PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 10. (GV).THI ONLINE LÀM CHỦ KIẾN THỨC NGỮ PHÁP DANH ĐỘNG TỪ VÀ ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU (BUỔI 1).docx


Emma intended to invite her friends over for the weekend, but she wasn't sure if it was a good idea. (Emma định mời bạn bè đến chơi vào cuối tuần, nhưng cô không chắc liệu đó có phải là một ý kiến hay.) Chọn đáp án B Question 5. A. preparing B. to preparing C. to prepare D. prepare Kiến thức về danh động từ: consider + V-ing: cân nhắc làm gi Tạm dịch: She considered preparing snacks and games to make the evening fun, but hosting a gathering also meant a lot of cleaning afterward. (Cô cân nhắc đến việc chuẩn bị đồ ăn nhẹ và trò chơi để buổi tối thêm vui vẻ, nhưng tổ chức một buổi tụ họp cũng có nghĩa là phải dọn dẹp rất nhiều sau đó.)  Chọn đáp án A Question 6. A. have B. to have C. having D. to having   Kiến thức về danh động từ: mind + V-ing: phiền làm gì Tạm dịch: She also wondered if her parents would mind having so many guests at home. (Cô cũng tự hỏi liệu bố mẹ cô có phiền khi có nhiều khách đến nhà như vậy không.)  Chọn đáp án C 3. When studying, remember (7) _______ short breaks to avoid burnout. Resting for a while enables your  brain (8) _______ information better and improves concentration. If you feel overwhelmed, stop (9)  _______ for a few minutes before continuing. This way, you’ll stay more focused and retain knowledge  more effectively.  Khi học, hãy nhớ dành một vài phút nghỉ ngơi để tránh kiệt sức. Nghỉ ngơi một lúc sẽ giúp bộ nào bạn tiếp thu thông tin tốt hơn và cải thiện sự tập trung. Nếu bạn cảm thấy choáng ngợp, hãy ngừng lại để thư giãn trong vài phút trước khi tiếp tục. Bằng cách này, bạn sẽ duy trì sự tập trung và giữ kiến thức hiệu quả hơn. Question 7. A. to take B. to taking C. take D. taking Kiến thức về động từ nguyên mẫu có 'to': remember to V: nhớ phải làm gì remember V-ing: nhớ đã làm gì Tạm dịch: When studying, remember to take short breaks to avoid burnout. (Khi học, hãy nhớ dành một vài phút nghỉ ngơi để tránh kiệt sức.)  Chọn đáp án A Question 8. A. absorb B. to absorbing C. absorbing D. to absorb Kiến thức về động từ nguyên mẫu có “to”: enable + tân ngữ + to V: cho phép làm gì Tạm dịch: Resting for a while enables your brain to absorb information better and improves concentration. (Nghỉ ngơi một lúc sẽ giúp bộ nào bạn tiếp thu thông tin tốt hơn và cải thiện sự tập trung.)  Chọn đáp án D Question 9. A. relax B. to relax C. to relaxing D. relaxing Kiến thức về động từ nguyên mẫu có 'to': stop to V: dùng để làm gi stop V-ing: dừng việc đang làm lại Tạm dịch: If you feel overwhelmed, stop to relax for a few minutes before continuing. (Nếu bạn cảm thấy choáng ngợp, hãy ngừng lại để thư giãn trong vài phút trước khi tiếp tục.)  Chọn đáp án B 4. People tend (10) _______ to their own opinions and often find it hard to accept different perspectives.  However, there's no point in (11) _______ endlessly without listening to others. Instead, we should  practise
(12) _______ different viewpoints, even if we don’t agree with them. This helps create better  understanding and more meaningful discussions.  Mọi người có xu hướng bảo thủ với quan điểm của mình và thường thấy khó chấp nhận những quan điểm khác. Tuy nhiên, không có ích gì khi tranh cãi liên miên mà không lắng nghe người khác. Thay vào đó, chúng ta nên thực hành tôn trọng các quan điểm khác nhau, ngay cả khi chúng ta không đồng ý với chúng. Điều này giúp tạo ra sự hiểu biết tốt hơn và các cuộc thảo luận có ý nghĩa hơn. Question 10. A. stick B. to stick C. to sticking D. sticking Kiến thức về động từ nguyên mẫu có 'to': tend to V: có xu hướng làm gì Tạm dịch: People tend to stick to their own opinions and often find it hard to accept different perspectives. (Mọi người có xu hướng bảo thủ với quan điểm của mình và thường thấy khó chấp nhận những quan điểm khác.) Chọn đáp án B Question 11. A. to argue B. argue C. arguing D. to arguing  Kiến thức về danh động từ: there's no point in + V-ing: vô ích khi làm gì Tạm dịch: However, there's no point in arguing endlessly without listening to others. (Tuy nhiên, không có ích gì khi tranh cãi liên miên mà không lắng nghe người khác.) → Chọn đáp án C Question 12. A. respect B. to respect C. to respecting D. respecting  Kiến thức về danh động từ: practise + V-ing: thực hành làm gì Tạm dịch: Instead, we should practise respecting different viewpoints, even if we don't agree with them. (Thay vào đó, chúng ta nên thực hành tôn trọng các quan điểm khác nhau, ngay cả khi chúng ta không đồng ý với chúng.)  Chọn đáp án D 5.  Steps to Set Up Your New Laptop To set up a new laptop easily, we encourage you (13) _______ these simple steps: ● Turn on the laptop by pressing the power button.  ● Spend some time (14) _______ a user account with a strong password for security. ● Don’t forget (15) _______ the necessary software after connecting to a reliable Wi-Fi network. By completing these steps, you ensure your laptop is ready for everyday use. Just customise  it to fit your needs and enjoy (16) _______ all its features! Các bước để cài đặt laptop mới Để cài đặt laptop mới dễ dàng, chúng tôi khuyến khích bạn làm theo các bước đơn giản này • Bật laptop bằng cách nhấn nút nguồn. • Dành một chút thời gian tạo ra tài khoản người dùng với mật khẩu mạnh để bảo mật. • Đừng quên cài đặt phần mềm cân thiết sau khi kết nối với mạng Wi-Fi đáng tin cậy. Bằng cách hoàn thành các bước này, bạn đảm bảo rằng laptop của bạn sẵn sàng cho việc sử dụng hàng ngày. Chỉ cần tuỳ chỉnh nó để phù hợp với nhu cầu của bạn và tận hưởng khám phá tất cả các tính năng của nó! Question 13. A. follow B. to following C. following D. to follow Kiến thức về động từ nguyên mẫu có 'to': encourage somebody to V: khuyến khích ai đó làm gì Tạm dịch: To set up a new laptop easily, we encourage you to follow these simple steps (Để cài đặt laptop mới dễ dàng, chúng tôi khuyến khích bạn làm theo các bước đơn giản này.)
→ Chọn đáp án D Question 14. A. create B. creating C. to creating D. to create Kiến thức về danh động từ: spend time/money+ V-ing: dành thời gian, tiền bạc làm gì Tạm dịch: Spend some time creating a user account with a strong password for security. (Dành một chút thời gian tạo ra tài khoản người dùng với mật khẩu mạnh để bảo mật.)  Chọn đáp án B Question 15. A. install B. installing C. to install D. to installing Kiến thức về động từ nguyên mẫu có 'to': don't forget to V: đừng quên làm gì Tạm dịch: Don't forget to install the necessary software after connecting to a reliable Wi-Fi network. (Đừng quên cài đặt phần mềm cần thiết sau khi kết nối với mạng Wi-Fi đáng tin cậy.) → Chọn đáp án C Question 16. A. explore B. to explore C. to exploring D. exploring Kiến thức về danh động từ: enjoy + something/V-ing: tận hưởng việc gì Tạm dịch: Just customise it to fit your needs and enjoy exploring all its features! (Chỉ cần tuỳ chỉnh nó để phù hợp với nhu cầu của bạn và tận hưởng khám phá tất cả các tính năng của nó!)  Chọn đáp án D 6.  Liam tried (17) _______ his mom if he could go on a camping trip with his friends. To his surprise, she  allowed him (18) _______, but only under certain conditions. She reminded him (19) _______ enough  warm clothes and bring a first aid kit. She also told him (20) _______ in touch and be careful. Excited,  Liam quickly started preparing, grateful that his mom trusted him enough to let him go.  Liam đã thử hỏi mẹ liệu cậu có thể đi cắm trại với bạn bè không. Thật ngạc nhiên, mẹ cậu cho phép cậu đi, nhưng chỉ trong một số điều kiện nhất định. Mẹ nhắc cậu mang đủ quần áo ấm và mang theo một bộ sơ cứu. Mẹ cũng bảo cậu giữ liên lạc và cẩn thận. Liam phần khích, nhanh chóng bắt đầu chuẩn bị, biết ơn vì mẹ đã tin tưởng cậu đủ để cho cậu đi. Question 17. A. ask B. to ask C. to asking D. asking Kiến thức về danh động từ: try + V-ing: thử làm gì Tạm dịch: Liam tried asking his mom if he could go on a camping trip with his friends. (Liam đã thử hỏi mẹ liệu cậu có thể đi cắm trại với bạn bè không.) → Chọn đáp án D Question 18. A. to go B. go C. to going D. going Kiến thức về động từ nguyên mẫu có 'to': allow somebody to V: cho phép ai đó làm gì Tạm dịch: To his surprise, she allowed him to go, but only under certain conditions. (Thật ngạc nhiên, mẹ cậu cho phép cậu đi, nhưng chỉ trong một số điều kiện nhất định.) → Chọn đáp án A Question 19. A. to packing B. packing C. to pack D. pack  Kiến thức về động từ nguyên mẫu có 'to': remind somebody to V: nhắc ai đó làm gì Tạm dịch:

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.