Content text ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 -TEST 5-LỚP 11 KEY CHI TIẾT.doc
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 Đáp án: D. various Giải thích: Câu này yêu cầu điền một tính từ miêu tả danh từ "education options" (các lựa chọn giáo dục). Tính từ phù hợp nhất để mô tả sự đa dạng của các lựa chọn là "various". Các từ còn lại không phù hợp về ngữ pháp: "vary" là động từ, không phù hợp trong câu này. "variety" là danh từ, không thể đứng trước danh từ "school education options" mà không có mạo từ "a" hoặc "the". "variously" là trạng từ, không phù hợp trong ngữ cảnh này. Đáp án: B. Given Giải thích: Trong câu này, "Given" là dạng phân từ quá khứ, có thể dịch là "vì đã có" hoặc "với sự xem xét". Đây là một cấu trúc phổ biến để diễn tả lý do hoặc bối cảnh của hành động trong câu. "Given the importance" nghĩa là "vì sự quan trọng của". Các lựa chọn còn lại không phù hợp về mặt ngữ pháp: "Which given" không đúng ngữ pháp. "Was given" là thể bị động, không phù hợp trong ngữ cảnh này. "Giving" là phân từ hiện tại, không đúng. ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 LỚP 11 (FORM MỚI NHẤT) TEST 5 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C and D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6 Choosing the Right Option for a Successful Future There are (1) school education options available for students after graduation. Students can choose between traditional university education, vocational training, or apprenticeships, each offering unique paths to success. Many students prefer vocational training as it provides practical skills, which are highly valued in the job market. (2) the importance of these choices, students are often hesitant to make a decision without considering all factors carefully. Having (3) a goal to pursue a fulfilling career, students are encouraged (4) all educational opportunities before committing to a specific path. Some students, influenced by family expectations, opt (5) university degrees, hoping it will provide (6) . With clear guidance and support, students can make informed choices about their future. (Adapted from vietnamese news) Câu 1: A. vary B. variety C. variously D. various Câu 2: A. Which given B. Given C. Was given D. Giving Câu 3: A. stay B. make C. set D. come
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 Đáp án: D. to explore Giải thích: Sau động từ "encouraged" trong câu này, cần dùng dạng nguyên thể của động từ với "to", tức là "to explore" (khám phá). Câu này có nghĩa là "học sinh được khuyến khích khám phá tất cả các cơ hội giáo dục". "To exploring" và "exploring" không phải là dạng đúng sau "encouraged". "Explore" là động từ nguyên thể nhưng không có "to" đi kèm, không đúng ngữ pháp trong câu này. Đáp án: B. for Giải thích: Cấu trúc đúng với động từ "opt" là "opt for" (chọn lựa cái gì). Đây là cách diễn đạt đúng khi nói về việc lựa chọn một điều gì đó cụ thể. "Opt of", "opt by", và "opt at" đều không đúng ngữ pháp. Đáp án: A. better career prospects Giải thích: Trong câu này, "better career prospects" là cụm từ chính xác, có nghĩa là "triển vọng nghề nghiệp tốt hơn". Cấu trúc này đúng ngữ pháp và diễn đạt đúng ý của câu. Các lựa chọn B, C, D đều sai cấu trúc vì các tính từ và danh từ không được sắp xếp đúng. Câu 4: A. to exploring B. explore C. exploring D. to explore Câu 5: A. of B. for C. by D. at Câu 6: A. better career prospects B. better prospects career C. career better prospects D. prospects better career Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Future Study Options for Graduates As students approach graduation, they are faced with many choices for their future. (7) the rapid changes in technology and the job market, young people today must carefully consider Đáp án: C. set Giải thích: Câu này yêu cầu một động từ trong dạng "have + [past participle]" để chỉ hành động đã được hoàn thành. Động từ "set" có nghĩa là "đặt ra" mục tiêu, là sự lựa chọn phù hợp. Cấu trúc hoàn chỉnh là "Having set a goal" (Sau khi đã đặt ra mục tiêu). "Stay" (ở lại), "make" (làm), và "come" (đến) không phù hợp với ngữ cảnh của câu.
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 Đáp án: C. majority Giải thích: Trong câu này, "majority" (đa số) là từ chính xác, vì nó nói về phần lớn sinh viên chọn học đại học. "Portion" (phần) có thể dùng, nhưng "majority" mạnh mẽ hơn và chính xác hơn trong ngữ cảnh này. "Item" (vật phẩm) và "amount" (lượng) không thích hợp khi nói về con người hoặc nhóm người. Đáp án: A. development Giải thích: Từ "development" (phát triển) là từ thích hợp nhất trong ngữ cảnh này, vì nó chỉ quá trình phát triển nghề nghiệp của sinh viên, là yếu tố quan trọng trong việc đạt được thành công trong tương lai. "Investment" (đầu tư), "direction" (hướng đi), và "feeling" (cảm giác) không phù hợp với ngữ cảnh này về sự phát triển nghề nghiệp. a. Peter: Chào Anna! Bạn có vẻ rất chắc chắn về tương lai của mình. Bạn đã quyết định học gì ở đại học chưa? b. Anna: Có, tôi đã chọn học Luật vì tôi luôn quan tâm đến công lý. c. Peter: Thật tuyệt vời! Tôi đang nghĩ sẽ học Khoa học môi trường để bảo vệ hành tinh. Câu 11. A. portion B. item C. majority D. amount Câu 12. A. development B. investment C. direction D. feeling Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of thefollowing questions from 13 to 17. Câu 13 a. Anna: Yes, I have. I’ve chosen to study Law because I’ve always been interested in justice. b. Peter: That’s awesome! I’m thinking about studying Environmental Science to protect the planet. c. Peter: Hey, Anna! You seem so sure of your future. Have you figured out what you'll study in university? A. b-a-c B. b-c-a C. c-a-b D. a-c-b Câu 14 Đáp án: B. give up Giải thích: Cụm từ "give up" có nghĩa là từ bỏ, từ chối một cái gì đó. Trong câu này, "give up further education" có nghĩa là từ bỏ việc tiếp tục học để bước vào thị trường lao động. "Result in" (dẫn đến) không hợp trong ngữ cảnh này. "Put up" (chịu đựng) cũng không phù hợp với ngữ cảnh của câu. "Contribute to" (đóng góp vào) không phù hợp với ý nghĩa "từ bỏ" trong câu.