Content text Chương II Hệ tim mạch.docx
Chương II: Thuật ngữ y học tiếng Anh: Hệ tim mạch Khoa và bác sĩ chuyên khoa tim mạch Department of Cardiology: Khoa tim Cardiologist: bác sĩ tim A cardiac/heart specialist: bác sĩ chuyên khoa tim A specialist in heart: bác sĩ chuyên khoa tim Surgeon: bác sĩ ngoại khoa/phẫu thuật Cardiac surgeon: bác sĩ ngoại khoa tim mạch Cardiothoracic surgeon: bác sĩ phẫu thuật lồng ngực tim mạch A consultant in cardiology: bác sĩ tham vấn về tim. Đn. consultant cardiologist A cardiovascular consultant: bác sĩ tham vấn về tim mạch 2. Các thuật ngữ nói về các cơ quan của Hệ tim mạch – Blood vessels: mạch máu – Arteries: động mạch. – Capillaries: mao mạch. – Veins: tĩnh mạch. – Heart: tim. Những gốc từ (roots) thông dụng về Hệ tim mạch – Gốc từ Nghĩa Từ Việt tương đương 1. Cardi(o)-: heart tim 2. Cor(o)/coron(o)-: heart tim 3. Ather(o): fatty substance chất béo 4. Atri(o): atrium tâm nhĩ
5. Arteri(o)-: artery động mạch 6. Aort(o)-: aorta động mạch chủ 7. Phleb(o)-: vein tĩnh mạch 8. Ven(o)-: vein tĩnh mạch 9. Angi(o)-: vessel mạch máu 10. Vas(o)-: vessel mạch máu 11.Haemat(o)/hem(o)-: blood máu 12. Sanguin(o)-: blood máu 13. Thromb(o)-: blood clot huyết khối 14. Valv(o)-/valvul(o): valve van Và một số gốc từ khác liên quan đến Hệ tim mạch: – Cyan(o)-: greeen (màu xanh). – Ox(i)-/ox(o)-: oxygen (oxy). – Sphygm(o)-: pulse (mạch). – Steth(o)-: chest (ngực). – Ventricul(o)-: ventricle (tâm thất). Các hậu tố chỉ sự rối loạn và bệnh tật liên quan đến Hệ tim mạch 1. – Itis: inflammation (viêm). Ví dụ, carditis: viêm tim. 2. – Asis; – esis; – iasis; – osis: condition/presence of (chỉ một tình trạng bất thường, là dấu hiệu hay triệu chứng của bệnh).Ví dụ, angiosis: bệnh về mạch; cyanosis: chứng xanh tím. 3. – Alg(ia): pain/ache (đau, sự khó chịu). Ví dụ, cardialgia: đau vùng tim. 4. – Odyn(ia): pain/ache (đau, sự khó chịu). Ví dụ, cardiodynia: (chứng) đau tim. 5. – Oma: tumor (u, bướu). Ví dụ, angioma: u mạch.
6. – Cele: hernia (thoát vị, lồi). Ví dụ, cardiocele: thoát vị tim. 7. – Pathy: disease (bệnh). Ví dụ, cardiopathy: bệnh tim. 8. – Phobia: fear (sợ). Ví dụ, cardiophobia: chứng sợ mắc bệnh tim. 9. – Plegia: paralyse (đột quỵ, liệt). Ví dụ, cardioplegia: làm liệt tim. 10. – Rrhagia/-rrhage: bleeding (chảy máu, xuất huyết). Ví dụ, haemorrhagia: xuất huyết ồ ạt, arteriorrhage: xuất huyết động mạch, phleborrhage: xuất huyết tĩnh mạch. *Một số hậu tố thông thường khác liên quan đến Hệ tim mạch: – Lith: stone (sỏi). Ví dụ, aortolith: sỏi động mạch chủ. – Megaly: enlargement (lớn (bất thường), phì đại). Ví dụ, cardiomegaly: tim to. – Ole: small (nhỏ). Ví dụ, arteriole (tiểu động mạch). – Sclerosis: hardening (cứng). Ví dụ, arteriosclerosis: xơ cứng động mạch, atherosclerosis: xơ vữa động mạc – Spasm: involuntary contraction (co thắt). Ví dụ, vasospasm: co thắt mạch. – Stenosis: narrowing (hẹp). Ví dụ, phlebostenosis: hẹp tĩnh mạch. – Tension: pressure (áp lực). Ví dụ, hypotension: giảm huyết áp, hypertension: tăng áp huyết. – Ule: small (nhỏ). Ví dụ, venule: tiểu tĩnh mạch. Các hậu tố chỉ các phương thức phẫu thông thường 1. -Tomy: cut/incise (rạch, mở, cắt). 2. -Ectomy: cut out/remove (cắt bỏ, lấy đi). 3. -Stomy: provide with an opening/mouth (mở thông, dẫn lưu). 4. -Pexy: fix (cố định). 5. -Rrhaphy: suture (khâu). 6. -Centesis: puncture (chọc, dò).
7. -Plasty: shape (phẫu thuật tạo hình, chỉnh hình). 8. -Desis: bind (làm dính, cố định). 9. -Scopy: look at/observe (khám sét, soi). Các tiền tố (có chức năng tính từ) liên quan đến Hệ tim mạch – Brady-: slow (chậm). Ví dụ, bradycardia: tim đập chậm. – Tachy-: fast (nhanh). Ví dụ, tachycardia: tim đập nhanh. * Các tiền tố chỉ kích cỡ và hình dạng – Macro-: large (to, lớn). Ví dụ, macrocardia: tật tim lớn. – Micro-: small (nhỏ). Ví dụ, microcardia: tật tim nhỏ. 7. Các tiền tố (có chức năng giới từ chỉ vị trí) liên quan đến Hệ tim mạch – Ante-/anti: before/against (trước). Ví dụ, antecardium/anticardium: vùng trước tim. – Dextro-: to the right (bên phải). Ví dụ, dextrocardia: tim nằm bên phải. – Endo-: inside (bên trong). Ví dụ, endocardia: màng trong tim. – Exo-: outside (bên ngoài). Ví dụ, exocardia: tật lòi tim bẩm sinh. – Meso-: middle (ở giữa). Ví dụ, mesocardia: tật tim sang giữa. – Peri-: around (quanh). Ví dụ, pericardium: màng ngoài tim. – Pre-: before (trước). Ví dụ, precardia: vùng trước tim. Đn. ante/anticardia; precardium. Thuật ngữ y học tiếng Anh: Hệ tim mạch (1 gốc từ Hệ tim mạch + 1 hậu tố chỉ sự rối loạn/bệnh tật) 1. Cardi(o)-: carditis (viêm tim); cardialgia (đau vùng tim); cardiocele (thoát vị tim); cardiodynia (đau vùng tim); cardiopathy (bệnh tim); cardiophobia (chứng sợ mắc bệnh tim); cardioplegia (làm liệt tim).