Content text TỜ SỐ 13 UNIT 4 URBANISATION.docx
employer employ unemployed /ɪmˈplɔɪər/ /ɪmˈplɔɪ/ /ˌʌnɪmˈplɔɪd/ n v adj người sử dụng lao động thuê, tuyển dụng thất nghiệp 13. crime /kraɪm/ n tội phạm, tội ác 14. afford affordable /əˈfɔːd/ /əˈfɔːdəbl/ v adj đủ khả năng chi trả có thể chi trả được 15. invest investment investor /ɪnˈvest/ /ɪnˈvestmənt/ /ɪnˈvestər/ v n n đầu tư sự đầu tư nhà đầu tư 16. rural rural area /ˈrʊərəl/ /ˈrʊərəl ˈeəriə/ adj phr.n thuộc về nông thôn khu vực nông thôn 17. improve improvement /ɪmˈpruːv/ /ɪmˈpruːvmənt/ v n cải thiện sự cải thiện 18. infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃər/ n cơ sở hạ tầng 19. authority /ɔːˈθɒrəti/ n chính quyền 20. expand expansion expandable /ɪkˈspænd/ /ɪkˈspænʃn/ /ɪkˈspændəbl/ v n adj mở rộng sự mở rộng có thể mở rộng 21. shortage /ˈʃɔːtɪdʒ/ n thiếu hụt 22. farmland /ˈfɑːmlænd/ n đất nông nghiệp 23. housing /ˈhaʊzɪŋ/ n nhà ở 24. public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ n.p phương tiện giao thông công cộng 25. traditional tradition traditionally /trəˈdɪʃənl/ /trəˈdɪʃn/ /trəˈdɪʃənəli/ adj n adv truyền thống tục lệ, truyền thống theo truyền thống 26. seek /siːk/ v tìm kiếm 27. decision indecision decide decisive decide on decide to /dɪˈsɪʒn/ /ˌɪndɪˈsɪʒən/ /dɪˈsaɪd/ /dɪˈsaɪsɪv/ n n v adj quyết định sự thiếu quyết đoán quyết định quyết đoán, dứt khoát quyết định lựa chọn/ đưa ra quyết định quyết định làm một việc gì đó 28. exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ n triển lãm 29. attract attractive attraction attractiveness /əˈtrækt/ /əˈtræktɪv/ /əˈtrækʃn/ /əˈtræktɪvnɪs/ v adj n n thu hút hấp dẫn, thu hút sự thu hút sự hấp dẫn, thu hút 30. childhood /ˈtʃaɪldhʊd/ n tuổi thơ 31. trade /treɪd/ n buôn bán 32. craft /krɑːft/ n thủ công 33. population populate populous population growth /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ /ˈpɒpjʊleɪt/ /ˈpɒpjʊləs/ /ˌpɒpjʊˈleɪʃn ɡrəʊθ/ n v adj phr.n dân số làm cho dân cư đông đúc đông dân, đông đúc sự tăng trưởng dân số 34. colonial /kəˈləʊ.ni.əl/ adj thuộc địa
architecture /ˈɑːkɪtektʃər/ n kiến trúc 36. modernize modernization modern modernly /ˈmɒd.ən.aɪz/ /ˌmɒd.ən.aɪˈzeɪʃn/ /ˈmɒd.ən/ /ˈmɒd.ənli/ v n adj adv hiện đại hóa sự hiện đại hóa hiện đại, mới mẻ một cách hiện đại 37. concern /kənˈsɜːn/ v sự lo ngại 38. gradually /ˈɡrædʒuəli/ adv dần dần 39. tram /træm/ n xe điện 40. reliable reliability reliably /rɪˈlaɪəbl/ /rɪˌlaɪəˈbɪləti/ /rɪˈlaɪəbli/ adj n adv đáng tin cậy sự đáng tin cậy một cách đáng tin cậy 41. dweller /ˈdwelər/ n người dân 42. emission emit /ɪˈmɪʃn/ /ɪˈmɪt/ n v khí thải, sự phát ra phát ra, thải ra 43. smog /smɒɡ/ n khói bụi 44. decrease decrease decreasing /dɪˈkriːs/ /ˈdiːkriːs/ /dɪˈkriːsɪŋ/ v n adj giảm sự giảm đi đang giảm dần 45. rapidly rapid rapidity /ˈræp.ɪd.li/ /ˈræpɪd/ /rəˈpɪdəti/ adv adj n nhanh, liên tục nhanh chóng sự nhanh chóng 46. stable stability stabilize /ˈsteɪbl/ /stəˈbɪləti/ /ˈsteɪbəlaɪz/ adj n v ổn định sự ổn định làm ổn định 47. slightly slight /ˈslaɪtli/ /slaɪt/ adv adj nhẹ, một chút nhẹ, mỏng, nhỏ 48. steadily steady steadiness /ˈstedəli/ /ˈstedi/ /ˈstedinəs/ adv adj n đều đặn, vững chắc vững chắc, ổn định sự ổn định, sự vững vàng 49. flat flat flatly /flæt/ /flæt/ /ˈflætli/ n adj adv căn hộ phẳng, bằng một cách phẳng, dứt khoát 50. immigration immigrate immigrant /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ /ˈɪmɪɡreɪt/ /ˈɪmɪɡrənt/ n v n sự nhập cư nhập cư người nhập cư 51. coastal coast /ˈkəʊstl/ /kəʊst/ adj n ven biển bờ biển, ven biển 52. agricultural agriculture /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ /ˈæɡrɪˌkʌltʃər/ adj n thuộc về nông nghiệp nông nghiệp 53. region regional /ˈriːdʒən/ /ˈriːdʒənəl/ n adj khu vực thuộc về vùng, địa phương 54. complaint complain /kəmˈpleɪnt/ /kəmˈpleɪn/ n v sự phàn nàn, khiếu nại phàn nàn, than vãn 55. respond response /rɪˈspɒnd/ /rɪˈspɒns/ v n trả lời, phản ứng sự trả lời, phản hồi 56. mistake mistaken mistakenly /mɪˈsteɪk/ /mɪˈsteɪkən/ /mɪˈsteɪkənli/ n adj adv sai lầm sai lầm, nhầm lẫn một cách sai lầm