PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Second Semester Final Exam GRADE 10 Test 2.docx Giải Chi Tiết.docx

SECOND SEMESTER FINAL EXAM TEST 2 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Create Stories, Leave Only Legacy  Welcome to a world of endless possibilities! Adventure brings (1)_________ and excitement to everyone. Our (2)_________ await you in beautiful destinations worldwide. The places (3)_________ by nature offer peaceful moments. We provide travelers (4)_________ experiences.  Have the time of your (5)_________!  We love (6)_________ new cultures and meeting friendly locals together. From ancient temples to modern cities, every moment becomes a precious memory. Your story begins here with us—are you ready for the journey of a lifetime? Question 1:A. happy B. happily C. happiness D. happinessly Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. happy: "Happy" là tính từ, không thể đi sau động từ "brings" trong cấu trúc này. Cần một danh từ để mô tả trạng thái cảm xúc, vì vậy đây là lựa chọn sai. B. happily: "Happily" là trạng từ, dùng để miêu tả hành động hoặc động từ, nhưng trong câu này ta cần một danh từ để nói về trạng thái cảm xúc, vì vậy "happily" không phù hợp. C. happiness: "Happiness" là danh từ, có nghĩa là "hạnh phúc". Đây là đáp án đúng vì nó phù hợp với cấu trúc ngữ pháp của câu, và là từ đúng để mô tả cảm giác được mang lại bởi cuộc phiêu lưu. D. happinessly: "Happinessly" là một từ không có trong từ điển tiếng Anh, vì vậy đây là đáp án sai. Tạm Dịch: Welcome to a world of endless possibilities! Adventure brings happiness and excitement to everyone. (Chào mừng đến với thế giới của những khả năng vô tận! Cuộc phiêu lưu mang lại hạnh phúc và sự phấn khích cho mọi người.) Question 2:A. amazing travel experiences B. travel experiences amazing C. experiences travel amazing D. amazing experiences travel Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ A. amazing travel experiences: Cấu trúc đúng của tiếng Anh là tính từ (amazing) + danh từ (travel experiences). Cụm từ "amazing travel experiences" nghĩa là "những trải nghiệm du lịch tuyệt vời", là cách diễn đạt hợp lý và chính xác trong ngữ cảnh quảng cáo này. Đây là lựa chọn đúng. Tạm Dịch: Our amazing travel experiences await you in beautiful destinations worldwide. (Những trải nghiệm du lịch tuyệt vời của chúng tôi đang chờ đón bạn tại những điểm đến tuyệt đẹp trên toàn thế giới.) Question 3:A. surrounding B. surrounded C. which surrounded D. was surrounded Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH B. surrounded: "Surrounded" là dạng quá khứ phân từ (past participle), và khi ta rút gọn mệnh đề quan hệ với "be", chúng ta thường dùng quá khứ phân từ (past participle) để miêu tả hành động bị động. Câu "The

 Act Today! Use cloth bags instead of plastic bags Turn off lights when not in use Save water in daily activities Sort waste before disposal  Each of us can contribute to environmental protection. Let's start with the smallest actions and spread this message to everyone around us. Question 7:A. the others B. other C. another D. others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. the others: "The others" thường được dùng để chỉ một nhóm cụ thể đã được đề cập trước đó, nhưng trong câu này chúng ta đang nói về những người khác trong một nhóm chung, không phải nhóm đã được xác định. Vì vậy, đây không phải là lựa chọn phù hợp. B. other: "Other" là một tính từ, thường được dùng trước danh từ số nhiều, nhưng trong câu này, cần phải dùng một đại từ để thay thế cho cụm "some people", vì vậy "other" không phù hợp. C. another: "Another" có nghĩa là "một cái khác", nhưng nó chỉ dùng khi nói về một đối tượng đơn lẻ, không phải khi nói đến một nhóm người khác như trong câu này. D. others: "Others" là đại từ chỉ nhóm người khác, phù hợp nhất trong câu này, vì ta đang nói về những người còn lại trong nhóm, không phải những người đã được đề cập. Câu đầy đủ sẽ là: "Some people recycle plastic bottles, while others prefer using eco-friendly bags." Tạm Dịch: Recycling: Some people recycle plastic bottles, while others prefer using eco-friendly bags. (Tái chế: Một số người tái chế chai nhựa, trong khi những người khác thích sử dụng túi thân thiện với môi trường.) Question 8:A. take off B. break down C. pick up D. put out Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. take off: "Take off" có nghĩa là "cất cánh" (dành cho máy bay) hoặc "lột bỏ" (một lớp trang phục). Cụm này không phù hợp trong ngữ cảnh bảo vệ môi trường. B. break down: "Break down" có thể có nghĩa là phân huỷ hoặc phá vỡ, nhưng nó không phù hợp với việc nhặt rác. "Break down" thường được dùng khi nói về việc xử lý rác thải hoặc các vật liệu. Do đó, đây không phải là đáp án chính xác. C. pick up: "Pick up" có nghĩa là "nhặt lên", rất phù hợp trong ngữ cảnh bảo vệ môi trường, khi nói đến việc nhặt rác để giữ gìn vệ sinh môi trường. D. put out: "Put out" có nghĩa là "dập tắt" (lửa) hoặc "đặt ra ngoài", không liên quan đến hành động nhặt rác. Do đó, đây là đáp án sai. Tạm Dịch: Keeping the Environment Clean: Let's pick up trash in our neighborhood to keep it clean. (Giữ gìn môi trường sạch sẽ: Hãy cùng nhau nhặt rác ở khu phố của mình để giữ môi trường sạch sẽ.) Question 9:A. ecosystem B. environment C. habitat D. community Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.