PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text TEST 2 - UNIT 2 - GV.docx



Question 5:A. make B. do C. take D. bring Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định A. make – ĐÚNG - “Make a move” là một cụm cố định (collocation) trong tiếng Anh, mang nghĩa “hành động”, “ra quyết định” hoặc “bắt đầu làm điều gì đó”. - Trong ngữ cảnh này, câu đang nhấn mạnh rằng thay vì chỉ nói suông về việc bảo vệ môi trường, chúng ta cần hành động cụ thể. Do đó, cụm “make a move” là lựa chọn hoàn hảo cả về ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa. Tạm Dịch: When it comes to environmental protection, we need to make a move rather than just talk. (Khi nói đến vấn đề bảo vệ môi trường, chúng ta cần phải hành động thay vì chỉ nói.) Question 6:A. to participate B. participating C. to participating D. participate Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. to participate – ĐÚNG Cấu trúc chuẩn ở đây là: encourage someone to do something → Sau động từ “encourage”, ta dùng tân ngữ + động từ nguyên mẫu có “to”. Cách dùng này hoàn toàn đúng ngữ pháp, diễn đạt rõ ràng ý khuyến khích người khác tham gia vào một hành động cụ thể. Đây là cấu trúc rất thông dụng trong văn viết và văn nói trang trọng. B. participating – SAI - Nếu dùng “participating” (dạng V-ing), cấu trúc sẽ là encourage + V-ing, nhưng điều này không đúng trong tiếng Anh chuẩn. “Encourage” là động từ theo sau bởi tân ngữ + to V, chứ không đi kèm trực tiếp với V-ing. C. to participating – SAI - Đây là sự kết hợp sai giữa dạng “to” và V-ing. Sau “to” nếu là động từ, phải là dạng nguyên mẫu (to V), không phải V-ing. “To participating” không tồn tại như một cụm đúng trong tiếng Anh, nên lựa chọn này vừa sai cấu trúc vừa sai ngữ nghĩa. D. participate – SAI - Động từ “participate” ở dạng nguyên mẫu không có “to” là không đúng trong cấu trúc với “encourage”. Ta không nói “encourage someone participate” mà phải là “encourage someone to participate”. Vì vậy, phương án này sai ngữ pháp dù nhìn có vẻ đúng thoạt đầu. Tạm Dịch: We encourage everyone to participate in our community clean-up events this weekend. (Chúng tôi khuyến khích mọi người tham gia các sự kiện dọn dẹp cộng đồng vào cuối tuần này.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Nature's Blueprint: Biomimicry for Better Living Learn from Nature for a Better Tomorrow!  Did you know that nature can teach us many amazing things? Scientists look at plants and animals to solve human problems. Here's how nature helps us:  Some animals have special skills. While dolphins swim fast, (7)_________ animals like octopuses can change their color. Scientists often (8)_________ new ideas by watching animals and plants.  The (9)_________ of lotus leaves keeps them clean in muddy water. Many inventions work (10)_________ nature's smart solutions.
 The (11)_________ of butterfly wings helps us make better screens. (12)_________ of our problems can be solved by looking at nature.  Why is this important?  Nature is smart  Nature is clean  Nature saves energy  Nature helps us live better  Let's learn from nature to make our world better!  Designed for schools and learning centers Contact: Mr. MA [email protected] Question 7:A. other B. another C. the others D. others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. other – ĐÚNG - “Other” là tính từ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ số nhiều đếm được. Trong câu này, “animals” là danh từ số nhiều, nên “other” đứng trước nó là hoàn toàn đúng cả về ngữ pháp và ý nghĩa. Câu nhấn mạnh sự đối lập giữa các loài động vật, cụ thể là giữa cá heo và những loài khác như bạch tuộc. “Other animals” thể hiện chính xác ý tưởng rằng bạch tuộc là một trong những loài động vật khác với cá heo. B. another – SAI - “Another” chỉ dùng trước danh từ số ít đếm được, trong khi “animals” ở đây là danh từ số nhiều. Sự không phù hợp giữa hình thức từ và danh từ khiến phương án này sai về mặt ngữ pháp. C. the others – SAI - “The others” là đại từ, dùng để thay thế cho một nhóm đã được xác định, và không thể đứng trước danh từ như một tính từ. Trong câu này, từ cần điền phải là một tính từ đứng trước “animals”, nên không thể dùng “the others”. D. others – SAI - “Others” cũng là đại từ và không thể dùng như tính từ bổ nghĩa cho danh từ đứng sau. Nếu viết “others animals”, sẽ là cấu trúc sai, vì đại từ không được dùng trực tiếp như vậy. Câu yêu cầu một tính từ trước danh từ “animals”, nên “others” không phù hợp. Tạm Dịch: Some animals have special skills. While dolphins swim fast, other animals like octopuses can change their color. (Một số loài động vật có khả năng đặc biệt. Trong khi cá heo bơi nhanh, các loài động vật khác như bạch tuộc có thể thay đổi màu sắc.) Question 8:A. put forward B. come up with C. look into D. go over Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. put forward – SAI - “Put forward” mang nghĩa là đề xuất hoặc trình bày một ý tưởng sau khi đã có nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh câu này, ý chính là quá trình hình thành ý tưởng thông qua việc quan sát thiên nhiên, chứ không phải là hành động đề xuất ý tưởng đã có sẵn. Vì vậy, cụm này không phù hợp về mặt nghĩa.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.