PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 6.1 TN NLC DS TLN LUY THUA VOI SO MU THỤC- HS.pdf


https://tuikhon.edu.vn Tài liệu word chuẩn.ĐT: 0985029569 C. 1 = n n a a  a 0 . D. 1 = n n a a  a . Câu 14: Khẳng định nào sau đây sai? A. Có một căn bậc n của số 0 là 0. B. 1 3 − là căn bậc 5 của 1 243 − . C. Có một căn bậc hai của 4. D. Căn bậc 8 của 2 được viết là 8  2 . Câu 15: Cho a b   0, 0 , khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. 4 4 4 a b ab = . B. 3 3 3 a b ab = . C. 2 2 a b ab = . D. 4 2 2 a b a b = − . Câu 16: Cho x , y là các số thực dương; u , v là các số thực. Khẳng định nào sau đây không phải luôn luôn đúng? A. ( ) = v u uv y y . B. . . = u v u v x x x . C. − = u u v v x x x . D. . . = ( ) u u u x y x y . Câu 17: Cho a thuộc khoảng 2 0;       e ,  và  là những số thực tuỳ ý. Khẳng định nào sau đây là sai? A. ( )   . = b a a . B.   a a      . C. .    + a a a = . D.   a a      . Câu 18: Cho các số thực a b a b , , 0, 1   (    ) . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. ( ) .    a b a b + = + B. .   −     =   a a b b C. ( )    a b a b − = − . D. ( ) . .    ab a b = Câu 19: Với số dương a và các số nguyên dương m , n bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. = ( ) n m m n a a . B. = n m n m a a . C. = m m n n a a . D. . . = m n m n a a a . Câu 20: Cho x y , là hai số thực dương và m n, là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai? A. ( ) = n m mn x x . B. ( ) = m m m xy x y . C. ( ) + = m n m n x y xy . D. + = m n m n x x x . Câu 21: Tìm điều kiện của a để khẳng định 2 (3 ) 3 − = − a a là khẳng định đúng? A.  a . B. a  3. C. a  3. D. a  3. Câu 22: Các căn bậc hai của 4 là : A. −2 B. 2 C. 2 D. 16 Câu 23: Cho a và * n k k =  2 ( ), n a có căn bậc n là : A. a . B. | | a . C. −a . D. 2 n a . Câu 24: Cho a và * n k k = +  2 1( ) , n a có căn bậc n là : A. 2 1 n n a + . B. | | a . C. −a . D. a . Câu 25: Phương trình 2016 x = 2017 có tập nghiệm trong là : A. 2017 T={ 2016}  B. 2016 T={ 2017}  C. 2016 T={ 2017} D. 2016 T={ 2017} − Câu 26: Các căn bậc bốn của 81 là :
https://tuikhon.edu.vn Tài liệu word chuẩn.ĐT: 0985029569 A. 3 B. 3 C. −3 D. 9 Câu 27: Khẳng định nào sau đây đúng? A. Phương trình 2015 x = −2 vô nghiệm. B. Phương trình 21 x = 21 có 2 nghiệm phân biệt. C. Phương trình e x =  có 1 nghiệm. D. Phương trình 2015 x = −2 có vô số nghiệm. Câu 28: Khẳng định nào sau đây sai? A. Có một căn bậc n của số 0 là 0. B. 1 3 − là căn bậc 5 của 1 243 − . C. Có một căn bậc hai của 4. D. Căn bậc 8 của 2 được viết là 8  2 . Câu 29: Đơn giản biểu thức ( ) 9 3 3 x x +1 , ta được: A. ( ) 3 − + x x 1 . B. ( ) 3 x x +1 . C. ( ) 3 x x +1 . D. ( ) 3 x x +1 . Câu 30: Trong các biểu thức sau biểu thức nào không có nghĩa A. . B. . C. . D. . Câu 31: Biểu thức bằng: A. B. C. D. Câu 32: Biểu thức bằng: A. 10000 B. 100 C. 40 D. 20 Câu 33: Biểu thức bằng: A. 1 B. C. 8 D. 16 Câu 34: Giá trị của biểu thức ( ) 3 1 3 4 0 3 2 2 .2 5 .5 10 :10 0,1 P − − − − + = − là A. −9. B. −10. C. 10. D. 9 . Câu 35: Tính giá trị của biểu thức ( ) ( ) 2017 2016 P = + − 7 4 3 4 3 7 ( ) 0 −2016 ( ) 2016 −2016 2016 0 − ( ) 2016 2016 − − ( , ) 32 2 0 125 24 2 −15 2 2 −11 2 −24 2 . . 2 2 2 7 7 − 2 5 25 : + 3 3 2 2 5 5 4 16 3 5 16
https://tuikhon.edu.vn Tài liệu word chuẩn.ĐT: 0985029569 A. ( ) 2016 P = +7 4 3 B. P =1 C. P = −7 4 3 D. P = +7 4 3 Câu 36: Tính giá trị biểu thức 2018 2017 2019 4 2 3 . 1 3 1 3 P . A. 2017 P 2 . B. 1. C. 2019 2 . D. 2018 2 . Câu 37: Giá trị biểu thức ( ) ( ) 2018 2019 3 2 2 . 2 1 + − bằng A. ( ) 2019 2 1+ . B. ( ) 2017 2 1− . C. ( ) 2019 2 1− . D. ( ) 2017 2 1+ . Câu 39: Giá trị biểu thức ( ) ( ) 0 201 036 9 2 20 4 6 2 5 . 5 1 2 a b − + = + , với a b,  . Tính 2 6 a b − . A. −4071. B. −4016. C. 2304 . D. 2019 . Câu 40: Giá trị của biểu thức ( ) 3 1 3 4 0 3 2 2 .2 5 .5 10 :10 0,1 − − − − + = − P là: A. 9. B. −9. C. −10. D. 10. Câu 41: Giá trị của biểu thức 2 1 2 1 2 3 .9 .27 − − E = bằng: A. 27. B. 9. C. 1. D. 3. Câu 42: Giá trị của 4 0,75 1 1 3 16 8 − −     = +         K bằng A. K =16. B. K = 24. C. K =18. D. K =12 . Câu 43: Biết 4 4 23 − + = x x tính giá trị của biểu thức 2 2− = +x x P : A. 5. B. 27 . C. 23 . D. 25 . Câu 44: Giá trị của biểu thức ( ) ( ) 1 1 1 1 − − A a b = + + + với ( ) 1 a 2 3 − = + và ( ) 1 b 2 3 − = − A. 3. B. 2. C. 1. D. 4. Câu 45: Tính giá trị của biểu thức ( ) ( ) 2017 2016 P = + − 7 4 3 4 3 7 . A. P =1. B. P = −7 4 3 . C. 7 4 3 + . D. ( ) 2016 P = +7 4 3 Câu 46: Viết biểu thức 4 2 2 8 về dạng 2 x và biểu thức 3 2 8 4 về dạng 2 y . Ta có 2 2 x y + = ? A. 2017 567 B. 11 6 C. 53 24 D. 2017 576 Câu 47: Viết biểu thức 3 0,75 2 4 16 về dạng lũy thừa 2 m ta được m = ?. A. 13 6 − . B. 13 6 . C. 5 6 . D. 5 6 − . Câu 48: Khẳng định nào sau đây là sai?

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.