Content text UNIT 1. MY HOBBIES - HS.docx
và đĩnh đạc.) patient (adj) /ˈpeɪʃnt/ kiên nhẫn Ex: She is a patient girl. (Cô ấy là một cô gái kiên nhẫn.) popular (adj) /ˈpɒpjələ(r)/ được nhiều người yêu thích, phổ biến Ex: Football is one of the most popular sports in the world. (Bóng đá là một trong những môn thể thao phổ biến nhất trên thế giới.) responsibility (n) /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ sự chịu trách nhiệm Ex: It’s my responsibility to ensure the project finishes on time. (Tôi có trách nhiệm đảm bảo công việc hoàn thành đúng thời hạn.) set (v) /set/ (mặt trời) lặn Ex: The sun is setting. (Mặt trời đang lặn.) stress (n) /stres/ sự căng thẳng Ex: She felt stress before the entrance exam. (Cô ấy cảm thấy căng thẳng trước kì thi.) take on (phr) /teɪk ɒn/ nhận thêm, thuê, mướn Ex: Our store takes on extra employees during Christmas. (Cửa hàng của chúng tôi thuê thêm một vài nhân viên trong suốt dịp Giáng Sinh.) unusual (adj) /ʌnˈjuːʒuəl/ khác thường, hiếm, lạ Ex: Carving eggshells is an unusual hobby. (Khắc vỏ trứng là một sở thích lạ.) valuable (adj) /ˈvæljuəbl/ quý giá Ex: There are many valuable things in this museum. (Có rất nhiều thứ quý giá trong bảo tàng này.) yoga (n) /ˈjəʊɡə/ yoga Ex: Kate is doing yoga. (Kate đang tập yoga.) * Some common hobbies (Tên một vài sở thích phổ biến) Word Type Pronunciation Meaning to collect teddy bear v phr /kəˈlekt tedi beə(r)/ sưu tầm gấu bông to go to the cinema v phr /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ đi xem phim to hang out with friends v phr /tuː hæŋ aʊt wɪð frɛndz/ đi chơi với bạn bè to chat with friends v phr tuː ʧæt wɪð frɛndz nói chuyện với bạn to walk the dog v phr /tuː wɔːk ðə dɒg/ dắt chó đi dạo to collect stamps v phr /tuː kəˈlɛkt stæmps/ sưu tầm tem to play chess v phr /tuː pleɪ ʧɛs/ chơi cờ vua
to do sports v phr /tuː duː spɔːts/ chơi thể thao to play computer games v phr /tuː pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/ chơi game to go shopping v phr /tuː gəʊ ˈʃɒpɪŋ/ đi mua sắm to watch television v phr /tuː wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/ xem tivi to listen to music v phr /tuː ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ nghe nhạc to play the guitar v phr /tuː pleɪ ðə gɪˈtɑː/ chơi ghi-ta to play the violin v phr /tuː pleɪ ðə ˌvaɪəˈlɪn/ chơi violin cycling n /ˈsaɪklɪŋ/ đạp xe gardening n /ˈgɑːdnɪŋ/ làm vườn painting n /ˈpeɪntɪŋ/ vẽ tranh going camping v phr /ˈgəʊɪŋ ˈkæmpɪŋ/ cắm trại skating n /ˈskeɪtɪŋ/ trượt băng/trượt pa-tanh bird-watching n /bɜːd-ˈwɒʧɪŋ/ ngắm chim cooking n /ˈkʊkɪŋ/ nấu ăn arranging flowers n /əˈreɪnʤɪŋ ˈflaʊəz/ cắm hoa walking n /ˈwɔːkɪŋ/ đi bộ dancing n /ˈdɑːnsɪŋ/ khiêu vũ II. WORD FORM