Content text G9 new Phrasal verbs ( Bản HS).docx
Mã Đề: 034. Trang 56/67 Tiếng Anh 9 Phrasal Verbs (Biên soạn dựa trên các bộ sách mới nhất)
Mã Đề: 034. Trang 56/67 Contents PHRASAL VERB LIST 4 Mã Đề: 001. 5 Mã Đề: 002. 7 Mã Đề: 003. 9 Mã Đề: 004. 10 Mã Đề: 005. 12 Mã Đề: 006. 14 Mã Đề: 007. 15 Mã Đề: 008. 17 Mã Đề: 009. 19 Mã Đề: 010. 20 Mã Đề: 011. 22 Mã Đề: 012. 24 Mã Đề: 013. 25 Mã Đề: 014. 27 Mã Đề: 015. 29 Mã Đề: 016. 30 Mã Đề: 017. 32 Mã Đề: 018. 34 Mã Đề: 019. 35 Mã Đề: 020. 37 Mã Đề: 021. 39 Mã Đề: 022. 40 Mã Đề: 023. 42 Mã Đề: 024. 44 Mã Đề: 025. 45 Mã Đề: 026. 47 Mã Đề: 027. 49 Mã Đề: 028. 50 Mã Đề: 029. 52 Mã Đề: 030. 54 Mã Đề: 031. 55 Mã Đề: 032. 57 Mã Đề: 033. 59 Mã Đề: 034. 60 Mã Đề: 035. 62
Mã Đề: 034. Trang 56/67 Mã Đề: 036. 64 Mã Đề: 037. 65 Mã Đề: 038. 67 Mã Đề: 039. 69 Mã Đề: 040. 70
Mã Đề: 034. Trang 56/67 PHRASAL VERB LIST Phrasal Verb Meaning Sentence Example belong to thuộc về This book belongs to me. break down hỏng hóc, suy sụp The car broke down on the way home. calm down bình tĩnh lại Please calm down and tell me what happened. carry out thực hiện They will carry out the plan tomorrow. check out kiểm tra, trả phòng We need to check out of the hotel by 11 AM. cheer up làm vui lên Cheer up! Everything will be fine. come across tình cờ gặp I came across an old friend at the store. come down with bị bệnh She came down with the flu last week. cut down on cắt giảm I'm trying to cut down on sugar. drop out bỏ học, bỏ cuộc He dropped out of school to start a business. figure out hiểu ra, tìm ra I can't figure out how to solve this problem. get a lot out of có được nhiều từ I got a lot out of that seminar. get around đi lại, di chuyển quanh It's easy to get around the city by bike. get back trở lại I'll get back to you as soon as possible. get in touch with liên lạc với I need to get in touch with my lawyer. get into dấn thân vào She's getting into yoga these days. get involved with liên quan đến He got involved with a new project at work. get on with hòa thuận với, tiếp tục She gets on well with her colleagues. get together tụ họp, gặp gỡ Let's get together for lunch sometime. get used to quen với You'll get used to the new schedule soon. go over xem xét, kiểm tra lại Let's go over the details one more time. hand down truyền lại This ring was handed down to me by my grandmother. hang out with đi chơi với I like to hang out with my friends on weekends. invest in đầu tư vào They decided to invest in real estate. keep away from tránh xa Keep away from the edge of the cliff. lead to dẫn đến Smoking can lead to serious health problems. look around nhìn quanh Let's look around the market. look back on hồi tưởng He often looks back on his childhood with fondness. look forward to mong đợi I'm looking forward to the weekend. look up tra cứu, tìm kiếm You can look up the word in the dictionary. make up one's quyết định She made up her mind to move to the city.