PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text TOPIC 11. TRAVEL AND HOLIDAYS.doc

1 TOPIC 11. TRAVEL AND HOLIDAYS STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ 1. air – dash /ˈeəˌdæʃ/ bay khẩn cấp He air-dashed to Delhi for specialist treatment for his injury. Anh ấy đã bay đến Delhi để điều trị chuyên khoa cho vết thương của mình. 2. aisle /aɪl/ lối đi giữa các dãy ghế Would you like an aisle seat or would you prefer to be by the window? Bạn muốn một chỗ ngồi cạnh lối đi hay bạn thích ngồi cạnh cửa sổ? 3. adrift /əˈdrɪft/ trôi dạt The survivors were adrift in a lifeboat for six days. Những người sống sót đã trôi dạt trên một chiếc xuồng cứu sinh trong sáu ngày. 4. accommodation /ə,kɔmə'dei∫n/ nơi ở, chốn dừng chân While I’m travelling, my favourite types of accommodation are hotels. Trong khi tôi đi du lịch, các loại chỗ ở yêu thích của tôi là khách sạn. 5. at a standstill tắc nghẽn, không thể di chuyển được, dang dở Sixteen years later, the building of Jehovah’s temple was at a standstill. Mười sáu năm sau, việc xây đền thờ của Đức Giê- hô-va vẫn còn dang dở. 6. at the wheel lái xe, điều khiển xe Don't worry, Katie's at the wheel, and she is very good at driving in the snow. Đừng lo, Katie đang cầm lái, và cô ấy lái xe trên tuyết rất giỏi. 7. any port in a storm méo mó có hơn không That horrible hotel was bad but a case of any port in a storm as we couldn’t find any place to spend the night. Khách sạn đó rất tồi nhưng có còn hơn không vì chúng ta không thể tìm được một nơi nào để ngủ
2 qua đêm. 8. baggage claim /ˈbæɡ.ɪdʒ kleɪm/ băng chuyền A small fire beneath baggage claim inside a terminal at McCarran International Airport caused a temporary evacuation. Một đám cháy nhỏ bên dưới khu vực nhận hành lý bên trong nhà ga tại Sân bay Quốc tế McCarran đã gây ra một cuộc sơ tán tạm thời. 9. boarding pass /ˈbɔː.dɪŋ ˌpɑːs/ vé lên máy bay, tàu … To receive your boarding pass on your mobile device, simply follow six easy steps in our mobile check-in process. Để nhận thẻ lên máy bay trên thiết bị di động của bạn, chỉ cần thực hiện theo sáu bước đơn giản trong quy trình đăng ký trên thiết bị di động của chúng tôi. 10. business trip chuyến đi công tác I had to make a last- minute business trip to Prague. Tôi phải thực hiện một chuyến công tác vào phút cuối đến Praha. 11. a bumpy flight /ˈbʌm.pi/ chuyến bay trắc trở It might be a bumpy flight because there's a lot of air turbulence ahead. Đó có thể là một chuyến bay trắc trở vì có nhiều nhiễu động không khí phía trước. 12. book a flight book a hotel room = make a hotel reservation đặt vé máy bay đặt phòng khách sạn Will booked a seat on the evening flight to Los Angeles. Will đặt một chỗ trên chuyến bay tối đến Los Angeles. 13. business-class hạng thương gia Complimentary drinks will be served to passengers in business class. Đồ uống miễn phí sẽ được phục vụ cho khách hàng đi hạng thương gia.
3 carry-on bag hành lý xách tay When I boarded the plane I put my carry-on bag in the last overhead compartment. Khi lên máy bay, tôi để túi hành lý xách tay của mình ở ngăn cuối cùng trên đầu. 15. check-in baggage /ˈbæɡ.ɪdʒ/ hành lý ký gửi These are the flights that are full of suits and the passengers rarely have check-in baggage. Đây là những chuyến bay đầy ắp những bộ đồ và hành khách hiếm khi có hành lý ký gửi. 16. connecting flight chuyến bay chuyển tiếp A connecting flight or transit flight is to reach the final destination through two or more flights, namely, traveling without any direct flights. Chuyến bay nối chuyến hoặc chuyến bay quá cảnh là để đến điểm đến cuối cùng thông qua hai hoặc nhiều chuyến bay, cụ thể là đi mà không có bất kỳ chuyến bay thẳng nào. 17. customs officer /ˈkʌstəmz ˈɒf.ɪ.sər/ cán bộ hải quan She was stopped by a customs officer who opened her luggage. Cô ấy đã bị chặn lại bởi một nhân viên hải quan mở hành lý của cô ấy. 18. catch some rays = soak up some sun = to sunbathe = try to get a suntan tắm nắng If the sun comes out today, let's go to the beach and catch some rays. Nếu hôm nay trời nắng thì mình ra biển tắm nắng nhé. 19. carousel /ˌkær.əˈsel/ băng chuyền hành lí One couple got married earlier this year at Southwest's baggage claim carousel at the Cleveland airport, where they met. Một cặp đôi đã kết hôn vào đầu năm nay tại băng chuyền nhận hành lý của Southwest ở sân bay

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.