PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text UNIT 3 - HS.docx



A • Account for: chiếm, giải thích  • Allow for: tính đến, xem xét đến  • Ask after: hỏi thăm sức khỏe  • Ask for: hỏi xin ai cái gì  • Ask sb in/out: cho ai vào/ra  • Advance in: tấn tới  • Advance on: trình bày  • Advance to: tiến đến  • Agree on something: đồng ý với điều gì  • Agree with: đồng ý với ai, hợp với, tốt cho  • Answer to: hợp với  • Answer for: chịu trách nhiệm về  • Attend on (upon): hầu hạ  • Attend to: chú ý  B • To be over: qua rồi  • To be up to sb to V: ai đó có trách nhiệm phải làm gì  • To bear up = to confirm: xác nhận  • To bear out: chịu đựng  • To blow out: thổi tắt  • Blow down: thổi đổ  • Blow over: thổi qua  • To break away = to run away: chạy trên  • Break down: hỏng hóc, suy nhược  • Break in (to + O): đột nhập, cắt ngang  • Break up: chia tay, giải tán • Break off: tan vỡ một mối quan hệ  • To bring about: mang đến, mang lại (= result in)  • Bring down = to land: hạ xuống  • Bring out: xuất bản • Bring up: nuôi dưỡng (danh từ là up bringing)  • Bring off: thành công, ẵm giải  • To burn away: tắt dần  • Burn out: cháy trụi  • Back up: ủng hộ, nâng đỡ • Bear on: có ảnh hưởng, liên lạc tới  • Become of: xảy ra cho  • Begin with: bắt đầu bằng  • Begin at: khởi sự từ  • Believe in: tin cẩn, tin có  • Belong to: thuộc về  • Bet on: đánh cuộc vào  C • Call for: mời gọi, yêu cầu  • Call up: gọi đi lính, gọi điện thoại, nhắc lại kỉ niệm  • Call on/call in at sb's house: ghé thăm nhà ai  • Call off = cancel: hủy bỏ • Call in/on at sb's house: ghé thăm nhà ai  • Call at: ghé thăm  • Care about: quan tâm, để ý tới  • Care for: muốn, thích (= would like), quan tâm chăm sóc (= take care of) • Carry away: mang đi, phân phát  • Carry on = go on: tiếp tục  • Carry out: tiến hành, thực hiện  • Carry off = bring off: ẵm giải  • Cry for: khóc vì  • Cry for something: kêu đói  • Cry with joy: khóc vì vui  • Cut something into: cắt vật gì thành  • Cut into: nói vào, xen vào  • Cut back on/cut down on: cắt giảm (chỉ tiêu)  • Cut in: cắt ngang (= interrupt) 

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.