Content text 5.(HS). ĂN TRỌN ĐIỂM CÂU HỎI TỪ LOẠI VÀ TRẬT TỰ TỪ (BUỔI 2).docx
Question 28. A. shock B. shocked C. shockingly D. shocking Question 29. A. healthy atmosphere learning B. atmosphere healthy learning C. learning healthy atmosphere D. healthy learning atmosphere Question 30. A. frustrated B. frustrating C. frustration D. frustrate BẢNG TỪ VỰNG STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 1 astonishment n /əˈstɒnɪʃmənt/ sự ngạc nhiên 2 astonishing adj /əˈstɒnɪʃɪŋ/ gây ngạc nhiên 3 astonished adj /əˈstɒnɪʃt/ ngạc nhiên 4 astonish v /əˈstɒnɪʃ/ làm ngạc nhiên 5 exciting adj /ɪkˈsaɪtɪŋ/ thú vị, hứng thú 6 excitement n /ɪkˈsaɪtmənt/ sự hào hứng, sự phấn khích 7 excited adj /ɪkˈsaɪtɪd/ hào hứng, phấn khích 8 excite v /ɪkˈsaɪt/ làm phấn khích 9 navigation n /ˌnævɪˈɡeɪʃən/ sự điều hướng, sự dẫn đường 10 confuse v /kənˈfjuːz/ làm bối rối, làm nhầm lẫn 11 confused adj /kənˈfjuːzd/ bối rối, lúng túng 12 confusion n /kənˈfjuːʒən/ sự bối rối 13 confusing adj /kənˈfjuːzɪŋ/ gây bối rối, khó hiểu 14 amazingly adv /əˈmeɪzɪŋli/ một cách ngạc nhiên 15 amaze v /əˈmeɪz/ làm sửng sốt 16 amazing adj /əˈmeɪzɪŋ/ tuyệt vời, làm sửng sốt 17 amazed adj /əˈmeɪzd/ ngạc nhiên, sửng sốt 18 fascination n /ˌfæsɪˈneɪʃən/ sự mê hoặc, sự quyến rũ 19 fascinate v /ˈfæsɪneɪt/ làm mê hoặc, quyến rũ 20 fascinated adj /ˈfæsɪˌneɪtɪd/ bị mê hoặc, bị quyến rũ 21 fascinating adj /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ hấp dẫn, thú vị 22 amusingly adv /əˈmjuːzɪŋli/ một cách vui nhộn