Content text TEST 2 - UNIT 2 - GV.docx
TEST 2 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Global Brands and Multicultural Marketing in 2025 Boldly embracing diversity will become the key strategy for global brands in 2025. (1)_________ must consider cultural intelligence factors. The products (2)_________ from sustainable materials attract eco- conscious consumers worldwide. Global companies explain their strategies (3)_________ international partners. By and (4)_________, brands focusing on cultural relevance achieve better consumer engagement. The brands expect to increase their global market share by understanding cultural nuances. By 2025, multicultural marketing will evolve beyond simple translation to become true cultural adaptation, requiring brands (5)_________ closely to diverse consumer voices. Authentic representation and personalized content will drive (6)_________ across global markets, while AI-powered insights will help brands navigate complex cultural landscapes more effectively. Question 1:A. Marketing international campaigns B. International marketing campaigns C. Campaign international marketing D. International campaigns marketing Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ B. International marketing campaigns – ĐÚNG - Đây là cụm danh từ đúng ngữ pháp và tự nhiên trong tiếng Anh. “International” bổ nghĩa cho “marketing”, và cả cụm “international marketing” tiếp tục bổ nghĩa cho “campaigns” – tạo thành “các chiến dịch tiếp thị quốc tế”. Đây là chủ ngữ phù hợp cho động từ “must consider” phía sau, và câu có nghĩa hoàn chỉnh, rõ ràng. Tạm dịch: International marketing campaigns must consider cultural intelligence factors. (Các chiến dịch tiếp thị quốc tế phải cân nhắc đến các yếu tố trí tuệ văn hóa.) Question 2:A. made B. which made C. making D. was made Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. made – ĐÚNG - “Made” là phân từ quá khứ được dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ ở thể bị động. Câu gốc có thể là: The products which are made from sustainable materials.... Khi rút gọn, ta lược bỏ “which are” và giữ lại “made”. Cấu trúc này đúng ngữ pháp và thể hiện rõ ý: sản phẩm được làm từ vật liệu bền vững. Đây là dạng rút gọn rất phổ biến trong văn viết trang trọng. B. which made – SAI - Cấu trúc “which made” thể hiện mệnh đề quan hệ chủ động, mang nghĩa là “cái mà đã làm ra cái gì đó”. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, “products” không phải là chủ thể của hành động “làm”, mà là đối tượng được làm ra từ vật liệu bền vững. Vì vậy, dùng “which made” vừa sai về mặt nghĩa, vừa không đúng cấu trúc. C. making – SAI - “Making” là phân từ hiện tại, được dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động. Nếu viết “products making from...”, thì sẽ sai vì “products” không chủ động thực hiện hành động “làm từ vật liệu”, mà bị động. Do đó, dùng “making” là không hợp lý về cả nghĩa lẫn ngữ pháp trong trường hợp này.
The acceptance of cultural differences leads to greater (9)_________ and understanding in children raised with multiple traditions. (10)_________ the challenges faced by multicultural families, the benefits of raising children with diverse perspectives far outweigh the difficulties. Parents should focus on creating a strong (11)_________ of respect for all cultural backgrounds represented in the family. A (12)_________ of research suggests that children from multicultural families develop unique cognitive advantages compared to their peers. Question 7:A. another B. other C. others D. the others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. another – SAI - “Another” là hình thức kết hợp giữa “an” và “other”, dùng với danh từ số ít đếm được (ví dụ: another child, another idea). Trong câu này, chúng ta đang nói đến nhiều gia đình khác, nên cần dùng hình thức số nhiều. Do đó, “another” không phù hợp vì sai về số lượng. B. other – SAI - “Other” có thể là tính từ bổ nghĩa cho danh từ số nhiều (ví dụ: other people), nhưng trong câu này, “other” đứng một mình và đóng vai trò như chủ ngữ thay thế cho “some families”. Để làm được điều đó, ta cần dùng đại từ số nhiều “others”, chứ không phải tính từ “other” đứng đơn lẻ. C. others – ĐÚNG - “Others” là đại từ số nhiều dùng để thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó — ở đây là “families”. Câu đối lập với vế trước “some families…”, nên cần “others” để chỉ “các gia đình khác”. Cấu trúc đối xứng: some… others… là một mẫu rất phổ biến và chuẩn xác trong tiếng Anh. D. the others – SAI - “The others” có nghĩa là “những cái/cái còn lại”, thường ám chỉ tất cả phần còn lại trong một nhóm đã biết rõ. Tuy nhiên, trong câu này, người viết không đề cập đến tất cả các gia đình còn lại, mà chỉ muốn nói đến một số gia đình khác như một phần bổ sung. Dùng “the others” sẽ làm câu mang nghĩa toàn phần, không đúng với logic phân loại kiểu “some… others…”. Tạm dịch: While some families maintain a single cultural identity, others embrace multiple heritages and traditions to create a rich home environment. (Trong khi một số gia đình giữ gìn một bản sắc văn hóa duy nhất, những gia đình khác lại tiếp nhận nhiều di sản và truyền thống để tạo nên một môi trường gia đình phong phú.) Question 8:A. look into B. pick up C. come across D. take on Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. look into – SAI - “Look into” có nghĩa là “điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ một vấn đề”. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói về việc trẻ em học được ngôn ngữ và phong tục từ gia đình, thì “look into” không phù hợp. Trẻ em không “điều tra” ngôn ngữ, mà tiếp thu một cách tự nhiên, nên dùng cụm động từ khác mang ý học hỏi không chính thức. B. pick up – ĐÚNG - “Pick up” là cụm động từ mang nghĩa học được điều gì đó một cách tự nhiên, không chính thức — rất phù hợp với bối cảnh trẻ em sống trong môi trường đa văn hóa. Trẻ nhỏ thường “pick up” (học được) ngôn ngữ và tập quán mà không cần qua đào tạo chính thức, chỉ bằng việc tiếp xúc hàng ngày trong gia đình. Đây là cách diễn đạt tự nhiên, chính xác và sát nghĩa nhất trong câu.