Content text Bản Học Sinh.docx
ILSW 7 – UNIT 4: COMMUNITY SERVICES ENGLISH TYP E PRONUNCIATION VIETNAMESE bake sale (n) /beɪk seɪl/ việc bán bánh nướng để gây quỹ từ thiện car wash (n) /kɑr wɑʃ/ việc rửa xe ô-tô (đề gây quỹ từ thiện) contact (v) /ˈkɑnˌtækt/ liên lạc craft fair (n) /kræft fɛr/ hội chợ bán đồ thủ công, mỹ nghệ event (n) /ɪˈvɛnt/ sự kiện fun run (n) /fʌn rʌn/ sự kiện chạy để gây quỹ right (n) /raɪt/ quyền stuffed animal (n) /stʌft ˈænəməl/ thú nhồi bông United Nations (n) /juˈnaɪtəd ˈneɪʃənz/ Liên Hiệp Quốc talent show (n) /ˈtælənt ʃoʊ/ buổi biểu diễn tài năng volunteer v, n /ˌvɒlʌnˈtɪə(r)/ làm tình nguyện, tình nguyện viên workshop (n) /ˈwɜrkˌʃɑp/ hội thảo clean up (v) /klin ʌp/ dọn dẹp donate (v) /ˈdoʊˌneɪt/ ủng hộ plant (v) /plænt/ trồng cây raise (v) /reɪz/ gây quỹ recycle (v) /riˈsaɪkəl/ tái chế blood n /blʌd/ máu charitable adj /ˈtʃærətəbl/ nhân đức, từ thiện coupon n /ˈkuːpɒn/ phiếu mua hàng dirty adj /ˈdɜːt̮i/ bẩn establish v /ɪˈstæblɪʃ/ thiết lập kind-hearted n /kaɪnd-ˈhɑːrtɪd/ tốt bụng non-profit n /ˌnɒnˈprɒfɪt tổ chức phi lợi nhuận VOCABULARY