PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text CHUYÊN ĐỀ 5 - ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU.docx

CHUYÊN ĐỀ 5: ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU A. THEORY I. TO INFINITIVE VERB (động từ nguyên mẫu có “to”) II. BARE INFINITIVE VERB (động từ nguyên mẫu không “to”) Những động từ theo sau bởi “to V” STT Cấu trúc Nghĩa 1 Afford to do st có đủ khả năng làm gì 2 Agree to do st đồng ý làm gì 3 Arrange to do st sắp xếp làm gì 4 Appear to do st hóa ra là 5 Ask to do st yêu cầu làm gì 6 Attempt to do st nỗ lực làm gì 7 Care to do st quan tâm làm gì 8 Choose to do st chọn làm gì 9 Claim to do st thú nhận làm gì 10 Decide to do st quyết định làm gì 11 Demand to do st yêu cầu làm gì Chức năng của động từ nguyên mẫu có “to” Làm chủ ngữ Làm tân ngữ Làm bổ ngữ Trong các cấu trúc Dùng sau các trợ động từ tình thái (model verbs) Sau các động từ: let, make, help, see, hear, feel, watch, notice + TÂN NGỮ Sau các cụm động từ: had better, would rather, had sooner và sau why hoặc why not Chức năng của động từ nguyên mẫu không “to”
12 Deserve to do st xứng đáng làm gì 13 Expect to do st mong muốn làm gì 14 Fail to do st thất bại làm gì 15 Happen to do st tình cờ làm gì 16 Hesitate to do st ngập ngừng làm gì 17 Hope to do st hy vọng làm gì 18 Intend to do st dự định làm gì 19 Learn to do st học làm gì 20 Manage to do st xoay xở làm gì 21 Neglect to do st sao nhãng làm gì 22 Offer to do st đề nghị làm gì 23 Plan to do st có kế hoạch làm gì 24 Prepare to do st chuẩn bị làm gì 25 Pretend to do st giả vờ làm gì 26 Promise to do st hứa làm gì 27 Propose to do st đề xuất làm gì 28 Refuse to do st từ chối làm gì 29 Seem to do st dường như làm gì 30 Swear to do st thề làm gì 31 Tend to do st có khuynh hướng làm gì 32 Threaten to do st dọa làm gì 33 Vow to do st thề làm gì 34 Wait to do st chờ làm gì 35 Want to do st muốn làm gì 36 Wish to do st ước mơ làm gì 37 Would like to do st muốn, thích làm gì 38 Yearn/desire to do st khát khao làm gì 39 Ask/tell sb to do st bảo ai đó làm gì 40 Assume sb to do st cho rằng ai đó làm gì 41 Beg sb to do st cãu xin ai làm gì 42 Believe sb to do st tin tưởng ai làm gì 43 Cause sb to do st khiến cho ai làm gì 44 Challenge sb to do st mời ai đó tham gia vào 45 Command sb to do st yêu cầu ai làm gì 46 Compel sb to do st bắt buộc ai làm gì 47 Consider sb to do st xem xét ai làm gì 48 Enable sb to do st làm cho ai có thể làm gì 49 Encourage sb to do st khuyến khích ai làm gì

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.