PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text TỜ SỐ 05 UNIT 2 HUMANS AND THE ENVIRONMENT.docx


electronic electricity /ɪˌlekˈtrɒn.ɪk/ /ˌel.ɪkˈtrɪs.ə.ti/ adj n thuộc thiết bị điện tử điện năng 21 average /ˈæv.ər.ɪdʒ/ n trung bình 22 professor /prəˈfes.ər/ n giáo sư 23 achievement achieve achievable /əˈtʃiːv.mənt/ /əˈtʃiːv/ /əˈtʃiː.və.bəl/ n v adj thành tựu, sự đạt được đạt được, giành được có thể đạt được 24 raise /reɪz/ v nâng cao 25 plot plot /plɒt/ /plɒt/ n v cốt truyện, âm mưu, mảnh đất âm mưu, lên kế hoạch (bí mật) 26 driving machine /ˈdraɪvɪŋ məˈʃiːn/ n máy lái xe 27 attraction attract attractive attractively /əˈtræk.ʃən/ /əˈtrækt/ /əˈtræk.tɪv/ /əˈtræk.tɪv.li/ n v adj adv sự thu hút, điểm thu hút thu hút hấp dẫn, thu hút một cách hấp dẫn 28 prevention prevent /prɪˈven.ʃən/ /prɪˈvent/ n v sự ngăn ngừa ngăn ngừa, ngăn chặn 29 raw material /rɔː məˈtɪəriəl/ n.phr nguyên liệu thô 30 compulsory /kəmˈpʌlsəri/ adj bắt buộc 31 electrical appliance /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/ n.phr thiết bị điện 32 dirty /ˈdɜːti/ adj bẩn thỉu 33 waste /weɪst/ v/n lãng phí / chất thải 34 shade /ʃeɪd/ n bóng râm 35 announcement announce announced /əˈnaʊns.mənt/ /əˈnaʊns/ /əˈnaʊnst/ n v adj thông báo, lời tuyên bố thông báo, công bố được công bố 36 waste collection /weɪst kəˈlekʃən/ n.phr thu gom rác 37 suggestion suggest /səˈdʒes.tʃən/ /səˈdʒest/ n v sự đề xuất, gợi ý đề xuất, gợi ý 38 climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ n.phr biến đổi khí hậu 39 global temperatures /ˈɡləʊbəl ˈtemprətʃəz/ n.phr nhiệt độ toàn cầu 40 heat /hiːt/ v làm nóng 41 public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ n.phr phương tiện công cộng 42 impact impact /ˈɪm.pækt/ /ɪmˈpækt/ n v sự tác động, ảnh hưởng tác động, ảnh hưởng mạnh mẽ 43 destruction destroy /dɪˈstrʌk.ʃən/ /dɪˈstrɔɪ/ n v sự phá hủy phá hủy, tiêu diệt 44 modern household /ˈmɒdən ˈhaʊshəʊld/ n.phr hộ gia đình hiện đại 45 thunder /ˈθʌndə(r)/ n tiếng sấm 46 prize /praɪz/ n giải thưởng 47 driving test /ˈdraɪvɪŋ test/ n.phr kỳ thi lái xe 48 congratulation /kənˌɡrætʃəˈleɪʃn/ n lời chúc mừng STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 aim to do sth / aim at doing sth aim for sth có mục tiêu làm điều gì có mục tiêu đạt được điều gì 2 encourage sb to do sth khuyến khích ai làm gì
3 raise one’s awareness about/of sth nâng cao ý thức, nhận thức của ai về điều gì 4 be keen on sth / doing sth be keen to do sth hứng thú với việc gì hứng thú khi làm việc gì 5 be able to do sth có thể làm được việc gì 6 be used to do sth / be used for doing sth be used to doing sth used to do sth được dùng để làm gì quen với việc gì (ở hiện tại) đã từng làm gì (trong quá khứ, nay không còn nữa) 7 attract one’s attention thu hút sự chú ý của ai 8 remember to do sth remember doing sth nhớ phải làm gì nhớ đã làm gì 9 remind sb to do sth remind sb of sb/sth nhắc ai làm gì gợi ai nhớ tới ai/cái gì 10 make a choice to do sth đưa ra lựa chọn làm gì 11 make a plan lập kế hoạch 12 decide to do sth = make a decision to do sth quyết định làm gì 13 make a difference tạo ra sự khác biệt 14 be made of được làm từ 15 cause damage to sth gây thiệt hại cho cái gì 16 be compulsory for sb bắt buộc đối với ai 17 give a presentation on sth thuyết trình về điều gì 18 be based on sth dựa trên điều gì 19 turn off / turn on / turn up / turn down tắt / bật / vặn to, xuất hiện / từ chối, vặn nhỏ 20 pick up đón ai đó; nhặt cái gì lên 21 in use đang được sử dụng 22 cut down on cắt giảm 23 break down bị hỏng; suy sụp; phá vỡ 24 throw away vứt đi 25 in conclusion kết luận lại, tóm lại 26 search for tìm kiếm, tra cứu 27 set up thành lập, thiết lập, tổ chức 28 take shower tắm 29 collect information thu thập thông tin 30 revise for ôn tập 31 safe for an toàn cho 32 take part in tham gia 33 take shower tắm 34 clean up dọn dẹp 35 safe for an toàn cho B. GRAMMAR I. THÌ TƯƠNG LAI – TƯƠNG LAI GẦN CÁCH DÙNG CẤU TRÚC DẤU HIỆU NHẬN BIẾT THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN - Diễn tả những hành động sẽ xảy ra trong tương lai. - Diễn tả những dự đoán. - Diễn tả lời hứa. (+) S + will + V inf (-) S + will + not + V inf (?) Will + S + V inf ? - tomorrow - next - soon - in + khoảng thời gian (in an hour...) THÌ TƯƠNG - Diễn tả hành động đã có dự định, kế hoạch từ trước. (+) S + be + going to + V inf (-) S + be + not + going to +

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.