PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 1. UNIT 1.docx

UNIT 1. HOBBIES A. VOCABULARY No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1 Arrange v /əˈreɪnʤ/ Sắp xếp, sắp đặt, cắm 2 Benefit n /ˈbenɪfɪt/ Lợi ích 3 Bird-watching v /bɜːd- ˈwɒʧɪŋ/ Ngắm chim 4 Board games n /bɔːd geɪmz/ Trò chơi trên bàn cờ 5 Bored (with) adj /bɔːd (wɪð)/ Chán (cái gì) 6 Bug n /bʌg/ Con bọ 7 Carve v /kɑːrv/ Điêu khắc 8 Cheap adj /ʧiːp/ Rẻ 9 Clay n /kleɪ/ Đất sét 10 Collage n /ˈkɒlɑːʒ/ Một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ 11 Collect v / kəˈlɛkt / Sưu tập, thu thập 12 Competition n /ˌkɒmpɪˈtɪʃə n/ Cuộc thi 13 Cost v /kɒst/ Tốn (tiền), có giá 14 Decorate v /ˈdekəreɪt/ Trang trí 15 Defeat v /dɪˈfiːt/ Đánh bại 16 Display v, n /dɪˈspleɪ/ Trưng bày, sự trưng bày 17 Foreign adj /ˈfɒrən/ Nước ngoài 18 Game (against) n geɪm (əˈgeinst) Trận đấu (để đấu lại ai) 19 Glue n /ɡluː/ Keo dán, hồ dán 20 Good (at) adj /ɡʊd/ Giỏi (về) 21 Interest n /ˈɪntrəst/ Sở thích 22 Lyric n /ˈlɪrɪk/ Lời bài hát 23 Melody n /ˈmelədi/ Giai điệu 24 Model n /ˈmɒdl/ Mô hình 25 Nature n /ˈneɪtʃə(r)/ Tự nhiên, thiên nhiên

nghi vấn (+) Yes, S + do / does. (-) No, s + don’t / doesn’t. E.g: Do you like playing chess? - No, I don ’t. (+) Yes, S + is / am / are. (-) No, S + is / am / are + not. E.g: Are you sure? - Yes, I am. 2. Use (Cách dùng) Diễn tả sự thật, chân lý hiển nhiên E.g: The sun rises in the East. Diễn tả sở thích, thói quen E.g: I often get up at six o ’clock. Diễn tả cảm xúc, cảm giác E.g: She likes singing. Diễn tả sự di chuyển có lịch trình E.g: The plane takes off in 5 minutes. 3. Add s/es to the verbs (Quy tắc thêm đuôi s/es vào sau động từ) Động từ tận cùng là o, s, x, z, ch, sh, ss  thêm -es E.g: wash  washes Động từ tận cùng là phụ âm + y, bỏ -y  thêm -ies E.g: carry  carries Các động từ còn lại  thêm s E.g: learn  learns Các động từ đặc biệt E.g: have  has 4. Spelling rules (Quy tắc phát âm đuôi s/es) Phát âm là /s/ Từ có tận cùng là các phụ âm /f/, /t/, /k/, /p/, /ð/ (thường có tận cùng là các chữ cái gh, th, ph, k, f, t, p) E.g: walks /wɔ:ks/ Phát âm là /iz/ Từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/ (thường có tận cùng là các chữ cái x, z, s, ss, sh, ch, ce, ges) E.g: boxes /'bɒksiz/ Phát âm là /z/ Các trường hợp còn lại (b, d, g, l, m, n, ng, r, v, y, ...) E.g: chickens /'tfikinz/ * Lưu ý: cách phát âm phải dựa vào phiên âm quốc tế, không dựa vào cách viết. 5. Time expressions (Dấu hiệu trạng ngữ thời gian)  Every + khoảng thời gian (every day/ week/ month/ year, ...)  Once/ twice/ three times/ four times + a/per + khoảng thời gian (once a day/ week/

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.