PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Chương III Hệ Tiết Niệu-Sinh Dục.docx

Chương III: Thuật Ngữ Y Học Tiếng Anh: Hệ Tiết Niệu-Sinh Dục Khoa và bác sĩ chuyên khoa tiết niệu-sinh dục Các gốc từ thông dụng về hệ tiết niệu-sinh dục Các gốc từ thông dụng về hệ tiết niệu Các gốc từ thông dụng về hệ sinh dục nữ Các gốc từ thông dụng về hệ sinh dục nam Các hậu tố chỉ sự rối loạn và bệnh tật liên quan đến hệ tiết niệu-sinh dục Thuật ngữ y học tiếng Anh: Hệ tiết niệu (1 gốc từ + 1 hậu tố chỉ sự rối loạn/bệnh tật) Thuật ngữ y học tiếng Anh: Hệ tiết niệu (1 gốc từ + 1 gốc từ + 1 hậu tố chỉ sự rối loạn/bệnh tật) Thuật ngữ y học tiếng Anh: Hệ sinh dục nữ (1 gốc từ + 1 hậu tố chỉ rối loạn/bệnh tật) Thuật ngữ y học tiếng Anh: Hệ sinh dục nữ (1 gốc từ + 1 gốc từ + 1 hậu tố chỉ sự rối loạn/bệnh tật) Thuật ngữ y học tiếng Anh: Hệ sinh dục nam (1 gốc từ + 1 hậu tố chỉ sự rối loạn/bệnh tật) Thuật ngữ y học tiếng Anh: Hệ sinh dục nam (1 gốc từ + 1 gốc từ + 1 hậu tố chỉ sự rối loạn/bệnh tật) Các hậu tố chỉ các phương thức phẫu thuật thông thường Thuật ngữ y học tiếng Anh: Hệ tiết niệu-sinh dục (1 gốc từ + 1 hậu tố chỉ phương thức phẫu thuật) Thuật ngữ y học tiếng Anh: Hệ tiết niệu-sinh dục (1 gốc từ + 1 gốc từ + 1 hậu tố chỉ phương thức phẫu thuật) Các hậu tố tĩnh từ Thuật ngữ hệ tiết niệu-sinh dục: các hậu tố tĩnh từ Các tĩnh từ tiếng Anh y học: Hệ tiết niệu-sinh dục
Các tĩnh từ chỉ sự rối loạn/bệnh tật Tiếng Anh y học với hậu tố -ic Một số hậu tố và tiền tố liên quan đến hệ sinh dục nữ khác Các tiền tố thường được dùng để xây dựng các thuật ngữ y học chỉ bệnh, sự rối loạn, và triệu chứng của hệ tiết niệu Các tiền tố chỉ số lượng Các tiền tố chỉ màu sắc Các tiền tố chỉ thời gian Các bệnh thông thường liên quan đến hệ sinh dục nữ Các bệnh thông thường liên quan đến hệ sinh dục nam Các bệnh lây qua đường tình dục Các triệu chứng tiết niệu thông thường Dụng cụ y tế và thiết bị Các dụng cụ liên quan đến hệ tiết niệu-sinh dục và một số dụng cụ với hậu tố “-scope” và “-meter” Sự khám bệnh và chẩn đoán bằng công cụ “-gram” (bản ghi, hình ảnh), “- graph” (dụng cụ dùng để ghi), “-graphy” (phép ghi, kỹ thuật dùng để ghi) Các thuật ngữ về hệ sinh sản nữ và sản khoa Khoa và bác sĩ chuyên khoa tiết niệu-sinh dục  Urology: nghiên cứu niệu khoa Department of Urology: Khoa tiết niệu Urologist: bác sĩ tiết niệu Department of nephro-urology: Khoa niệu-thận Gyna(e)cology: nghiên cứu phụ khoa

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.