Content text 800 từ vựng tiếng anh B2
1. Chủ đề nghề nghiệp Actor/ actress Diễn viên nam/ nữ Architect Kiến trúc sư Astronaut Phi hành gia Athlete Vận động viên Banker Nhân viên ngân hàng Business man/ Business woman Nam/ nữ doanh nhân Chef Đầu bếp Chemist Nhà hoá học Dancer Vũ công Dentist Nha sĩ Doctor Bác sĩ Employee Nhân viên
Engineer Kĩ sư Housewife Nội trợ Lawyer Luật sư Manager Giám đốc, quản lí Nurse Y tá Policeman Công an, cảnh sát Programmer Lập trình viên Student Học sinh, sinh viên Teacher Giáo viên 2. Chủ đề thể thao Badminton Cầu lông Baseball Bóng chày Basketball Bóng rổ
Boxing Đấm bốc Championship Giải vô địch Club Câu lạc bộ Competition Cuộc thi đấu Diving Lặn Game Cuộc đấu Gymnastics Thể dục thể hình Jogging Đi bộ Motor-racing Đua mô tô Race Cuộc đua Score Tỉ số Skating Trượt ván Stadium Sân vận động
Table tennis Bóng bàn Team Đội Tennis Quần vợt Water skiing Lướt sóng 3. Chủ đề giáo dục Absence Sự vắng mặt Art Nghệ thuật, mĩ thuật Blackboard Bảng đen Book Sách Bookshelf Giá sách Certificate Chứng chỉ Chemistry Hoá học Class Lớp học