Content text Bài 6 HSK2-đáp án.docx
BÀI 6 HSK2 1. 来一点儿面条:ăn thêm 1 chút mì 来 ở đây là động từ thay thế cho nhiều động từ trong ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ:吃、喝、唱/chàng/: hát…… 你来一首歌吧。 首/shǒu/:lượng từ của bài hát 歌/gē/ :bài hát 你来一点水吧。 2. 天天:Ngày nào cũng làm gì => diễn tả hành động xảy ra liên tục mỗi ngày với ngữ khí cường điệu Về từ 每天:cũng để diễn tả hành động gì đó diễn ra mỗi ngày nhưng ngữ khí bình thường, không cường điệu Ví dụ: 我这个星期天天都吃鱼肉,不想吃了。 她每天都出去跑步。 3. 因为……nguyên nhân,所以……kết quả: dùng để diễn tả nguyên nhân kết quả của hành động nào đó Ví dụ: 因为下大雨,所以他不去打篮球了。 因为工作很忙,所以我没时间和朋友聚会。 聚会/jùhuì/:tụ họp 4. 不……了:không tiếp tục làm gì nữa Ví dụ: 我吃饱了,不吃水果了。 饱/bǎo/:no 我现在有事了,不能和你看电影了。 5. Luyện tập a. Bởi vì hôm qua làm việc mệt quá, vì vậy tôi không thể tham gia lớp tiếng Trung. 参加cānjiā:tham gia 因为昨天工作太累了,所以我不能参加汉语课。 b. Hôm qua anh ấy đã bơi 1 tiếng đồng hồ 昨天他游了一个小时的泳。 c. Tại sao bạn biết cửa hàng này bán đồ ăn Trung Quốc? 你怎么知道这家店卖中国菜?