Content text TEST 2 - UNIT 2 - GV.docx
rút gọn của “The valuable family recipes that were passed down through generations”. Cách rút gọn này rất phổ biến trong văn viết trang trọng và phù hợp hoàn toàn về ngữ pháp và nghĩa. B. was passed – SAI – Cấu trúc "was passed" là thì quá khứ đơn ở dạng bị động, nhưng chủ ngữ “recipes” là số nhiều, vì vậy “was” là sai. Ngoài ra, nếu muốn dùng thì bị động đầy đủ, ta phải viết thành “were passed down”, nhưng cách đó lại dài dòng và không phù hợp với văn phong súc tích của quảng cáo. C. which passing – SAI – “which passing” là một cấu trúc sai ngữ pháp. Sau “which”, ta cần một mệnh đề đầy đủ, trong khi “passing” là một động danh từ (gerund) hoặc phân từ hiện tại. Không thể kết hợp “which” với “passing” theo cách này. D. passing – SAI – “passing down” ở đây có thể dùng làm danh từ hoặc phân từ, nhưng khi dùng một mình ở vị trí này thì không hoàn chỉnh và không tạo thành một mệnh đề rút gọn bị động như yêu cầu. Vì “recipes” là đối tượng bị truyền lại, nên cần một cấu trúc bị động chứ không phải chủ động. Tạm Dịch: The valuable family recipes passed down through generations almost disappeared from our cultural heritage forever. (Những công thức nấu ăn quý giá trong gia đình được truyền qua nhiều thế hệ đã suýt nữa biến mất khỏi di sản văn hóa của chúng ta mãi mãi.) Question 3:A. kick B. drop C. flip D. throw Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định A. kick – ĐÚNG – Thành ngữ “kick the bucket” thường mang nghĩa bóng là “chết”, nhưng trong ngữ cảnh hài hước hoặc ẩn dụ, nó có thể được dùng sáng tạo để diễn tả việc “từ bỏ hoàn toàn” hoặc “kết thúc hẳn một điều gì đó”. Ở đây, tác giả cố tình sử dụng sự quen thuộc với thành ngữ này để tạo hiệu ứng lôi cuốn, nhằm diễn đạt rằng nhiều người “dứt khoát bỏ qua” việc học kỹ thuật truyền thống. Việc dùng “kick the bucket on learning old techniques” là cách diễn đạt mang tính văn chương và biểu cảm mạnh, hợp với văn phong của quảng cáo phản ánh sự tiếc nuối cho giá trị xưa. Tạm Dịch: When modern technology rapidly arrived everywhere, many people decided to kick the bucket on learning old techniques entirely. (Khi công nghệ hiện đại nhanh chóng lan rộng khắp nơi, nhiều người đã quyết định từ bỏ hoàn toàn việc học các kỹ thuật truyền thống.) Question 4:A. crafts handmade wooden B. wooden handmade crafts C. handmade crafts wooden D. handmade wooden crafts Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ D. handmade wooden crafts – ĐÚNG – Đây là cấu trúc chuẩn và tự nhiên trong tiếng Anh. “Handmade” là tính từ mô tả cách làm ra sản phẩm (thủ công), “wooden” mô tả chất liệu (gỗ), và “crafts” là danh từ chính (đồ thủ công). Thứ tự tính từ tuân theo quy tắc: cách thức → chất liệu → danh từ. Cụm từ “handmade wooden crafts” diễn đạt đúng nghĩa và ngữ pháp, phù hợp với thông điệp về giá trị truyền thống được gìn giữ trong các sản phẩm thủ công. Tạm Dịch: Extraordinary handmade wooden crafts still attract many passionate collectors from around the world. (Những sản phẩm thủ công bằng gỗ tuyệt vời vẫn thu hút nhiều nhà sưu tập đam mê từ khắp nơi trên thế giới.)
The meaningful (11)_________ between vastly different generations consistently creates powerful emotional connections for society. (12)_________ of exciting educational opportunities regularly exist for all interested age groups to learn from each other effectively. Question 7:A. other B. another C. the other D. others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. other – SAI - “Other” là một tính từ thường dùng trước danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được để nói đến những cái khác nói chung (ví dụ: other people, other information). Tuy nhiên, trong câu này, danh từ theo sau là “solution” – danh từ đếm được số ít – nên không thể đi với “other” mà không có mạo từ. Việc dùng “other” ở đây là sai về mặt ngữ pháp. B. another – ĐÚNG - “Another” là sự kết hợp của “an” + “other”, mang nghĩa là “một cái khác”. Cụm “another practical solution” là đúng cấu trúc, diễn tả rằng cộng đồng cần một giải pháp khác (trong số nhiều giải pháp có thể có) để kết nối các thế hệ. Vừa hợp ngữ pháp, vừa hợp ngữ cảnh khi nói đến một đề xuất mới. C. the other – SAI - “The other” mang nghĩa là “cái còn lại” (trong hai cái hoặc một nhóm đã biết trước). Ở đây, không có ngữ cảnh nào xác định rõ ràng một nhóm giải pháp cụ thể để xác định được “the other solution” là gì, nên dùng “the other” là không phù hợp về ngữ nghĩa. D. others – SAI - “Others” là một đại từ số nhiều, dùng độc lập mà không đứng trước danh từ. Trong khi đó, “solution” là danh từ số ít và cần một tính từ hoặc cụm định danh thích hợp đứng trước. Vì vậy, dùng “others” ở đây dẫn đến lỗi ngữ pháp. Tạm Dịch: Our growing community really needs another practical solution for effectively connecting generations today. (Cộng đồng đang phát triển của chúng ta thực sự cần một giải pháp thiết thực khác để kết nối các thế hệ một cách hiệu quả ngày nay.) Question 8:A. look at B. talk with C. rely on D. turn to Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. look at – SAI - “Look at” nghĩa là “nhìn vào”, dùng trong ngữ cảnh vật lý (nhìn vào thứ gì đó) hoặc xem xét một vấn đề. Trong câu này, ngữ cảnh là “khi đối mặt với những thử thách khó khăn”, hành động cần được diễn tả là tìm đến sự giúp đỡ hoặc dựa dẫm, chứ không phải “nhìn vào” ai đó. Về ngữ nghĩa, lựa chọn này không phù hợp. B. talk with – SAI - “Talk with” có nghĩa là “nói chuyện với”, diễn tả hành động giao tiếp. Mặc dù bề ngoài có vẻ liên quan, nhưng trong ngữ cảnh cụ thể này, chúng ta cần một động từ thể hiện sự tin tưởng, tìm đến để được giúp đỡ – chứ không đơn thuần là giao tiếp. Vì vậy, “talk with” không đủ sâu về mặt nghĩa. C. rely on – SAI - “Rely on” nghĩa là “dựa vào, tin cậy vào ai đó”, nghe có vẻ đúng trong ngữ cảnh. Tuy nhiên, về cảm xúc và sắc thái diễn đạt, cụm “turn to” thể hiện rõ hơn hành động chủ động tìm đến ai đó để xin lời khuyên, sự giúp đỡ – phù hợp hơn trong văn cảnh nói về “nhiều người trẻ đang thất vọng”. Ngoài ra, “rely on” thường dùng cho mối quan hệ lâu dài, còn “turn to” có thể diễn tả hành động trong một tình huống cụ thể.