Content text 24第二十四课:情商.pptx
第二十四课: 情商 Bài 24: EQ - CHỈ SỐ CẢM XÚC 老师:xxxxxx
生词 PART ONE
情商 qíngshāng 情绪 qíngxù 智商 zhìshāng 情感 qínggǎn 素质 sùzhì 体谅 tǐliàng 设身处地 shè shēn chǔ dì 着想 zhuóxiǎng 动力 dònglì 建立 jiànlì 人际 rénjì 自动 zìdòng 占 zhàn 弱智 ruòzhì 发明 fāmíng 可见 kějiàn 因素 yīnsù 唯一 wéiyī 人缘 rényuán 自觉 zìjué 性 xìng 竞争 jìngzhēng 方面 fāngmiàn 目标 mùbiāo 自发 zìfā 发挥 fāhuì 达到 dádào 忌妒 jìdù 讨厌 tǎoyàn 发脾气 fāpíqi 往往 wǎngwǎng 擦 cā 是否 shìfǒu 骂 mà 化解 huàjiě 不良 bùliáng 不妨 bùfáng 风趣 fēngqù 温和 wēnhé 小子 xiǎozi 老婆 lǎopó 生 shēng 一笑了之 yí xiào liǎo zhī 棉花 miánhuā 另 lìng 剩 shèng 招 zhāo 冒险 mào xiǎn 耐心 nàixīn 可靠 kěkào 科技 kējì 通讯 tōngxùn 传播 chuánbō 时空 shíkōng 互联网 hùliánwǎng 缩短 suōduǎn 距离 jùlí 高速 gāosù 公路 gōnglù 开通 kāitōng 交际 jiāojì
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ 1 情商 qíngshāng 名 tình thương EQ - chỉ số cảm xúc 2 情绪 qíngxù 名 tình tự hứng thú, tâm trạng, cảm xúc 3 智商 zhìshāng 名 trí thương IQ - chỉ số thông minh 4 情感 qínggǎn 名 tình cảm tình cảm 5 素质 sùzhì 名 tố chất tố chất 6 体谅 tǐliàng 动 thể lượng lượng thứ, thông cảm