PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 419 động từ trong tiếng Pháp.pdf

419 ĐỘNG TỪ PHỔ BIẾN NHẤT TRONG TIẾNG PHÁP @francais.davie Học tiếng Pháp miễn phí với Davie : Góc Tiếng Pháp
F R A N C A I S A V E C D A V I E L iên hệ học tiếng Pháp 0 8 3 73 9 3 9 5 9 Dormir [dɔʁmiʁ] : ngủ Pousser [puse] : đẩy Rappeler [ʁaple] : gọi lại Lire [liʁ] : đọc Changer [ʃɑ̃ʒɑ̃ e] : thay đổi Essayer [esɛje] : thử Compter [kɔ̃pɔ̃ te] : đếm ế Occuper [ɔkype] : chiếm ế Expliquer [ɛksplike] : giải thích Frapper [fʁape] : đánh Travailler [tʁavaje] : làm việc Obtenir [ɔptəniʁ] : đạt được Répéter [ʁepete] : lặp lại Payer [paje] : trả tiền ề Apporter [apɔʁte] : mang đến ế Exister [ɛɡziste] : tồn tại Boire [bwaʁ] : uốn ố g Sourire [suʁiʁ] : mỉm cười Coucher [kuʃe] : đi ngủ Causer [koze] : trò chuyện 419 động từ thông dụng trong tiếng Pháp Học tiếng Pháp với Davie : Góc Tiếng Pháp
F R A N C A I S A V E C D A V I E L iên hệ học tiếng Pháp 0 8 3 73 9 3 9 5 9 Raconter [ʁakɔ̃tɔ̃e] : kể chuyện Pleurer [plœʁe] : khóc Manquer [mɑ̃kɑ̃ e] : lỡ Nommer [nɔme] : đặt tên Conduire [kɔ̃dɔ̃ yʁ] : lái xe Saisir [sɛziʁ] : nắm bắt Demeurer [dəmœʁe] : ở lại Remettre [ʁəmɛtʁ] : đưa lại Disparaître [dispɑʁɛtʁ] : biến ế mất Battre [batʁ] : đánh bại Toucher [tuʃe] : chạm Apparaître [apɑʁɛtʁ] : xuất hiện Fermer [fɛʁme] : đóng Accepter [aksɛpte] : chấp ấ nhận Naître [nɛtʁ] : sinh ra Sauver [sove] : cứu Avancer [avɑ̃sɑ̃e] : tiến ế lên Traverser [tʁavɛʁse] : băng qua Souvenir [suvəniʁ] : nhớ Couvrir [kuvʁiʁ] : che Học tiếng Pháp với Davie : Góc Tiếng Pháp 419 động từ thông dụng trong tiếng Pháp
F R A N C A I S A V E C D A V I E L iên hệ học tiếng Pháp 0 8 3 73 9 3 9 5 9 F R A N C A I S A V E C D A V I E L iên hệ học tiếng Pháp 0 8 3 73 9 3 9 5 9 Gagner [ɡaɲe] : chiến ế thắng Former [fɔʁme] : hình thành Plaire [plɛʁ] : hấp ấ dẫn Embrasser [ɑ̃bɑ̃ ʁɑse] : hôn Oser [oze] : dám Empêcher [ɑ̃pɑ̃ ɛʃe] : ngăn chặn Refuser [ʁəfyz] : từ chối Décider [deside] : quyết định Produire [pʁɔdɥiʁ] : sản xuất Charger [ʃaʁʒe] : nạp Espérer [ɛspere] : hy vọng Cesser [sese] : ngừng Sembler [sɑ̃bɑ̃ le] : dường như Chanter [ʃɑ̃tɑ̃e] : hát Approcher [apʁɔʃe] : tiến ế lại Prier [pʁije] : cầu nguyện Échapper [eʃape] : thoát khỏi Glisser [ɡlise] : trượt Briller [bʁije] : tỏa sáng Brûler [bʁyle] : đốt cháy Học tiếng Pháp với Davie : Góc Tiếng Pháp 419 động từ thông dụng trong tiếng Pháp

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.