PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text TỜ SỐ 13 ASEAN AND VIETNAM.docx

Unit 4: ASEAN AND VIETNAM GLOBAL SUCCESS TỜ SỐ 13 – TÀI LIỆU BỔ TRỢ ENG LISH THÁNG ... A. VOCABULARY. STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 splash /splæʃ/ v té, vẩy, làm bắn nước 2 monk /mʌŋk/ n thầy tu 3 buddhist /ˈbʊd.ɪst/ n Phật tử 4 parade /pə'reɪd/ n cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh 5 prosperity /prɑːˈsper.ə.t̬i/ n sự phát đạt, sự thịnh vượng 6 ancestor /ˈæn.ses.tɚ/ n tổ tiên 7 honor /ˈɑː.nɚ/ n danh dự 8 guest /ɡest/ n khách 9 host /həʊst/ n tổ chức 10 arrange arrangement /əˈreɪndʒ/ /əˈreɪndʒmənt/ v n sắp xếp, sắp đặt sự sắp xếp 11 able ability disable disabled disability /ˈeɪ.bəl/ /əˈbɪl.ə.t̬i/ /dɪˈseɪ.bəl/ /dɪˈseɪ.bəld/ /ˌdɪs.əˈbɪl.ə.t̬i/ adj n v adj n có khả năng, có thể khả năng làm cho tàn tật; làm vô hiệu bị tàn tật sự tàn tật; sự bất lực 12 represent representative /ˌreprɪˈzent/ /ˌrep.rɪˈzen.t̬ə.t̬ɪv/ v adj/n đại diện tiêu biểu/người đại diện 13 feature feature /ˈfiː.tʃər/ /ˈfiː.tʃər/ n v nét đặc biệt, đặc điểm; phần quan trọng có, bao gồm như một phần đặc biệt 14 gender equality /ˈdʒen.dɚ iˈkwɑː.lə.t̬i/ np bình đẳng giới 15 eye-opening /ˈaɪˌoʊp.nɪŋ/ adj mở mang tầm mắt 16 participate participation participant /pɑ:rˈtɪs.ə.peɪt/ /pɑ:r.tɪs.əˈpeɪʃən/ /pɑ:rˈtɪs.ə.pənt/ v n n tham dự sự tham dự người tham dự 17 culture cultural /ˈkʌl.tʃɚ/ /ˈkʌl.tʃɚ.əl/ n adj văn hóa thuộc văn hóa 18 relate relation relative relative unrelated relationship /rɪˈleɪt/ /rɪˈleɪ.ʃən/ /ˈrel.ə.tɪv/ /ˈrel.ə.tɪv/ /ˌʌn.rɪˈleɪ.tɪd/ /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ v n n adj adj n liên hệ, liên quan; kể lại mối quan hệ, mối liên hệ họ hàng có liên quan không liên quan mối quan hệ (tình cảm, xã hội...) 19 contribute contribution /kənˈtrɪb.juːt/ /ˌkɑːn.trɪˈbjuː.ʃən/ v n đóng góp, góp phần sự đóng góp 20 leadership skill /ˈliː.dɚ.ʃɪp skɪl/ np kỹ năng lãnh đạo

49 fluently /ˈfluːəntli/ adv lưu loát 50 approve approval /əˈpruːv/ /əˈpruː.vəl/ v n chấp thuận, thông qua sự chấp thuận, sự thông qua 51 recipient receive received /rɪˈsɪpiənt/ /rɪˈsiːv/ /rɪˈsiːvd/ n v adj người nhận nhận đã nhận 52 beneficial benefit benefit beneficially /ˌbenɪˈfɪʃl/ /ˈbenɪfɪt/ /ˈbenɪfɪt/ /ˌbenɪˈfɪʃəli/ adj n v adv có lợi, hữu ích lợi ích được lợi, có lợi từ một cách có lợi 53 appreciate appreciation /əˈpriːʃieɪt/ /əˌpriːʃiˈeɪʃn/ v n đánh giá cao, cảm kích sự đánh giá cao, lòng biết ơn 54 compliment compliment /ˈkɒmplɪmənt/ /ˈkɒmplɪmənt/ n v lời khen, lời ca ngợi khen ngợi, ca tụng 55 lunar calendar /ˈluːnə ˈkælɪndə/ n âm lịch 56 decorate decoration decorator decorative /ˈdekəreɪt/ /ˌdekəˈreɪʃn/ /ˈdekəreɪtə(r)/ /ˈdekərətɪv/ v n n adj trang trí sự trang trí, vật trang trí người trang trí nội thất có tính trang trí 57 firework /ˈfaɪəwɜːk/ n pháo hoa 58 folk game /fəʊk ɡeɪm/ n.phr trò chơi dân gian 59 stilt walking /stɪlts 'wɑ:.kɪŋ/ np đi cà kheo 60 tug of war /ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/ np kéo co 61 bamboo dancing /bæm'bu: 'dæn.sɪŋ/ np múa sạp STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 reply to sb/sth trả lời/hồi đáp ai/cái gì đó 2 invite sb to do sth mời ai làm điều gì đó 3 take part in sth = participate in sth take place in tham gia vào cái gì diễn ra ở 4 prepare for sth chuẩn bị cho điều gì 5 be qualified for sth đủ tiêu chuẩn cho việc gì đó 6 depend on sb/sth phụ thuộc vào ai/cái gì 7 be related to sth liên quan đến điều gì 8 be keen on doing sth thích làm gì đó 9 set a goal with the goal of + V-ing achieve/reach a goal đặt ra mục tiêu với mục tiêu là đạt được mục tiêu 10 share sth with sb chia sẻ thứ gì đó với ai 11 like/enjoy doing sth = be keen on thích làm gì đó quan tâm đến, hứng thú với 12 mind doing sth ngại/phiền làm điều gì đó 13 involve doing sth liên quan đến việc làm gì đó/bao gồm, đòi hỏi làm gì đó 14 suggest doing sth gợi ý làm điều gì

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.