PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text TỪ VỰNG N3 (040324).pdf

1 1 章 PART 1 語彙
第~章 ページ ・動詞 1 ・名詞 38 ・擬音語 - 擬態語 67 ・な形容詞 69 ・い形容詞 75 ・副詞 78 ・連体詞+接続詞 84 ・カタカナ 89 ・Từ vựng dễ nhầm lẫn 96 目次
1 動詞 1.1 番号 言葉 読み方 意味 例文 1 折れる おれる Bị gãy ・事故で腕 うで の骨 ほね が折れた。 Xương cánh tay bị gãy do tai nạn. 2 折る おる Làm gãy, bẻ ・邪魔 じゃま な木の枝 えだ を折る。 Bẻ cành cây vướng. ・腰 こし の骨 ほね を折る大けがをした。 Bị thương nặng gãy xương sườn. 3 倒れる たおれる - Ngã, đổ; - Bị đổ; - Đổ bệnh, quỵ ngã ・人が倒れている。 Người bị ngất. (ngã xuống) ・台風で、大きな木が倒れた。 Cây lớn bị đổ do bão. ・母は疲れすぎて倒れてしまった。 Mẹ tôi vì quá mệt mỏi mà quỵ ngã. 4 倒す たおす - Làm đổ, ném đổ; - Quật ngã ・ボーリングのピンを全部倒した。 Ném đổ hết các chai bowling. ・ゲームで、敵 てき を倒す。 Quật ngã đối thủ trong game. 5 破れる やぶれる Bị rách ・大切な服が破れた。 Bộ quần áo mà tôi trân trọng đã bị rách. 6 破る やぶる Xé rách ・紙を破ってから捨てる。Xé giấy rồi vứt đi. 7 曲がる まがる Rẽ, cong ・次の交差点 こうさてん を左に曲がってください。 Hãy rẽ trái ở ngã tư tiếp theo. 8 曲げる まげる - Gập, bẻ; - Uốn ・ひざが痛くて曲げられない。 Đầu gối bị đau nên không gập lại được. 9 外れる はずれる - Bị tuột; - Bung ra; - Trượt, sai lệch ・シャツのボタンが外れる。 Cúc áo bị tuột ra. ・強風で窓が外れた。 Cửa sổ bị bật ra do gió mạnh. ・彼の予想 よそう はよく外れる。 Những dự đoán của anh ấy thường sai lệch.
2 1 章 10 外す はずす - Tháo; - Bỏ ra; - Khác ・家に着いてすぐマスクを外す。 Về tới nhà thì tôi liền tháo khẩu trang ra. ・お風呂に入るときは眼鏡 めがね を外す。 Bỏ kính khi đi tắm. ・予想 よそう を大きく外してしまった。 Đã khác xa so với dự đoán. 11 建つ たつ Được xây dựng ・やっと新しい家が建った。 Ngôi nhà mới cuối cùng cũng đã được xây xong. 12 建てる たてる Xây dựng ・近所にアパートを建てている。 Có một căn hộ đang xây gần khu nhà tôi. 13 育つ そだつ Phát triển, lớn lên, nuôi dạy ・今年は野菜が良く育つ。 Năm nay các loại rau phát triển tốt. ・子供が元気に育つ。 Đứa trẻ lớn lên khỏe mạnh. 14 育てる そだてる - Nuôi; - Trồng ・1人で子供を育てる。 Một mình nuôi con. ・庭でトマトを育てている。Tôi trồng cà chua trong vườn. 15 飛ぶ とぶ - Bay, tung bay; - Bị bắn ra; - Phi tới ・空に飛行機 ひこうき が飛んでいる。 Chiếc máy bay đang bay trên bầu trời. ・鳥のように空を飛びたい。 Muốn được tung bay trên bầu trời như những chú chim. ・ラーメンの汁が飛ぶ。Nước súp mì ramen bị bắn ra. ・彼が帰ってきたと聞いて、飛んで会いに行った。 Nghe tin anh ấy trở về, tôi đã phi đến gặp anh ấy. 16 飛ばす とばす - Phóng, thả, phi; - Bỏ qua ・おもちゃの飛行機を飛ばす。 Phóng chiếc máy bay đồ chơi. ・大きな風船 ふうせん を飛ばす。Thả quả bóng bay lớn. ・知らない単語 たんご は飛ばして読む。 Những từ nào không biết thì bỏ qua và đọc tiếp. 17 開く ひらく - Mở; - (hoa) nở, - nới rộng ・自動でドアが開いた。Cửa tự động mở ra. ・桜の花が開いた。Hoa anh đào đã nở. ・両チームの点数 てんすう が大きく開いた。 Điểm số giữa 2 đội được nới rộng ・今回のテストで彼との差が大きく開いてしまった。 Cách biệt giữa anh ta và tôi đã được nới rộng ra qua bài kiểm tra lần này.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.