PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text demo Chinh phuc ngu phap 9 tap 2.pdf

UNIT 7. NATURAL WONDERS OF THE WORLD  LANGUAGE FOCUS Grammar ◆ Reported speech (Yes/No questions) Pronunciation ◆ Sound /sl/, and /sn/ GRAMMAR ★ YES-NO QUESTIONS IN REPORTED SPEECH (Câu hỏi YES-NO trong lời nói gián tiếp) Khi đổi câu hỏi YES-NO từ trực tiếp sang gián tiếp, cần lưu ý những điểm sau: - Dùng động từ tường thuật như ask, inquire, wonder, want to know. Ask có thể được theo sau bởi tân ngữ trực tiếp (He asked me ...), nhưng inquire, wonder, want to know thì không có tân ngữ theo sau. - Dùng If hoặc whether ngay sau động từ tường thuật của mệnh đề chính. If/whether có nghĩa là “có ... không”. - Đổi cấu trúc câu hỏi thành câu trần thuật (S + V). - Đổi đại từ, tính từ sở hữu, thì của động từ và các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn (giống cách đổi trong câu trần thuật). S + asked/wanted to know + (O) + if/whether + S + V + (O) Eg. “Will they attend our ceremony tomorrow?” she wondered. → She wondered if/ whether they would attend their ceremony the next day. ★ Các bước đổi câu hỏi YES-NO từ trực tiếp sang gián tiếp: Bước 1: Đổi đại từ nhân xưng, đại từ - tính từ sử hữu, đổi tân ngữ Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, ta cần lưu ý đổi đại từ nhân xưng, đại từ, tính từ sở hữu và tân ngữ cho phù hợp với ngữ nghĩa và hoàn cảnh. Câu trực tiếp Câu gián tiếp Đại từ nhân xưng I he, she you (số ít) I, he, she you (so nhiều) we, they we they Tính từ sở hữu my his, her our our, their your his, her
Đại từ sở hữu mine his, hers yours ours, mine, theirs ours theirs Tân ngữ me him, her us us, them you him, her Đại từ phản thân myself himself, herself yourself himself, herself, myself ourselves themselves Bước 2: Đổi trạng từ chỉ nơi chốn, thời gian Trong câu gián tiếp, sự việc không xảy ra tại thời điểm hay địa điểm mà người nói tường thuật. Do đó, khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, cần chú ý đổi trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn. Cụ thể: Câu trực tiếp Câu gián tiếp here there now then yesterday the day before tomorrow the day after today/ tonight that day/ that night ago before next... the following ... last... the previous ... this that these those Bước 3: Lùi thì của động từ Câu trực tiếp Câu gián tiếp Ví dụ Thì hiện tại đơn (Present Simple) Thì quá khứ đơn (Past Simple) She said: “Do you speak English?” → She asked if I spoke English. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) He said: “Are you cooking dinner?” → He asked me if I was cooking dinner. Thì hiện tại hoàn thành Thì quá khứ hoàn thành She asked him: “Have you seen my keys?”
(Present Perfect) (Past Perfect) → She asked him if he had seen her keys. Thì quá khứ đơn (Past Simple) Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) She asked her friend: “Did you enjoy the concert?” → She asked her friend if he had enjoyed the concert. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) Teacher said: “Were you learning English?” → Teacher asked if I had been learning English. Can Could She asked Tom: “Can you pass me the salt?” → She asked Tom if he could pass her the salt. May Might Mary said: “May I be with you?” → Mary asked if she might be with me. Will Would He asked his sister: “Will you help me with my homework?” → He asked his sister if she would help him with his homework. PHONETICS ✱ Sounds /sl/ and /sn/ - Phụ âm đôi /sl/ và /sn/ 1. Âm /sl/ Phụ âm đôi /sl/ là sự kết hợp của âm /s/ và âm /l/. Để phát âm phụ âm đôi /sl/, bạn có thể làm theo các bước sau: ♦ Bắt đầu với âm /s/: Đặt lưỡi ở phía sau của răng cửa miệng, giữ khoảng không gian nhỏ giữa lưỡi và phần trên của miệng. Khí sẽ đi qua không gian này, tạo ra âm /s/. ♦ Chuyến sang âm /l/: Di chuyển đầu lưỡi lên và chạm vào phần trên của miệng, gần hơn với vòm miệng, tạo ra âm /l/. Để đạt được âm /l/ rõ ràng, hãy nhẹ nhàng đặt đầu lưỡi gần phần thịt của nướu trên. sleepy (adj) /’sli:pi/ buồn ngủ slippery (adj) /ˈslɪpəri/ trơn, trượt slope (n) /sləʊp/ con dốc slice (n) /slaɪs/ lát, miếng slow (adj) /sləʊ/ chậm 2. Âm /sn/ Phụ âm đôi /sn/ là sự kết hợp của âm /s/ và âm /n/. Để phát âm phụ âm đôi /sn/, bạn có thể làm theo các bước sau:

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.