Content text 6. UNIT 6. A VISIT TO SCHOOL.docx
24 Lecture hall n /ˈlektʃər hɔːl/ Giảng đường 25 Library n /ˈlaɪbrəri/ Thư viện 26 Luggage n /ˈlʌɡɪdʒ/ Hành lý 27 Marker n /ˈmɑːrkər/ Bút viết bảng 28 Pack v /pæk/ Gói, bọc, chuẩn bị đồ 29 Playground n /ˈpleɪɡraʊnd/ Sân chơi 30 Precious adj /ˈpreʃəs/ Quý giá 31 Projector n /prəˈdʒektər/ Máy chiếu 32 Reach v /riːtʃ/ Đến 33 Reasonable adj /ˈriːznəbl/ Phải chăng (giá cả) 34 University n /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ Trường đại học 2. Collocations No. Phrasal verb Meaning 1 Drop out (of school) Bỏ học 2 Get / be awarded a scholarship Nhận được học bong 3 Get good grades Đạt điểm số cao 4 Get involved in Tham gia 5 Graduate from Tốt nghiệp 6 Keep up with Bắt kịp 7 Learn sth by heart Học thuộc lòng 8 Sit for / take an exam Thi 9 Take an entrance examination Thi đầu vào 10 Take notes Ghi chú 3. Word form No. Word Part of speech Meaning 1 Dishonest adj Không thật thà, trung thực Một cách không thật thà, trung thực Dishonestly adv Không xương