Content text Bài 4_Thứ tụ thực hiện các phép tính&quy tắc chuyển vế.pdf
. 2 2 3 5 : 5 1 x b) 2 10 3 7 9: 6 9 4 3 x . 10 4 49 9 6 . 9 3 9 x 10 49 103 .( 12) 6 9 9 9 x 103 10 12 : 9 9 x 103 9 103 12 . 9 10 10 x 103 17 12 . 10 10 x D ng 3. Tính nhanh giá trị của mộ ể c i Sử dụng các tính chất của phép c ng, phép nhân các s hữ , ết hợp, tính chất phân ph i của phép nhân v i phép c ng.). Ví dụ 3. Tính nhanh giá trị của các bi u th c sau: a) 5 5 7 1 2 19 17 23 17 23 17 23 M b) 50 48 46 48 46 48 49 47 45 47 45 49 N . Gi i a) 5 5 7 1 2 19 17 23 17 23 17 23 M 5 7 2 5 1 19 17 17 17 23 23 23 23 0 0 1 1 23 b) 50 48 46 48 46 48 49 47 45 47 45 49 N 50 48 48 48 46 46 49 49 47 47 45 45 98 0 0 2 49 C. BÀI TẬP TRẮC NGHI M BÀI 4. TH T TH C HI N CÁC PHÉP TÍNH. QUY TẮC CHUY N V Câu 1: V ô dấ , : A. Nhân và chia ⇒ Lũy a ⇒ C ng và tr ; B. Nhân và chia ⇒ C ng và tr ⇒ Lũy a; C. Lũy a ⇒ Nhân và chia ⇒ C ng và tr ; D. Lũy a ⇒ C ng và tr ⇒ Nhân và chia.
C V ô dấ , : Lũy a ⇒ Nhân và chia ⇒ C ng và tr . Câu 2: V A. ; B. ; C. ) ư ; D. ) ư . B V Câu 3: K y ạ ế y ế ủ đẳ , A. đổ dấ ạ đ : dấ “+” đổ dấ “–” dấ “–” đổ dấ “+”; B. ữ yê dấ ủ ạ đ ; C. giữ nguyên dấ “+” dấ “–” đổ dấ “+”; D. giữ nguyên dấ “−” dấ “+” đổ dấ “−”. A K y ạ ế y ế ủ đẳ , đổ dấ ạ đ : dấ “+” đổ dấ “–” dấ “–” đổ dấ “+” Câu 4: Tìm x, biết: 2 0,25 3 x A. 5 12 x B. 11 12 x C. 5 12 x D. 11 12 x . D 2 0,25 3 x 2 0, 25 3 x 2 1 3 4 x 8 3 12 12 x 11 12 x . Vậy 11 12 x Câu 5: Tìm x, biết: 2 5 5 2 x
A. 21 10 x B. 21 10 x C. 29 10 x D. 29 10 x . A 2 5 5 2 x 5 2 2 5 x 5 2 2 5 x 25 4 10 10 x 21 10 x . Vậy 21 10 x Câu 6: Tìm x, biết: 5 7 8 4 12 x A. 16 3 x B. 1 12 x C. 16 3 x D. 1 12 x . B 5 7 8 4 12 x 7 5 8 12 4 x 7 15 8 12 12 x 8 8 12 x 8 : 8 12 x 8 1 12 8 x 1 12 x . Vậy 1 12 x Câu 7: Tìm x, biết: 5 7 9 3 3 4 5 20 x A. 9 10 x B. 9 10 x C. 10 9 x D. 10 9 x . A 5 7 9 3 3 4 5 20 x