PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text UNIT 11. TRAVELLING IN HE FUTURE - GV.docx

UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTURE I. VOCABULARY Word Type Pronunciation Meaning appear v /ə'pɪə(r)/ xuất hiện Ex: She will appear in the show tomorrow. (Cô ấy sẽ xuất hiện trong chương trình vào ngày mai.) autopilot n /'ɔːtəʊpaɪlət/ chế độ lái tự động Ex: The plane was on autopilot when it crashed. (Máy bay đang ở chế độ lái tự động khi gặp sự cố.) bamboo-copter n /.bæm'bu: 'kɑːptər/ chong chóng tre Ex: We can use bamboo-copter to travel in the air. (Chúng ta có thể sử dụng chong chóng tre để di chuyển trên không.) comfortable adj /'kʌmfərtəbl/ thoải mái, dễ chiu Ex: These new shoes are not very comfortable. (Đôi giày mới này đi không được thoải mái cho lắm.) convenient adj /kən'vi:nɪənt/ thuận tiện, tiện lợi Ex: A bicycle is often more convenient than a car in towns. (Một chiếc xe đạp thường tiện lợi hơn một chiếc ôtô ở các thị trấn lớn.) disappear v /.dɪsə’pɪr/ biến mất Ex: The plane disappeared behind a cloud. (Máy bay biến mất sau một đám mây.) driverless adj /'draɪvərləs/ không người lái Ex: Driverless car will be used popularly in the future. (Trong tương lai, ô tô không người lái sẽ được sử dụng rộng rãi.) eco-friendly adj /,i:kəʊ 'frendlɪ/ thân thiện môi trường Ex: We should use eco-friendly products. (Chúng ta nên sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường.) economical adj /,i:kənɑːmɪkl/ tiết kiệm Ex: My new car is economical of fuel. (Xe mới của tôi tiết kiệm xăng.) fume n /fju:m/ khói Ex: The ground was hidden by a white fume. (Mặt đất bị che khuất bởi một làn khói trắng.) function n /'fʌŋkʃn/ chức năng Ex: The function of the heart is to pump blood through the body. (Chức năng của tim là bơm máu

Ex: Who is the inventor of solowheel? (Ai là người phát minh ra phương tiện tự hành cá nhân một bánh?) walkcar n /'wɔːkkɑː/ ô tô tự hành dùng chân Ex: We will go to school by walkcar next semester. (Học kì tới, chúng tớ sẽ đi học bằng ô tô tự hành dùng chân.) teleporter n /'telɪpɔːrtə/ phương tiện di chuyển tức thời Ex: If only there was teleporter so that I could travel back in time. (Giá mà có phương tiện di chuyển tức thời để tôi có thể du hành ngược thời gian.) II. WORD FORMATION Word Meaning Related words appear (v) xuất hiện appearance(n) non-appearance(n) reappear(v) reappearance(n) disappear (v) disappearance (n) comfortable (adj) thoải mái, dễ chịu comfort (v) comfort (n) comfortably (adv) convenient (adj) thuận tiện, tiện lợi convenience (n) conveniently (adv) inconvenient (adj) inconvenience (n) inconveniently (adv) driverless (adj) không người lái drive (v) driver (n) economical (adj) tiết kiệm nhiên liệu economic (adj) economically (adv) economy (n) economize (v) function (n) chức năng function (v) functional (adj) III. GRAMMAR 1. THE FURURE SIMPLE: WILL (Thì tương lai đơn: will) a. Cấu trúc Khẳng định: S + will + V-inf Phủ định: S + will not (won’t) + V-inf Nghi vấn: Will + S + V-inf ? b. Cách sử dụng
 Thì tương lai đơn được dùng để nói vể một hành động hoặc một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Ex. We will visit you next Sunday. (Chủ nhật tuân tới chúng tớ sẽ tới thâm cậu.) I will buy you a new car next week. (Bố sẽ mua cho con một chiếc ô tô mới vào tuần tới.)  Để diễn tả một dự đoán Ex. People will travel by teleporter on someday. (Một ngày nào đó con người sẽ di chuyển bằng phương tiện dịch chuyển tức thời.) They will create solar-energy car in the future. (Họ sẽ tạo ra ô tô chạy bằng năng lượng mặt trời trong tương lai.) c. Dấu hiệu nhận biết  Thì tương lai đơn thường được sử dụng với các trạng từ chỉ thời gian như:  In + (thời gian): trong bao lâu (in 5 minutes: trong 5 phút)  Tomorrow: ngày mai  Next day/ next week/ next month/ next year: ngày tới/ tuần tới/ tháng tới/ năm tới.  Soon: sớm thôi  In the future/ in the near future: trong tương lai/ trong tương lai gần 2. POSSESSIVE PRONOUN (Đại từ sở hữu) 2.1. Cách chuyển đại từ nhân xưng chủ ngữ sang tính từ sở hữu và đại từ sở hữu. Đại từ nhân xưng chủ ngữ Tính từ sở hữu Đại từ sở hữu Nghĩa I my mine của tôi you your yours của bạn/của các bạn we our ours của chúng tôi they their theirs của họ he his his của anh ấy she her hers của cô ấy it its its của nó 2.2. Cách sử dụng Đại từ sở hữu trong tiếng Anh  Đại từ sở hữu (possessive pronouns) được dùng trong những trường hợp sau:  Dùng thay cho một tính từ sở hữu (possessive adjective) và một danh từ đã nói phía trước. Ex. I gave money to my friends and to yours, (yours = your friends)

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.