Content text TỜ SỐ 17 UNIT 5 THE WORLF OF WORK.docx
Unit 5: THE WORLD OF WORK GLOBAL SUCCESS 12 TỜ SỐ 17 – TÀI LIỆU BỔ TRỢ ENG LISH THÁNG ... A. VOCABULARY. STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1. shift night shift /ʃɪft/ /ˈnaɪt ˌʃɪft/ n np ca làm việc ca đêm 2. regulation regular /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ /ˈreɡ.jə.lər/ n adj quy định, quy chế đều đặn, có quy tắc 3. client customer guest passenger /'klaiənt/ /ˈkʌs.tə.mɚ/ /gest/ /ˈpæs.ən.dʒɚ/ n n n n khách hàng (sử dụng dịch vụ) khách hàng (mua hàng) khách mời, khách (tại khách sạn) hành khách 4. accountant /əˈkaʊn.t̬ənt/ n kế toán viên 5. relevant /'reləvənt/ n liên quan 6. bonus /ˈboʊ.nəs/ n tiền thưởng 7. employ employment employer employee /ɪmˈplɔɪ/ /ɪmˈplɔɪ.mənt/ /ɪmˈplɔɪ.ɚ/ /ˌem.plɔɪˈiː/ v n n n thuê, tuyển việc làm nhà tuyển dụng người lao động, nhân viên, công nhân 8. reward reward rewarding /rɪˈwɔːrd/ /rɪˈwɔːrd/ /rɪˈwɔːr.dɪŋ/ n v adj phần thưởng, sự thưởng thưởng, đền đáp bổ ích, đáng 9. academic qualification /ˌæk.əˈdem.ɪk ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ np bằng cấp học thuật, trình độ học vấn 10. well – paid poorly – paid unpaid /ˌwel ˈpeɪd/ /ˌpʊr.li ˈpeɪd/ /ˌʌnˈpeɪd/ adj adj adj được trả lương cao được trả lương thấp không được trả lương 11. vacancy /ˈveɪ.kən.si/ n vị trí còn trống 12. section /ˈsek.ʃən/ n phần 13. flexibility >< inflexibility flexible >< inflexible flexibly >< inflexibly /ˌflek.səˈbɪl.ə.ti/ /ˌɪn.flek.səˈbɪl.ə.ti/ /ˈflek.sə.bəl/ /ɪnˈflek.sə.bəl/ /ˈflek.sə.bli/ /ɪnˈflek.sə.bli/ n n adj adj adv adv sự linh hoạt, uyển chuyển sự cứng nhắc, không linh hoạt linh hoạt, linh động cứng nhắc, không linh động một cách linh hoạt một cách cứng nhắc 14. sort /sɔːrt/ n/ v kiểu, loại/phân loại 15. donate donation /ˈdoʊ.neɪt/ /doʊˈneɪ.ʃən/ v n quyên tặng, quyên góp sự quyên góp 16. experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ n kinh nghiệm, trải nghiệm 17. on – the – job on – the – job training /ɑːn ðə dʒɑːb/ /ɑːn ðə dʒɑːb ˈtreɪ.nɪŋ/ adj np trong công việc đào tạo tại chỗ, huấn luyện tại chỗ 18. wage salary income /weɪdʒ/ /'sæləri/ /ˈɪn.kʌm/ n n n tiền công lương thu nhập