Content text 8. Sơ đồ phương án quy hoạch xây dựng vùng liên huyện, vùng huyện.pdf
GaSài Gòn GaBình Triệu Cảnghàng k hôngquốc tế TânSơnNhất ĐinhĐức Thiện NguyễnHữu Trí Hà Duy Phiê n NguyễnVănBứa TrầnVănGiàu 6 ") 7 ") 8 ") 7 ") 7 ") ") 8 ") 2 )" 15 BạchĐằn g LýTháiTổ Ngô GiaTự Nguyễn Vă n Cừ 1K Hoàn gVă n Thụ Nguyễn ThịĐịn h Phan Đă n gLưu Đ ườ gn Ng uyễn Hữ u Th ọ Ngu yễn TấtThàn h Cộn gHòa Lý Thườ n g Kiệt Dươn g Côn g Khi HL2 Hồ NgọcLãm LêTrọn gTấn Bìn hLon g ũ L y Bán Bích  u Cơ Đườ n g3Thán g2 Kin hDươn gVươn g Đặn gThúcVịn h Phạm ThếHiển MaiChíThọ Quan gTrun g Phan Vă n Hớn Điện Biên Phủ QuáchĐiêu Hồ n gBàn g MaiBáHươn g Trườ n gChin h Đườ n gCáchMạn gThán g8 Võ Nguyên Giáp Nguyễn Hữ u Thọ Nguyễn Ản hThủ Vĩn hLộc Lê Vă n Lươ n g Võ Trần Trí Hà H uy Giáp Đ ư ờ n g H uỳ n h Tấn Phát Trần ĐạiNghĩa Tam Tân Võ Vă n Kiệt Nguyễn Vă n Lin h Đườ n gRừ n gS ác (! C T3 3 !( VĐ4 V !(Đ3 V !(Đ4 (! CT31 !( CT01 VĐ!(3 50!(B 7 4 3 ") NH ")T ") 6 8 2 4 ") ") 744 (! 22 5!(0 1!(3 !( 15 1!(K 1!( (! 51 (! CT29 C !( T01 CT !(01 (! VĐ3 30 5 5 5 5 35 5 20 5 5 25 10 10 5 10 5 5 10 5 10 10 5 5 15 10 5 10 15 5 5 10 5 25 5 15 10 15 25 10 1 0 30 1 0 10 25 15 5 10 1 0 5 5 25 5 5 10 10 5 15 5 20 20 5 30 15 15 10 15 10 10 15 5 15 10 15 10 5 10 30 10 30 5 30 10 10 15 10 10 10 15 30 10 10 5 15 10 15 10 5 10 5 5 5 5 5 25 10 10 25 20 20 15 10 5 5 CHKQTLong Thành 1!(3 (! 50 (! 22 !(1 107°0'0"E 107°0'0"E 106°50'0"E 106°50'0"E 106°40'0"E 106°40'0"E 106°30'0"E 106°30'0"E 11°10'0"N 11°10'0"N 11°0'0"N 11°0'0"N 10°5 0'0"N 10°5 0'0"N 10°4 0'0"N 10°4 0'0"N 10°3 0'0"N 10°3 0'0"N 10°2 0'0"N 10°2 0'0"N !\ !P !P !P !P HÀ NỘI TP.CẦNTHƠ TP.ĐÀ NẴNG TP.HẢIPHÒNG TP.HỒ CHÍMINH QUẦNĐẢOHOÀNGSA (TP.ĐÀNẴNG) QUẦNĐẢOTRƯỜNGSA (TỈNHKHÁNHHÒA) LÀO TRUNG QUỐC THÁILAN CAMPUCHIA VỊTR ÍTP.HỒ CHÍMINHTR ÊNLÃNHTHỔ VIỆTNAM Tỷlệ:1:5.000.000(ứngvớ i b ảnđồ 4A0) TỈNHLONGAN TỈNHTIỀNGIANG TỈNHĐỒ NGNAI TỈNH BÀ R ỊA- VŨNGTÀ U TỈNHT YNINH Tỷlệ inA0:1:100,000 0 2.5 5 10 Km CHÚ GIẢI Q.T NPHÚ Q.T NBÌNH Q.BÌNHTHẠNH Q.PHÚ NHUẬN Q.11 Q.6 Q.BÌNHT N Q.8 Q.4 H.CỦ CHI Q.3 Q.1 Q.10 Q.5 Q.7 ĐÔ THỊBÌNHCHÁ NH ĐÔ THỊCỦ CHI ĐÔ THỊNHÀ BÈ ĐÔ THỊHÓCMÔN ĐÔ THỊCẦNGIỜ ĐÔ THỊTR UNGT M THÀ NHPHỐ THỦ ĐỨ C Địagiớihàn hchín hcấp tỉn h Địagiớihàn hchín hcấp huyện !^ Trụ sở U BNDTP.HCM !P Trụ sở U BNDquận /huyện SôngSoàiRạp SôngNgãBảy SôngLòngTàu' SôngDừa TắcôngCư -TắcBài SôngNhàBè SôngSàiGòn SôngĐồngNai Sông Đồng Tranh2 ôS gn G òDư a 0 100 200 400 Km Q.GÒVẤP TỈNHBÌNHDƯƠ NG SôngCần Giuộc RạchCây K ôh SôngMư ơngChuối KênhTẻ KênhTàuHủ RạchBếnNghé RạchNư ớcLên SôngLáiThiêu KênhRạchTra KênhXáng BIỂN Đ Ô NG SƠ ĐỒ PHƯƠ NGÁ NQUYHOẠCHX YDỰ NGVÙNGLIÊNHUYỆN,VÙNGHUYỆN Tên quy hoạch ỦYBANNH ND N THÀ NHPHỐ HỒ CHÍMINH Tỷ lệ:1:50.000 TPHCM,n gày .....thán g.....n ă m ..... QUYHOẠCHTHÀNHPHỐ HỒ CHÍMINH,THỜIKỲ2021-2030,TẦMNHÌNĐẾN2050 Tên sơ đồ,bản đồ BANQUẢNLÝ DỰ Á NQUYHOẠCH SỞ QUYHOẠCH-KIẾNTR ÚC THÀ NHPHỐ HỒ CHÍMINH CÔNGTYTNHH HASKONINGDHVVIỆTNAM TPHCM,n gày .....thán g.....n ă m ..... TPHCM,n gày .....thán g.....n ă m ..... TPHCM,n gày .....thán g.....n ă m ..... Kèm theo Hồ sơ trìn hthẩm địn h,trìn hquyếtđịn hhoặcphêd uyệtquy hoạchtạiTờ trìn hsố ................n gày.....thán g.....n ă m ........ hoặcđãcập n hật,bổ sun g,hoàn thiện theo vă n bản quyếtđịn hhoặcphêd uyệtquy hoạchsố ..............n gày.....thán g.....n ă m ........ Nguồ n d ữ liệu: Nền :CS DLn ền địalýquốcgiaTPHồ ChíMin hd o Bộ TNMTcun gcấp Thôn gtin quy hoach:Tưvấn lập quy hoạch2024 Q.12 ̄ SƠ ĐỒ PHƯƠ NGÁNQUYHOẠCHX YDỰ NGVÙNGLIÊNHUYỆN,VÙNGHUYỆN S ôn gk ên h G Gađườ n gsắt Càn gHàn gk hôn g Đườ n gcao tốc Quốclộ Đườ n gtỉn h Đườ n gtrụ cchín hđô thị,Đườ n gliên quận huyện Đườ n gsắtquốcgia Tuyến đườ n gthủy n ộiđịa CT01 22B ") 2 LêLai Địnhhướ ngpháttriểnvùngliê nvùng,quậnhuyện Đườ n gcao tốc Đườ n gquốclộ Đườ n gtỉn h Đườ n gk ếtn ốiliên vùn g Đườ n gliên quận ,huyện Đườ n gtrụ cchín hđô thị Đô thịCấp I Đô thịCấp III Đô thịCấp III-IV Cản ghàn gk hôn g Ran hgiớivùn gliên huyện Đô thịĐặcbiệt Chúý :Chitiế tvề cấpđườngthủyđịnhhướngkhôngthểhiệntrênbảnđồ này.Đề nghị xem Sơđồ phươngánpháttriểnhệthốnggiaothông(Đườngbộ,Đườngsắt,Đườngthủy)đểbiế tthêmchitiế t. Đườ n gsắtquốcgia Đườ n gsắtđô thị Q.T NBÌNH Hệtọađộ:VN-2000 Đơn vị: m