Content text TEST 9 - GK1 GLOBAL 11 - NEW 2026 ( GV ).docx
D. differently – SAI: “Differently” là trạng từ, thường dùng để bổ nghĩa cho động từ (như: think differently, act differently). Tuy nhiên, trong câu này, từ cần điền lại đứng ngay trước danh từ “people”, nên phải là tính từ chứ không thể là trạng từ. Cụm “connect differently people” sai hoàn toàn về ngữ pháp, và “differently” không thể đứng độc lập trong vị trí bổ nghĩa cho danh từ như “people”. Tạm dịch: Extremely positive teamwork always helps us connect different people together in this rapidly evolving quantum environment. (Tinh thần làm việc nhóm cực kỳ tích cực luôn giúp chúng tôi kết nối những con người khác nhau lại với nhau trong môi trường lượng tử đang phát triển nhanh chóng này.) Question 6:A. for B. with C. on D. to Giải Thích: Kiến thức về giới từ D. to – ĐÚNG: “To” là giới từ chỉ hướng tiếp nhận, và là giới từ duy nhất được dùng phổ biến trong collocation “bring value to someone”. Đây là cách diễn đạt chuẩn mực trong các văn bản học thuật, quảng cáo, và truyền thông chuyên nghiệp. Cấu trúc “bring value to customers” thể hiện rõ việc các chuyên gia mang lại lợi ích cụ thể cho khách hàng – đúng về ngữ pháp, chính xác về ngữ nghĩa, và chuẩn về diễn đạt trong tiếng Anh thương mại. Ngoài ra, cụm “value to all customers seeking intergenerational solutions” thể hiện rõ tính bao quát, chuyên nghiệp và phù hợp với tinh thần xuyên thế hệ của bài quảng cáo. Tạm dịch: Our highly trained experts consistently bring substantial real value to all customers seeking intergenerational solutions. (Các chuyên gia được đào tạo bài bản của chúng tôi luôn mang lại giá trị thực sự và đáng kể cho tất cả khách hàng đang tìm kiếm các giải pháp xuyên thế hệ.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Beyond Years: Redefining Longevity in the Age of Precision Wellness The (7)_________ revolution is dramatically changing how we think about healthy aging worldwide. A (8)_________ of seniors and young professionals now understand the fundamental importance of precision health technologies. Modern wellness approaches work for all demographics, (9)_________ outdated methods that were limited by age and cultural factors. If one wellness program doesn't work effectively for your specific needs, try (10)_________ comprehensive approach instead right away. You should cut down on unhealthy processed foods while gradually (11)_________ your daily exercise routine. Regular medical checkups help accurately track your long-term (12)_________ over extended periods of time. Question 7:A. longevity B. lifespan C. fitness D. holistic Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. longevity – ĐÚNG: “Longevity” là danh từ chỉ tuổi thọ, hoặc khái niệm sống lâu và khỏe mạnh. Cụm “longevity revolution” là một cách diễn đạt hiện đại, đề cập đến sự thay đổi mang tính cách mạng trong cách tiếp cận tuổi già – không chỉ sống lâu mà còn sống khỏe. Đây là collocation thực tế, có cơ sở học thuật, và rất thường gặp trong các tài liệu về y học, sức khỏe cộng đồng, hoặc công nghệ chăm sóc sức khỏe. Ngoài