Content text 5. UNIT 5. OUR CUSTOMS AND TRADITIONS - HS.docx
table manners n /ˈteɪbl mænərz/ các phép tắc ăn uống Ex: You should learn about Vietnamese table manners. Bạn nên học phép tắc ăn uống của người Việt. worship v /ˈwɜːʃɪp/ thờ phục, tôn kính, tôn sùng Ex: We worship Buddha. Chúng tôi thờ Phật. young rice n /jʌŋ raɪs/ cốm Ex: Young rice cake is a specialty in this area. Bánh cốm non là đặc sản ở vùng này. II. WORD FORM Word Related words Transcription Meaning acrobatics (n) xiếc, các động tác nhào lộn acrobatic (adj) /ˌækrəˈbætɪk/ thuộc về nhào lộn, xiếc acrobatically (adv) /ˌækrəˈbætɪkli/ tài tình, điêu luyện acrobat (n) /ˈækrəbæt/ người biểu diễn nhào lộn accept (v) chấp nhận acceptable (adj) /əkˈseptəbl/ có thể chấp nhận được acceptably (adv) /əkˈseptəbli/ chấp nhận/ thừa nhận được acceptance (n) /əkˈseptəns/ sự chấp thuận, sự thừa nhận acceptability (n) /əkˌseptəˈbɪləti/ tính chất có thể chấp nhận admire (v) khâm phục, ngưỡng mộ admiration (n) /ˌædməˈreɪʃn/ sự ngưỡng mộ admirer (n) /ədˈmaɪərə(r)/ người hâm mộ contestant (n) thí sinh, người thi đấu contest (n) /ˈkɒntest/ cuộc thi contest (v) /kənˈtest/ thi đấu decorative (adj) có tính trang trí, để trang trí decorate (v) /ˈdekəreɪt/ trang trí decoration (n) /ˌdekəˈreɪʃn/ sự trang trí decorator (n) /ˈdekəreɪtər/ người làm nghề trang trí oblige (v) bắt buộc obligation (n) /ˌɒblɪˈɡeɪʃn/ nghĩa vụ, bổn phận obligatory (adj) /əˈblɪɡətɔːri/ bắt buộc social (adj) thuộc về xã hội society (n) /səˈsaɪəti/ xã hội sociable (adj) /ˈsəʊʃəbl dễ gần gũi, chan hoà