PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 11. UNIT 8 - (HS).docx


Dishonest Dishonesty /dɪ'sɑ:.nɪst/ /dɪ'sɑ:.nə.sti/ adj n không trung thực sự không trung thực 12 Reliable Rely Reliant Reliability /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ /rɪ'laɪ/ /rɪ'laɪ.ənt/ /rɪˌlaɪ.əˈbɪl.ə.t̬i/ adj v adj n có thể tin tưởng phụ thuộc dựa dẫm, phụ thuộc sự tin cậy 13 Harm Harmful Harmless /ha:rm/ /'hɑ:rm.fəl/ /'hɑ:rm.ləs/ n/v adj adj sự tổn hại/gây hại có hại vô hại 14 Pressure /ˈpreʃ.ɚ/ n áp lực, áp suất, sức ép 15 Decision-making skill /dɪ'sɪʒ.ən 'meɪ.kɪŋ skɪl/ np kỹ năng ra quyết định 16 Teenager Teenage /'ti:nˌeɪ.dʒɚ/ /'ti:n.eɪdʒ/ n adj người ờ độ tuổi thanh thiếu niên thanh thiếu niên 17 Public transport /ˌpʌb.hk 'træn.spɔ:rt/ np phương tiện giao thông công cộng 18 Identify /aɪˈden.t̬ə.faɪ/ v nhận ra, nhận dạng 19 Solve Solution /sa:lv/ /sə'lu:.ʃən/ v n giải quyết, tìm ra lời giải giải pháp, cách giải quyết 20 Option Optional /'ɑ:p.ʃən/ /'ɑ:p.ʃən.əl/ n adj sự lựa chọn, tùy chọn không bắt buộc, tùy chọn 21 Review /rɪ'vju:/ v xem xét 22 Specific /spə'sɪf.ɪk/ adj rõ ràng, cụ thể, đặc trưng, riêng biệt 23 Extracurricular activity /ˌek.strə.kəˈrɪk.jə.lɚ ækˈtɪv.ə.t̬i/ np hoạt động ngoại khóa 24 Separately /ˈsep.ɚ.ət.li/ adv tách biệt, riêng biệt 25 Washing powder Washing liquid /ˈwɑː.ʃɪŋ ˌpaʊ.dɚ/ /ˈwɑː.ʃɪŋ ˌlɪk.wɪd/ np np bột giặt nước giặt 26 Instruction /ɪn'strʌk.ʃən/ n chỉ dẫn, hướng dẫn 27 Item /'aɪ.t̬əm/ n khoản; món; đồ 28 Rinse /rɪns/ v giặt, súc; rửa 29 Measure /'meʒ.ɚ/ v đo lường 30 Sense of responsibility /sens əv rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬i/ np tinh thần trách nhiệm
31 Organized /'ɔ:r.gən.aɪzd/ adj được tổ chức tốt, có tổ chức 32 Curious /ˈkjʊr.i.əs/ adj tò mò, ham hiểu biết 33 Characteristic /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/ n/adj đặc trưng II. STRUCTURES ST T CẤU TRÚC NGHĨA 1 Keep doing sth tiếp tục làm gì 2 From time to time thỉnh thoảng, đôi lúc 3 Used to do sth thường làm gì trong quá khứ 4 Have the confidence to do sth có sự tự tin để làm điều gì đó 5 Deal with sth đối phó với cái gì 6 Earn one's trust giành được lòng tin của ai 7 Out and about đi đây đi đó 8 Be good at sth/doing sth Be good for sb/sth giỏi làm việc gì tốt cho ai/cái gì 9 Do one's laundry giặt quần áo 10 Teach sb how to do sth dạy ai cách làm điều gì 11 Be responsible with sth Be responsible for sth/doing sth Take responsibility for sth/doing sth có trách nhiệm với cái gì có trách nhiệm về điều gì/làm cái gì chịu trách nhiệm cho điều gì/làm cái gì 12 Do chores làm việc vặt 13 Encourage sb to do sth khuyến khích ai làm điều gì 14 Without sth/doing sth mà không có cái gì/làm điều gì 15 Sign up for sth đăng ký cái gì 16 Force sb to do sth buộc ai phải làm gì 17 Make sure bảo đảm, chắc chắn 18 Get round tránh né, đi lại 19 Come up with nghĩ ra, nảy ra 20 Write down viết ra, ghi chú 21 Base sth on sth căn cứ cái gì trên cái gì 22 Make a choice đưa ra lựa chọn 23 Move forward tiến lên phía trước

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.