PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text ĐÊ 04 - GV.docx

ĐỀ MINH HỌA SỐ 04 KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2025 (Đề thi có 08 trang) Môn thi: TIẾNG ANH Đề [507] • Video [508] Thời gian làm bài: 50 phút, không kể thời gian phát đề Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Unleash Your Inner Scientist! Are you curious about how things work? Join our (1) ____, which uncovers the mysteries of the universe through hands-on experiences! From experimenting in labs to connecting (2) ____ renowned scientists, we offer a unique journey (3) ____ to spark curiosity and expand your imagination. Whether you're a beginner or a seasoned enthusiast, you'll manage (4) ____ beyond what you thought possible, exploring science in ways that ignite a lifelong love for discovery. Don't let your curiosity go unanswered— (5) ____ today to start delving into fascinating ideas and finding solutions to real-world challenges. Let science (6) ____ a difference in how you see the wonders of the world, waiting just for you! DỊCH BÀI: Đánh thức nhà khoa học bên trong bạn! Bạn có tò mò về cách mọi thứ vận hành? Hãy tham gia chương trình khoa học đầy hấp dẫn của chúng tôi, nơi bạn sẽ khám phá những bí ẩn của vũ trụ thông qua các trải nghiệm thực tế! Từ việc thí nghiệm trong phòng lab đến kết nối với các nhà khoa học danh tiếng, chúng tôi mang đến cho bạn một hành trình độc đáo được thiết kế để khơi dậy trí tò mò và mở rộng trí tưởng tượng. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm, bạn sẽ vượt qua những giới hạn mà trước đây bạn chưa từng nghĩ tới, khám phá khoa học theo những cách khơi dậy niềm đam mê khám phá suốt đời. Đừng để trí tò mò của bạn không được đáp lại—hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu khám phá những ý tưởng thú vị và tìm kiếm giải pháp cho những thách thức thực tế. Hãy để khoa học tạo ra sự thay đổi trong cách bạn nhìn nhận những điều kỳ diệu của thế giới, đang chờ đợi bạn khám phá! Question 1 [696884]: A. program science engaging B. science engaging program C. engaging science program D. program engaging science Kiến thức về trật tự từ trong câu: *Ta có: Sau tính từ sở hữu “our” => vị trí chỗ trống cần danh từ/cụm danh từ  engaging /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ (adj): cuốn hút, hấp dẫn  program /ˈprəʊɡræm/(n): chương trình  science /ˈsaɪəns/(n): khoa học =>Trong câu này, science đóng vai trò bổ nghĩa cho program, làm rõ rằng đây là một chương trình liên quan đến khoa học. Ta có quy tắc: Tính từ đứng trước danh từ => Tính từ engaging phải đứng trước cụm danh từ science program => Trật tự đúng: engaging science program Tạm dịch: Join our (1) _________ which uncovers the mysteries of the universe through hands-on experiences! (Hãy tham gia chương trình khoa học hấp dẫn của chúng tôi để khám phá những bí ẩn của vũ trụ thông qua các trải nghiệm thực tế!). Do đó, C là đáp án phù hợp. Question 2 [696885]: A. to B. for C. with D. in Kiến thức về giới từ: Ta có cụm từ: connect with sb/sth: kết nối với ai/cái gì => vị trí chỗ trống cần giới từ “with”. Tạm dịch: From experimenting in labs to connecting (2) ________ renowned scientists, we offer a unique journey (3) ________ to spark curiosity and expand your imagination. (Từ việc thí nghiệm trong phòng lab đến kết nối với các nhà khoa học danh tiếng, chúng tôi mang đến cho bạn một hành trình độc đáo được thiết kế để khơi dậy trí tò mò và mở rộng trí tưởng tượng.)
Do đó, C là đáp án phù hợp. Question 3 [696886]: A. which designed B. designing C. was designed D. designed Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ: *Ta có:  Trong một câu không thể có 2 động từ chính cùng chia theo thì của câu, động từ thứ hai phải ở trong mệnh đề quan hệ hoặc chia ở dạng rút gọn mệnh đề quan hệ. Trong câu đã có động từ chính “offer” => động từ “design” phải ở dạng rút gọn MĐQH.  Khi rút gọn mệnh đề quan hệ, nếu động từ trong mệnh đề quan hệ đó ở thể bị động, ta lược bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ, đưa động từ chính về dạng Vp2 => designed Tạm dịch: From experimenting in labs to connecting with renowned scientists, we offer a unique journey (3) ________ to spark curiosity and expand your imagination. (Từ việc thí nghiệm trong phòng lab đến kết nối với các nhà khoa học danh tiếng, chúng tôi mang đến cho bạn một hành trình độc đáo được thiết kế để khơi dậy tò mò và mở rộng trí tưởng tượng.) Do đó, D là đáp án phù hợp. Question 4 [696887]: A. push B. to push C. to pushing D. pushing Kiến thức về cấu trúc: Ta có cụm từ: manage to do sth: xoay sở để làm gì, thành công làm gì Tạm dịch: Whether you're a beginner or a seasoned enthusiast, you'll manage (4) ________ beyond what you thought possible, exploring science in ways that ignite a lifelong love for discovery. (Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm, bạn sẽ vượt qua những giới hạn mà trước đây bạn chưa từng nghĩ tới, khám phá khoa học theo những cách khơi dậy niềm đam mê khám phá suốt đời.) Do đó, B là đáp án phù hợp. Question 5 [696888]: A. check in B. look after C. put on D. sign up Kiến thức về cụm động từ: *Xét các đáp án: A. check in: đăng ký khi đến nơi, làm thủ tục vào (khách sạn, sân bay, sự kiện, v.v.) B. look after: chăm sóc, trông nom (ai đó hoặc điều gì đó) C. put on: mặc vào, mang vào (quần áo, giày dép), hoặc tổ chức (sự kiện, buổi biểu diễn) D. sign up: đăng ký tham gia (chương trình, sự kiện, khóa học, v.v.) Tạm dịch: Don't let your curiosity go unanswered—(5) ________ today to start delving into fascinating ideas and finding solutions to real-world challenges. (Đừng để trí tò mò của bạn không được hồi đáp—hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu khám phá những ý tưởng thú vị và tìm kiếm giải pháp cho những thách thức thực tế.) Do đó, D là đáp án phù hợp. Question 6 [696889]: A. see B. tell C. make D. take Kiến thức cụm từ cố định: Ta có cụm từ: make a difference: tạo ra sự thay đổi, gây ảnh hưởng tích cực Tạm dịch: Let science (6) ________ a difference in how you see the wonders of the world, waiting just for you! (Hãy để khoa học tạo ra sự thay đổi trong cách bạn nhìn nhận những điều kỳ diệu của thế giới, đang chờ đợi bạn khám phá!). Do đó, C là đáp án phù hợp. Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Healthy Eating - Fuel Your Body Right Good nutrition is the foundation of a healthy, active lifestyle. Why Healthy Eating Matters Eating a balanced diet supports energy levels, mental clarity, and overall health. Studies show that those who consume at least five servings of fruits and vegetables daily have a 20% lower risk of
heart disease. (7) ____ benefit is improved immunity, for example, diets rich in vitamins C and D can reduce the chance of illness by 30%. By choosing nutritious foods, you can (8) ____ on unhealthy fats, sugars, and processed foods, which helps maintain a healthy weight and lowers the risk of chronic diseases. Simple Steps to Eat Healthier  Start by swapping sugary drinks for water or herbal teas and include a serving of vegetables in every meal. Choose whole grains like brown rice and oats instead of (9) ____ grains.  Gradually reduce processed foods, focusing on natural (10) ____. Prepare snacks like nuts, yogurt, or fruit in advance to ensure (11) ____ and avoid binge eating.  Practice mindful eating by focusing on your meal without distractions. It's a perfect approach (12) ____ its ability to improve digestion and enhance the enjoyment of each bite. DỊCH BÀI: Ăn Uống Lành Mạnh - Nạp Năng Lượng Đúng Cách Cho Cơ Thể Dinh dưỡng tốt là nền tảng của một lối sống lành mạnh và năng động. ♻️ Tại Sao Ăn Uống Lành Mạnh Lại Quan Trọng Một chế độ ăn cân bằng giúp duy trì năng lượng, sự minh mẫn và sức khỏe tổng thể. Nghiên cứu cho thấy những người ăn ít nhất năm phần trái cây và rau mỗi ngày giảm nguy cơ mắc bệnh tim đến 20%. Lợi ích khác là hệ miễn dịch được cải thiện; ví dụ, chế độ ăn giàu vitamin C và D có thể giảm nguy cơ mắc bệnh đến 30%. Bằng cách chọn thực phẩm giàu dinh dưỡng, bạn có thể giảm lượng chất béo xấu, đường, và thực phẩm chế biến sẵn, giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính. ♻️ Các Bước Đơn Giản Để Ăn Uống Lành Mạnh Hơn • Bắt đầu bằng cách thay thế đồ uống có đường bằng nước hoặc trà thảo mộc và thêm một phần rau vào mỗi bữa ăn. Chọn ngũ cốc nguyên cám như gạo lứt và yến mạch thay cho ngũ cốc tinh chế. • Giảm dần thực phẩm chế biến sẵn, tập trung vào nguyên liệu tự nhiên. Chuẩn bị trước các món ăn nhẹ như các loại hạt, sữa chua, hoặc trái cây để đảm bảo chất lượng và tránh ăn uống không kiểm soát. • Thực hành ăn uống chánh niệm bằng cách tập trung vào bữa ăn mà không bị xao lãng. Đây là một phương pháp hoàn hảo nhờ khả năng cải thiện tiêu hóa và tăng sự thích thú khi thưởng thức từng miếng ăn. Question 7 [696890]: A. Others B. Other C. The others D. Another Kiến thức về lượng từ: *Xét các đáp án: A. others: những cái khác/ người khác, được sử dụng như đại từ, theo sau không có bất kì danh từ nào B. other + N không đếm được/ N đếm được số nhiều: những cái khác/ người khác C. the others: những cái còn lại hoặc những người còn lại trong một nhóm có nhiều thứ hoặc nhiều người, được sử dụng như đại từ, theo sau không có bất kì danh từ nào D. another + N đếm được số ít: một cái khác/người khác Căn cứ vào danh từ đếm được số ít “benefit” đằng sau vị trí chỗ trống => loại A,B,C. Tạm dịch: (7) ________ benefit is improved immunity, for example, diets rich in vitamins C and D can reduce the chance of illness by 30%. (Lợi ích khác là hệ miễn dịch được cải thiện; ví dụ, chế độ ăn giàu vitamin C và D có thể giảm nguy cơ mắc bệnh đến 30%.). Do đó, D là đáp án phù hợp. Question 8 [696891]: A. give up B. cut down C. take out D. turn off Kiến thức về cụm động từ: *Xét các đáp án: A. give up: từ bỏ, ngừng cố gắng làm một điều gì đó B. cut down: giảm bớt, cắt giảm (số lượng hoặc mức độ của một thứ gì đó)
C. take out: mang ra, lấy ra (một thứ gì đó từ một chỗ nào đó), đưa ra ngoài, hủy bỏ (như hủy bỏ một cái gì đó trong danh sách). D. turn off: tắt (một thiết bị, đèn, hoặc hệ thống) Tạm dịch: By choosing nutritious foods, you can (8) ________ on unhealthy fats, sugars, and processed foods, which helps maintain a healthy weight and lowers the risk of chronic diseases. (Bằng cách chọn thực phẩm giàu dinh dưỡng, bạn có thể giảm lượng chất béo xấu, đường, và thực phẩm chế biến sẵn, giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính. ) Căn cứ vào nghĩa, B là đáp án phù hợp. Question 9 [696892]: A. confined B. defined C. refined D. refilled Kiến thức về từ vựng – nghĩa của từ: *Xét các đáp án: A. confined /kənˈfaɪnd/(adj): bị giới hạn, bị hạn chế trong một không gian hoặc phạm vi nào đó; không thể tự do di chuyển hay phát triển. B. defined /dɪˈfaɪnd/ (adj): được xác định, được định nghĩa rõ ràng C. refined /rɪˈfaɪnd/ (adj): tinh chế, đã được làm sạch hoặc cải tiến D. refilled /ˌriːˈfɪld/(adj): được nạp lại, được đổ đầy lại Tạm dịch: Choose whole grains like brown rice and oats instead of (9) ________ grains. (Chọn ngũ cốc nguyên cám như gạo lứt và yến mạch thay cho ngũ cốc tinh chế.) Căn cứ vào nghĩa, C là đáp án phù hợp. Question 10 [696893]: A. ingredients B. components C. recipes D. elements Kiến thức về từ vựng – nghĩa của từ: *Xét các đáp án: A. ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ (n): các thành phần hoặc nguyên liệu được sử dụng để chế biến món ăn B. component /kəmˈpəʊnənt/ (n): các bộ phận hoặc thành phần tạo nên một cái gì đó lớn hơn C. recipe /ˈresəpi/ (n): công thức nấu ăn D. element /ˈelɪmənt/ (n): các yếu tố hoặc thành phần cơ bản tạo nên một cái gì đó, nguyên tố hóa học Tạm dịch: Gradually reduce processed foods, focusing on natural (10) __________. (Giảm dần thực phẩm chế biến sẵn, tập trung vào nguyên liệu tự nhiên.) Căn cứ vào nghĩa, A là đáp án phù hợp. Question 11 [696894]: A. quantity B. capacity C. intensity D. quality Kiến thức về từ vựng – nghĩa của từ: A. quantity /ˈkwɒntəti/ (n): số lượng B. capacity /kəˈpæsəti/ (n): khả năng, dung tích, sức chứa C. intensity /ɪnˈtensəti/ (n): cường độ D. quality /ˈkwɒləti/ (n): chất lượng Tạm dịch: Prepare snacks like nuts, yogurt, or fruit in advance to ensure (11) ________ and avoid binge eating. (Chuẩn bị trước các món ăn nhẹ như các loại hạt, sữa chua, hoặc trái cây để đảm bảo chất lượng và tránh ăn uống không kiểm soát.). Căn cứ vào nghĩa, D là đáp án phù hợp. Question 12 [696895]: A. in addition to B. by virtue of C. irrespective of D. in the face of Kiến thức về liên từ: *Xét các đáp án: A. in addition to: ngoài ra, thêm vào B. by virtue of: bởi vì, nhờ vào, bằng cách nào đó C. irrespective of: bất chấp D. in the face of: bất chấp, đối mặt với Tạm dịch: Practice mindful eating by focusing on your meal without distractions. It's a perfect approach (12) ________ its ability to improve digestion and enhance the enjoyment of each bite.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.