PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Bright 11- Bài tập làm thêm Unit 1.docx


Adapted by Nguyễn Thị Lương – Giám đốc sản phẩm - DTP Miền Trung 2 24 body image (n) /ˈbɒdi ˈɪmɪʤ/ ngoại hình cơ thể 25 friends and relationships (n) /frendz ænd rɪˈleɪʃənʃɪps/ bạn bè và các mối quan hệ 26 school performance (n) /skuːl pəˈfɔːməns/ kết quả học tập ở trường  difficult /ˈdɪfɪkəlt/ (adj): khó, khó khăn, khó tính difficulty /ˈdɪfɪkəlti/ (n): sự khó khăn, trở ngại  depend /dɪˈpend/ (v): phụ thuộc, tùy thuộc depend on somebody/something dependence /dɪˈpendəns/ (n): sự phụ thuộc, sự dựa dẫm independence /ˌɪndɪˈpendəns/ (n): sự độc lập, nền độc lập của một quốc gia dependent /dɪˈpendənt/ (adj): dựa dẫm, phụ thuộc independent /ˌɪndɪˈpendənt/ (adj): tự lập, không phụ thuộc dependant /dɪˈpendənt/ (n): người sống dựa dẫm, phụ thuộc  worry /ˈwʌri/ (v): lo lắng worry /ˈwʌri/ (n): sự lo lắng, ưu phiền worried /ˈwʌrid/ (adj): lo lắng worrying /ˈwʌriɪŋ/ (adj): gây lo lắng  power /ˈpaʊə/ (n): năng lực, sức mạnh, quyền lực, năng lượng  empower /ɪmˈpaʊə/ (v): trao quyền, cho phép powerless /ˈpaʊələs/ (adj): bất lực, không biết làm gì powerful / ˈpaʊəfʊl/ (adj): quyền lực, khỏe mạnh về thể chất  relate /rɪˈleɪt/ (v): liên hệ, có liên quan relation /rɪˈleɪʃən/ (n): mối quan hệ giữa hai người, hai quốc gia,…(luôn ở hình thức số nhiều), mối tương quan, họ hàng trong gia đình relationship /rɪˈleɪʃənʃɪp/ (n): mối quan hệ giữa hai người, hai quốc gia (có thể ở hình thức số nhiều hoặc số ít), mối quan hệ tình cảm giữa hai người related /rɪˈleɪtɪd/ (adj): có liên quan, liên hệ với (+to) unrelated /ˌʌnrɪˈleɪtɪd/ (adj): không có liên quan, liên hệ với relative /ˈrelətɪv/ (adj): tương đối, tương đương, có liên kết với relative /ˈrelətɪv/ (n): người bà con, họ hàng (đồng nghĩa với danh từ relation)  rely /rɪˈlaɪ/ (v): tin vào, dựa vào (+on) reliance /rɪˈlaɪəns/ (n): sự tin cậy, sự tín nhiệm reliability /rɪˌlaɪəˈbɪləti/ (n): tính đáng tin cậy, mức độ đáng tin cậy reliable /rɪˈlaɪəbəl/ (adj): đáng tin cậy unreliable /ˌʌnrɪˈlaɪəbəl/ (adj): không đáng tin cậy unreliability /ˌʌnrɪˌlaɪəˈbɪlɪti/ (n): tính không đáng tin, sự không xác thực  selfish /ˈselfɪʃ/ (adj): ích kỷ unselfish /ʌnˈselfɪʃ/ (adj): không ích kỷ selfishness /ˈselfɪʃnəs/ (n): tính ích kỷ unselfishness /ʌnˈsɛlfɪʃnəs/ (n): tính không ích kỷ  trend /trend/ (n): xu hướng trendy /ˈtrendi/ (adj): hợp thời trang, đi theo xu hướng  nag /næɡ/ (v): cằn nhằn, la rầy

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.