PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text V1 V2 V3 Trong Tiếng Anh Là Gì? Chi Tiết Cách Dùng

1. V1 trong Tiếng Anh là gì? V1 (Base Form), hay còn gọi là động từ nguyên mẫu, là dạng cơ bản nhất của động từ, là động từ ở dạng nguyên thể không có "to" hay còn gọi là “bare infinitive”. Đây là nền tảng cho tất cả các dạng động từ khác. Cách sử dụng V1: a. Trong thì hiện tại đơn (Present Simple): ○ Sử dụng V1 khi nói về hành động thường xuyên xảy ra hoặc thói quen. ○ Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he, she, it), cần thêm “s” hoặc “es” vào động từ. ○ Ví dụ: ■ I read books every night. ■ She writes emails to her boss daily. ■ The cat runs around the house every morning. b. Sau các động từ khuyết thiếu (Modal Verbs): ○ Khi đi sau các từ như can/could, may/might, will/would, must, should,...động từ luôn ở dạng nguyên mẫu. ○ Ví dụ: ■ You must finish your homework before dinner. ■ He can swim faster than his friends. ■ We should help the elderly. c. Trong các câu mệnh lệnh: ○ Động từ ở dạng nguyên mẫu được dùng để đưa ra yêu cầu hoặc hướng dẫn. ○ Ví dụ: ■ Open your books to page 10. ■ Listen carefully to the instructions. ■ Write your answers clearly. d. Sau một số động từ đặc biệt: ○ Động từ "let," "make," "see," "hear," "feel," "help" (trong một số trường hợp). ○ Ví dụ: ■ He let me use his phone. ■ She made me cry. Ví dụ thêm về V1: V1 Nghĩa Câu ví dụ eat ăn I eat fruits every day. drink uống She drinks coffee in the morning. study học They study English together. play chơi He plays football with his friends. write viết She writes poems in her free time.
2. V2 trong tiếng Anh là gì? V2 (Past Simple Form) là dạng quá khứ đơn của động từ, được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Cách hình thành V2: a. Động từ có quy tắc (Regular Verbs): ○ Thêm -ed vào cuối động từ. ○ Ví dụ: ■ work → worked ■ clean → cleaned ■ play → played b. Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs): ○ Không theo quy tắc cố định, cần học thuộc. ○ Ví dụ: ■ go → went ■ see → saw ■ buy → bought Cách sử dụng V2: a. Trong câu khẳng định: ○ Dùng để nói về hành động đã hoàn tất. ○ Ví dụ: ■ She watched a movie last night. ■ They visited their grandparents yesterday. ■ He went to the park with his dog. b. Trong câu phủ định và nghi vấn: ○ Sử dụng “did not” hoặc “did” + động từ V1. ○ Ví dụ: ■ She did not play the piano yesterday. ■ Did he call you last night? Ví dụ thêm về V2: V1 V2 Nghĩa Câu ví dụ go went đi He went to the park last Sunday. eat ate ăn They ate pizza for dinner yesterday. run ran chạy The child ran to his mother. see saw nhìn thấy I saw a beautiful sunset last evening. >> Xem thêm: Bảng động từ bất quy tắc 3. V3 trong tiếng Anh là gì?

■ The box is too heavy to carry. ■ He’s not tall enough to reach the shelf. d. Sau một số danh từ: ○ Một số danh từ yêu cầu động từ ở dạng nguyên thể để diễn tả mục đích. ○ Ví dụ: ■ She has the ability to solve problems. ■ I have a plan to start my own business. Ví dụ thêm về V-inf: Dạng V-inf Nghĩa Câu ví dụ to study học He wants to study abroad. to help giúp đỡ She offered to help us. to play chơi They decided to play soccer together. 5. Một số lưu ý về động từ bất quy tắc 5.1. Động từ có dạng V1, V2, V3 giống nhau Một số động từ bất quy tắc không thay đổi khi chuyển từ V1 (infinitive) sang V2 (past simple) và V3 (past participle). Ví dụ: V1 (Infinitive) V2 (Past Simple) V3 (Past Participle) Nghĩa Put Put Put Đặt, để Cut Cut Cut Cắt Hit Hit Hit Đánh, va chạm Let Let Let Cho phép Set Set Set Đặt, sắp xếp 5.2. Động từ có V2 và V3 giống nhau, nhưng khác V1 Một số động từ có dạng quá khứ và quá khứ phân từ giống nhau nhưng khác với dạng nguyên thể (V1). Ví dụ: V1 (Infinitive) V2 (Past Simple) V3 (Past Participle) Nghĩa Buy Bought Bought Mua

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.