Content text HS_Unit 2 - Tiếng Anh 4 - Global Success.pdf
• at • fifteen • forty-five • o’clock • thirty • get up • go to bed • go to school • have breakfast Từ vựng Mẫu câu • What time is it? => It’s ... • What time do you...? => I ... at ... Phát âm Unit 2 Unit 2: Time and daily routines get, bed
I. Từ vựng • at: vào lúc... • fifteen: 15 • forty-five: 45 • o’clock: giờ • thirty: 30 • get up: thức dậy • go to bed: đi ngủ • go to school: đến trường • have breakfast: ăn sáng