Content text DemoVoca 2023 - 327 Từ vựng kèm minh họa Target 600.pdf
Tổng hợp 327 từ vựng kèm tranh minh họa TIẾNG ANH THẦY QUÝ TOEIC 600+ VOC ABULARY NEW 2023
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750 https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/ 1 Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015 Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm Shop [ʃɑːp] (noun, verb) Shop /ʃɑːp/ (n, v): Cửa hàng, cửa hiệu, cửa tiệm; địa điểm thương mại để bán hàng hoặc dịch vụ. Ví dụ: I need to stop by the shop to pick up some groceries. (Tôi cần ghé qua cửa hàng để mua vài thực phẩm.) struggle [ˈstrʌɡl] (noun, verb) Struggle /ˈstrʌɡl/ (n, v): Cuộc đấu tranh, sự đấu tranh, sự cố gắng mạnh mẽ để vượt qua khó khăn hoặc trở ngại trong cuộc sống hoặc trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: She has been going through a struggle with her health for the past year. (Cô ấy đã trải qua một cuộc đấu tranh với sức khỏe của mình trong suốt năm qua.) afford [əˈfɔːrd] (verb) Afford /əˈfɔːrd/ (v): Có đủ khả năng tài chính để mua hoặc chi trả cho một vật phẩm hoặc dịch vụ; có thể dành thời gian hoặc nỗ lực để làm điều gì đó. Ví dụ: I can't afford to buy a new car right now. (Tôi không đủ khả năng tài chính để mua một chiếc xe hơi mới lúc này.)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750 https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/ 2 Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015 Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm never mind [ˈnevər ˈmaɪnd] (phrasal verb) Never mind /ˈnevər ˈmaɪnd/ (phrasal verb): Không quan tâm, không cần để ý, không sao. Ví dụ: I was going to ask for your help, but never mind. I figured it out on my own. (Tôi dự định nhờ bạn giúp đỡ, nhưng không sao. Tôi đã tự mình giải quyết được rồi.) insist [ɪnˈsɪst] (verb) Insist /ɪnˈsɪst/ (v): Khăng khăng, nài nỉ, ép buộc ai đó làm điều gì đó. Ví dụ: The teacher insisted that the students complete their homework before the end of the week. (Giáo viên yêu cầu học sinh phải hoàn thành bài tập về nhà trước cuối tuần) assess [əˈses] (Verb) Assess /əˈses/ (v): Đánh giá, định giá, ước tính giá trị hoặc khả năng của một vật hoặc một tình huống. Ví dụ: The doctor assessed the patient's symptoms and determined that she needed further testing. (Bác sĩ đánh giá các triệu chứng của bệnh nhân và quyết định cô ấy cần phải kiểm tra thêm.)
Lịch khai giảng các lớp Cơ bản, Cấp tốc, Toàn diện target 500 - 750 https://tienganhthayquy.com/lich-khai-giang/ 3 Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý - Số 1 TOEIC Online Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015 Nhiệt tình - Dạy kỹ - Trọng tâm concern [kənˈsɜrn] (noun, verb) concern /kənˈsɜrn/ (n, v): Liên quan, quan tâm, lo lắng về một vấn đề hoặc tình huống nào đó. Ví dụ: The company's management team expressed concern over the decline in profits. (Đội ngũ quản lý của công ty bày tỏ sự lo lắng về việc giảm lợi nhuận.) aware[əˈwer] (adjective) aware /əˈwer/ (adj): Nhận thức, ý thức về một điều gì đó, hiểu rõ hoặc có kiến thức về một vấn đề nào đó. Ví dụ: I am aware of the importance of taking breaks during long workdays. (Tôi nhận thức được tầm quan trọng của việc nghỉ ngơi trong những ngày làm việc dài.) track [træk] (verb, noun) Track /træk/ (v, n): Theo dõi, giám sát, ghi lại thông tin về một sự kiện, tình huống hoặc đối tượng. Ví dụ: The company uses software to track the progress of its projects. (Công ty sử dụng phần mềm để theo dõi tiến độ của các dự án của mình.)