Content text [C9U6] UNIT 6_GV.docx
Unit 6: VIETNAMESE LIFESTYLE: THEN AND NOW A-VOCABULARY VOCABULARY TYP E IPA VIETNAMESE MEANING 1. Lifestyle n /ˈlaɪfˌstaɪl/ Lối sống 2. Depend on v /dɪˈpɛnd ɒn/ Phụ thuộc vào 3. Electronic device adj+n /ɪˌlɛkˈtrɒnɪk dɪˈvaɪs/ Thiết bị điện tử 4. Freedom n /ˈfriː.dəm/ Sự tự do 5. Choice n /tʃɔɪs/ Sự lựa chọn 6. Dye v /daɪ/ Nhuộm 7. Generation n /ˌdʒɛn.əˈreɪ.ʃən/ Thế hệ 8. Living condition n /ˈlɪv.ɪŋ kənˌdɪʃ.ən/ Điều kiện sống 9. Opportunity n /ˌɒp.əˈtjuː.nə.ti/ Cơ hội 10. Material n /məˈtɪər.i.əl/ Vật liệu, nguyên liệu 11. Take notes v /teɪk noʊts/ Ghi chép 12. Memorise v /ˈmɛm.əˌraɪz/ Ghi nhớ 13. Pursue v /pərˈsuː/ Theo đuổi 14. Replace v /rɪˈpleɪs/ Thay thế 15. Democratic adj /ˌdɛməˈkrætɪk/ Thuộc dân chủ 16. Personal adj /ˈpɜː.sən.əl/ Cá nhân 17. Various adj /ˈveər.i.əs/ Đa dạng 18. Extended family n /ɪkˈstɛn.dɪd ˈfæm.ɪ.li/ Gia đình nhiều thế hệ 19. Nuclear family n /ˈnjuː.kli.ər ˈfæm.ɪ.li/ Gia đình hai thế hệ 20. Family-oriented adj /ˈfæm.ɪ.li-ɔːrɪɛntɪd/ Hướng về gia đình 21. Privacy n /ˈpraɪ.və.si/ Sự riêng tư 22. Dependent adj /dɪˈpɛndənt/ Phụ thuộc 23. Gap n /ɡæp/ Khoảng cách 24. Household n /ˈhaʊs.hoʊld/ Hộ gia đình 25. Monk n /mʌŋk/ Nhà sư 26. Popularity n /ˌpɒp.jʊˈlær.ɪ.ti/ Sự nổi tiếng 27. Promise v+n /ˈprɒmɪs/ Lời hứa 28. Trend n /trɛnd/ Xu hướng 29. Western adj /ˈwɛstərn/ Phương Tây B-GRAMMAR: VERBS + VING ; VERBS + TO INFINITIVE VERBS + TO VO VERBS + O + TO VO VERBS + V-ING afford (đủ khả năng ) agree (đồng ý ) appear ( xuất hiện ) arrange ( sắp xếp ) ask ( hỏi ,yêu cầu ) encourage ( khuyến khích ) advise (khuyên ) allow ( cho phép ) ask ( yêu cầu ) cause ( gây ra ) persuade ( thuyết phục ) expect ( mong đợi ) admit ( chấp nhận,thừa nhận ) advise ( khuyên ) allow ( cho phép ) appreciate ( đánh giá ) avoid ( tránh xa ) consider (xem xét )
expect ( mong đợi ) fail ( thất bại ) hope (hi vọng ) intend ( dự định) instruct ( hướng dẫn,thông báo) learn ( học) manage (sắp xếp ) mean (ý định ) need ( cần ) prepare ( chuẩn bị ) offer (đề nghị ) plan ( lên kế hoạch ) refuse ( từ chối ) seem ( dường như ) want ( muốn ) wish (mong) would like ( muốn ) encourage ( khuyến khích ) forbid ( cấm ) persuade ( thuyết phục ) remind ( nhắc nhở ) tell( bảo ) urge ( thúc giục ) want ( muốn ) warn ( cảnh báo ) delay (trì hoãn ) deny ( phủ nhận ) discuss ( tranh luận ) detest ( ghét ) enjoy (thích, thưởng thức) finish (hoàn thành) keep ( tiếp tục ) mention ( đề cập ) mind ( phiền ) miss (bỏ lỡ) permit ( cho phép ) postpone (trì hoãn) practise (thực hành) recommend (đề nghị, khuyên bảo) risk (mạo hiểm) spend (tiêu xài, trải qua) suggest (đề nghị) C-PRACTICE PRONUNCIATION E1: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 1: A. note B. monk C. phone D. stole A. note /nəʊt/ B. monk /mʌŋk/ C. phone /fəʊn/ D. stole /stəʊl/ Question 2: A. democratic B. memorise C. opportunity D. popularity A. democratic /ˌdeməˈkrætɪk/ B. memorise /ˈmeməraɪz/ C. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnɪti/ D. popularity /ˌpɒpjʊˈlærɪti/ Question 3: A. private B. brilliant C. promise D. oriented A. private /ˈpraɪvət/ B. brilliant /ˈbrɪliənt/ C. promise /ˈprɒmɪs/ D. oriented /ˈɔːrientɪd/ Question 4: A. pursue B. leisure C. western D. lifestyle A. pursue /pəˈsjuː/ B. leisure /ˈleʒə/ C. western /ˈwestən/ D. lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ Question 5: A. material B. privacy C. negative D. natural A. material /məˈtɪəriəl/ B. privacy /ˈpraɪvəsi/
C. negative /ˈneɡətɪv/ D. natural /ˈnætʃərəl/ Question 6: A. taste B. replace C. equal D. ancient A. taste /teɪst/ B. replace /rɪˈpleɪs/ C. equal /ˈiːkwəl/ D. ancient /ˈeɪnʃənt/ E2: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions. Question 1: A. natural B. different C. positive D. delicious A. natural /ˈnætʃərəl/ B. different /ˈdɪfərənt/ C. positive /ˈpɒzɪtɪv/ D. delicious /dɪˈlɪʃəs/ Question 2: A. device B. freedom C. culture D. standard A. device /dɪˈvaɪs/ B. freedom /ˈfriːdəm/ C. culture /ˈkʌltʃə(r)/ D. standard /ˈstændəd/ Question 3: A. leisure B. outdoor C. simple D. abroad A. leisure /ˈleʒə/ or /ˈliːʒər/ B. outdoor /ˈaʊtdɔːr/ C. simple /ˈsɪmpl/ D. abroad /əˈbrɔːd/ Question 4: A. electronic B. traditional C. technology D. material A. electronic - /ɪˌlekˈtrɒnɪk/ B. traditional - /trəˈdɪʃənl/ C. technology - /tekˈnɒlədʒi/ D. material - /məˈtɪəriəl/ Question 5: A. personal B. extended C. various D. confident A. personal - /ˈpɜːsənl/ B. extended - /ɪkˈstendɪd/ C. various - /ˈveəriəs/ D. confident - /ˈkɒnfɪdənt/ Question 6: A. product B. office C. homework D. advice A. product - /ˈprɒdʌkt/ B. office - /ˈɒfɪs/ C. homework - /ˈhəʊmwɜːk/ D. advice - /ədˈvaɪs/ Question 7: A. pursue B. replace C. happen D. invite A. pursue - /pəˈsjuː/ or /pərˈsuː/ B. replace - /rɪˈpleɪs/ C. happen - /ˈhæpən/
D. invite - /ɪnˈvaɪt/ Question 8: A. uniform B. difference C. camera D. computer A. uniform - /ˈjuːnɪfɔːm/ B. difference - /ˈdɪfrəns/ C. camera - /ˈkæmrə/ D. computer - /kəmˈpjuːtə/ Question 9: A. democratic B. additional C. believable D. intelligent A. democratic - /ˌdeməˈkrætɪk/ B. additional - /əˈdɪʃənl/ C. believable - /bɪˈliːvəbl/ D. intelligent - /ɪnˈtelɪdʒənt/ VOCABULARY AND GRAMMAR E3: Complete the sentences using words in the box. | lifestyle | freedom | choice | generation | opportunity | material | Question 1: Each generation has its own customs and ways of living. Dịch nghĩa: Mỗi thế hệ có phong tục và lối sống riêng. Question 2: In modern Vietnam, people have more opportunity to travel and study abroad. Dịch nghĩa: Ở Việt Nam hiện đại, mọi người có nhiều cơ hội hơn để đi du lịch và du học. Question 3: In the past, people didn't have as much freedom to make personal decisions. Dịch nghĩa: Trước đây, mọi người không có nhiều tự do để đưa ra quyết định cá nhân. Question 4: Traditional Vietnamese homes were made with natural material like wood and bamboo. Dịch nghĩa: Những ngôi nhà truyền thống của người Việt Nam được làm từ vật liệu tự nhiên như gỗ và tre. Question 5: Family plays an important role in the Vietnamese lifestyle. Dịch nghĩa: Gia đình đóng vai trò quan trọng trong lối sống của người Việt Nam. Question 6: Today, young people in Vietnam have more choice in choosing their careers. Dịch nghĩa: Ngày nay, giới trẻ ở Việt Nam có nhiều sự lựa chọn hơn trong việc chọn nghề nghiệp. E4: Complete the sentences using words in the box. | trend | popularity | monk | privacy | gap | condition | Question 1: Living conditions in rural areas have improved significantly over the years. Dịch nghĩa: Điều kiện sống ở các vùng nông thôn đã được cải thiện đáng kể qua các năm. Question 2: The gap between generations often causes different views on lifestyle. Dịch nghĩa: Khoảng cách giữa các thế hệ thường gây ra những quan điểm khác nhau về lối sống. Question 3: Meditation, often practiced by a monk, is becoming more popular in Vietnam. Dịch nghĩa: Thiền, thường được thực hành bởi các nhà sư, đang trở nên phổ biến hơn ở Việt Nam. Question 4: The popularity of social media has changed how people connect with each other.