PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT ĐỀ 21.docx

ĐÁP ÁN 2025 FORMAT- ĐỀ THAM KHẢO SỐ 21 MÔN: TIẾNG ANH Thời gian làm bài: 50 phút - ` ' "Glow Strong, Live Long!" {’‘›~. Feel the difference with a lifestyle built for longevity! Start by making small changes: ˙·˘´<×`•*¿ eating (1) meals, `˙~ ›˛’×’•´^ˆ'˙'˙´ enjoying daily exercise, and (2) mindfulness ˙ ^ ⏷˜ˇ'’˙·±x¸ ·. These simple steps can help you feel energized and stress-free. At Wellness First, we focus (3) helping you thrive, not just survive. Whether it’s trying new recipes to improve nutrition, building sustainable habits, or joining fitness challenges, every effort counts. Stay committed to a (4) they work together for a longer, happier life. +x˙ Our mission? To guide you toward vitality, joy, and balance. * Activities (5) to promote well- being will help you achieve your goals faster. (6) the leap today—let’s glow strong together! - ` ' "Tỏa sáng mạnh mẽ, sống lâu!" ~.›‘’{ Hãy cảm nhận sự khác biệt với lối sống được xây dựng để có tuổi thọ cao! Bắt đầu bằng cách thực hiện những thay đổi nhỏ: ˙˘<×`•*´·¿ ăn (1) bữa, ›˛’×’•^~`´˙'˙'ˆ˙ tập thể dục hàng ngày và (2) chánh niệm ⏷’'ˇ˜˙⏷ ^˜·±¸ · ˙x. Những bước đơn giản này có thể giúp bạn cảm thấy tràn đầy sinh lực và không bị căng thẳng. Tại Wellness First, chúng tôi tập trung (3) giúp bạn phát triển chứ không chỉ tồn tại. Cho dù đó là thử các công thức nấu ăn mới để cải thiện dinh dưỡng, xây dựng thói quen bền vững hay tham gia các thử thách thể dục, mọi nỗ lực đều có giá trị. Hãy cam kết với một (4) họ làm việc cùng nhau để có một cuộc sống lâu dài hơn, hạnh phúc hơn. +x˙ Sứ mệnh của chúng tôi? Để hướng dẫn bạn hướng tới sức sống, niềm vui và sự cân bằng. x+˙ Hoạt động (5) nhằm nâng cao sức khỏe sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu nhanh hơn. (6) bước nhảy vọt hôm nay—hãy cùng nhau tỏa sáng mạnh mẽ! Passage 1: "Glow Strong, Live Long!" Question 1: Feel the difference with a lifestyle built for longevity! Start by making small changes: ¿*•`×<´˘˙· eating (1) meals...  A. balance (sự cân bằng)  B. balancing (đang cân bằng)  C. balanced (đã được cân bằng)  D. unbalanced (mất cân bằng) Giải thích: Để điền vào chỗ trống, ta cần một tính từ miêu tả các bữa ăn. "Balanced meals" có nghĩa là các bữa ăn cân bằng về dinh dưỡng.
Đáp án đúng: C. balanced Dịch: "Hãy cảm nhận sự khác biệt với một lối sống hướng đến sự trường thọ! Bắt đầu bằng việc thay đổi nhỏ: ăn các bữa ăn cân bằng..." Question 2: ...`˙~ ›˛’×’•´^ˆ'˙'˙´ enjoying daily exercise, and (2) mindfulness ^ · ¸x±·˙’'ˇ˜⏷.  A. practicing (thực hành)  B. to practice (để thực hành)  C. practice (thực hành)  D. to practicing (để đang thực hành) Giải thích: Cấu trúc song song với and Đáp án đúng: A. practicing Dịch: "...thưởng thức bài tập thể dục mỗi ngày và thực hành sự chú tâm..." Question 3: We focus (3) helping you thrive, not just survive.  A. at (tại)  B. on (vào)  C. in (trong)  D. by (bằng) Giải thích: Cấu trúc "focus on" có nghĩa là tập trung vào điều gì đó. Đáp án đúng: B. on Dịch: "Chúng tôi tập trung vào việc giúp bạn phát triển, không chỉ là tồn tại." Question 4: Whether it’s trying new recipes to improve nutrition, building sustainable habits, or joining fitness challenges, every effort counts. Stay committed to a (4) they work together for a longer, happier life.  A. healthy mind and active body (tâm trí khỏe mạnh và cơ thể năng động)
 B. healthy body mind and active (cơ thể khỏe mạnh, tâm trí và năng động)  C. healthy and active body mind (cơ thể khỏe mạnh và tâm trí năng động)  D. mind and active body healthy (tâm trí và cơ thể năng động khỏe mạnh) Giải thích: Câu nói này yêu cầu một cấu trúc hợp lý về mặt ngữ pháp và từ vựng. "Healthy mind and active body" là cụm từ thông dụng và dễ hiểu nhất. Đáp án đúng: A. healthy mind and active body Dịch: "Dù là thử các công thức mới để cải thiện dinh dưỡng, xây dựng thói quen bền vững, hay tham gia các thử thách thể dục, mọi nỗ lực đều quan trọng. Hãy duy trì cam kết với một tâm trí khỏe mạnh và cơ thể năng động vì một cuộc sống lâu dài, hạnh phúc hơn." Question 5: Activities (5) to promote well-being will help you achieve your goals faster.  A. which designed (mà được thiết kế)  B. designing (đang thiết kế)  C. was designed (đã được thiết kế)  D. designed (được thiết kế) Giải thích: Ta cần một động từ phân từ trong câu này để rút gọn MĐQH, nên "designed" là đáp án chính xác. Đáp án đúng: D. designed Dịch: "Các hoạt động được thiết kế để thúc đẩy sức khỏe sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu nhanh hơn." Question 6: (c) the leap today—let’s glow strong together!  A. Give (Cho)  B. Take  C. Become  D. Do (Làm)  Giải thích: Cấu trúc phổ biến là "take the leap," có nghĩa là thực hiện một bước nhảy vọt hay
thay đổi quan trọng. Đáp án đúng: B. Take Dịch: "Hãy thffic hiện bước nhảy vọt ngay hôm nay—hãy cùng nhau tỏa sáng mạnh mẽ!" Passage 2: Travel Tips for Students Travel Tips for Students ��✈️���� Want to explore the world without breaking the bank? � Start by researching (7) that offer free attractions such as museums, parks, or walking tours. ��️ While some (8) enjoy famous cities like Paris or New York ��️, (9) prefer the charm of small towns with local culture. Q Always (10) student discounts on flights, accommodations, and even tours to save money! ��️ Pack only the (11) to avoid baggage fees and make your journey easier. �� Don’t forget to try local cuisine—it’s often an experience like no other! �� Take plenty of photos � to capture the memories and share them with friends. (12) costly guided tours, independent travel allows you to explore hidden gems and create your own itinerary. Traveling smart is the key to saving money and having an adventure tailored to your interests. Start planning today and make the most of your next journey! �� Lời khuyên du lịch dành cho sinh viên ?●÷7?`⬛' `'-—_^˙ Bạn muốn khám phá thế giới mà không phải tốn quá nhiều tiền? `- ' Bắt đầu bằng cách nghiên cứu (7) cung cấp các điểm tham quan miễn phí như bảo tàng, công viên hoặc các chuyến tham quan đi bộ. " H Trong khi một số (8) thích những thành phố nổi tiếng như Paris hay New York uτ˛τu-_y L ', (9) thích sự quyến rũ của những thị trấn nhỏ với văn hóa địa phương. ●-˘v Luôn (10) giảm giá cho sinh viên trên các chuyến bay, chỗ ở và thậm chí cả các chuyến du lịch để tiết kiệm tiền! · ×' Chỉ đóng gói (11) để tránh phí hành lý và giúp chuyến đi của bạn dễ dàng hơn. '⬛ `' Đừng quên thử ẩm thực địa phương—đó thường là một trải nghiệm không giống ai! ˜'`' ç Chụp thật nhiều ảnh ç.。•·◆ˆ để ghi lại những kỷ niệm và chia sẻ với bạn bè. (12) các chuyến tham quan có hướng dẫn tốn kém, du lịch độc lập cho phép bạn khám phá những viên ngọc ẩn và tạo hành trình của riêng mình. Du lịch thông minh là chìa khóa để tiết kiệm tiền và có một chuyến phiêu lưu phù hợp với sở thích của bạn. Hãy bắt đầu lập kế hoạch ngay hôm nay và tận dụng tối đa hành trình tiếp theo của bạn! - ` ' Question 7: Start by researching (7) that offer free attractions such as museums, parks, or walking tours.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.