Content text Unit 1 (Friends Global 10) (HS).docx
1 Bài tập Tiếng Anh 10 (Friends Global) Mẹo: chàng xuống ghềnh có phà không fải sợ ssông shâu /d/ Các âm hữu thanh còn lại involved, planned, played Ngoại lệ - Chú ý các từ có đuôi –ed sau luôn được phát âm là /id/ Một số từ kết thúc bằng -ed được dùng làm tính từ/danh từ, đuôi -ed được phát âm là /id/. No. Word Meaning 1 aged / eɪdʒid /(a) cao tuổi, lớn tuổi 2 aged / eɪdʒd /(Vpast) trở nên già, làm cho già cỗi 3 blessed /blesid/ (a) thần thánh, thiêng liêng 4 crooked / krʊkid/(a) cong, oằn, vặn vẹo 5 dogged / dɒɡdi /(a) gan góc, gan lì, bền bỉ 6 naked /neikid/(a) trơ trụi, trần truồng 7 learned / lɜːnid /(a) có học thức, uyên bác 8 learned / lɜːnd /(Vpast) học 9 ragged / ræɡid /(a) rách tả tơi, bù xù 10 wicked /wikid/(a) tinh quái, ranh mãnh 11 wretched / ˈretʃɪd /(a) khốn khổ, bần cùng, tồi tệ 12 beloved /bɪˈlʌvɪd /(a) yêu thương 13 cursed / kɜːst /(a) tức giận, khó chịu 14 rugged / ˈrʌɡɪd /(a) xù xì, gồ ghề 15 sacred / ˈseɪkrɪd /(a) thiêng liêng, trân trọng 16 legged / ˈleɡɪd /(a) có chân 17 hatred / ˈheɪtrɪd /(a) lòng hận thù 18 crabbed / kræbid /(a) càu nhàu, gắt gỏng - Chú ý những từ sau –ed được phát âm là /d/ ploughed, bathed, breathed, weighed PHONETICS Exercise 1. Put the words with the underlined part into the correct column. /t/ /d/ /id/ ………………………………… ………………………………… ………………………………… annoyed interested embarrassed relaxed bored confused overwhelmed terrified depressed disappointed fascinated excited frightened amused tired thrilled worried shocked satisfied surprised