Content text NGÀNH IT - MAY TÍNH.docx
17 配置 pèizhì Cấu hình 18 平台 píngtái Platform 19 屏幕 píngmù Màn hình (monitor) 20 屏幕保护 píngmù bǎohù Screen save 21 破解 pòjiě Bẻ khóa (crack) 22 驱动器 qūdòngqì ổ đĩa 23 软件 ruǎnjiàn Phần mềm 24 三维 sānwéi 3D 25 删除 shānchú Xóa(delete) 26 闪盘,优盘 shǎn pán, yōupán Ổ USB 27 上传 shàngchuán Upload 28 上载 shàngzài Upload 29 设置 shèzhì setup 30 摄象头(网路摄影机 shè xiàng tóu (wǎng lù shèyǐngjī) Webcam 31 升级 shēngjí Nâng cấp 32 声卡 shēngkǎ Cạc âm thanh (sound card) 33 十亿字节 shí yì zì jié Gigabyte (xem GB)