Content text ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT ĐỀ 16.docx
ĐÁP ÁN 2025 FORMAT- ĐỀ THAM KHẢO SỐ 16 MÔN: TIẾNG ANH Thời gian làm bài: 50 phút Part 1: Career Development Workshop Career Development Workshop Hội thảo phát triển nghề nghiệp Are you looking to advance in your career? Join our Career Boost Workshop! This intensive program is designed to help professionals gain the skills needed to excel in today's (1) job market. Bạn đang muốn thăng tiến trong sự nghiệp? Hãy tham gia Hội thảo Tăng cường Sự nghiệp của chúng tôi! Chương trình chuyên sâu này được thiết kế để giúp các chuyên gia đạt được những kỹ năng cần thiết để vượt trội trong thị Led by industry experts, the workshop covers essential topics like effective communication, leadership strategies, and project management. Participants will have the chance to network with (2) , building valuable connections. Our program is held at a state-of-the-art facility (3) to accommodate interactive sessions and hands- on activities. trường việc làm (1) ngày nay. Được dẫn dắt bởi các chuyên gia trong ngành, hội thảo bao gồm các chủ đề thiết yếu như giao tiếp hiệu quả, chiến lược lãnh đạo và quản lý dự án. Những người tham gia sẽ có cơ hội kết nối với (2) , xây dựng những kết nối có giá trị. Chương trình của chúng tôi được tổ chức tại cơ sở hiện đại (3) để phục vụ các buổi tương tác và hoạt động thực Don't miss this opportunity to invest hành. (4) in your future! Enroll today for a spot in our upcoming session. We offer exclusive discounts for early (5) . (6) , and empower yourself with the knowledge and tools to achieve career success! Đừng bỏ lỡ cơ hội này để đầu tư (4) vào tương lai của bạn! Hãy đăng ký ngay hôm nay để có một suất trong buổi học sắp tới của chúng tôi. Chúng tôi cung cấp giảm giá độc quyền cho sớm (5) . (6) , và trang bị cho mình những kiến thức và công cụ để đạt được thành công trong sự nghiệp! Question 1: • Sentence: "This intensive program is designed to help professionals gain the skills needed to excel in today's job market." • A. competitive • B. competitively • C. compete • D. competition
• Dịch nghĩa: Chương trình huấn luyện này được thiết kế để giúp các chuyên gia có được những kỹ năng cần thiết để xuất sắc trong thị trường việc làm ngày nay. • Phân tích: o A. competitive: đúng. "Competitive" là tính từ, phù hợp với yêu cầu về tính từ miêu tả danh từ "job market" (thị trường việc làm). Câu này có nghĩa là thị trường việc làm cạnh tranh. o B. competitively: sai. "Competitively" là trạng từ, không phù hợp trong ngữ cảnh này. o C. compete: sai. "Compete" là động từ, không thể dùng để miêu tả "job market". o D. competition: sai. "Competition" là danh từ, không phù hợp ở đây. • Chọn đáp án: A. competitive Question 2: • Sentence: "Participants will have the chance to network with , building valuable connections." • A. individuals like-minded various • B. like-minded various individuals • C. various like-minded individuals • D. like-minded individuals various • Dịch nghĩa: Những người tham gia sẽ có cơ hội kết nối với , xây dựng những mối quan hệ giá trị. • Phân tích: o A. individuals like-minded various: sai. Cấu trúc từ không đúng ngữ pháp. o B. like-minded various individuals: sai. Thứ tự tính từ và danh từ không đúng. o C. various like-minded individuals: đúng. Cấu trúc "various + like-minded + individuals" là đúng, miêu tả những cá nhân khác nhau nhưng có cùng tư tưởng. o D. like-minded individuals various: sai. Thứ tự từ không hợp lý. • Chọn đáp án: C. various like-minded individuals Question 3:
• Sentence: "Our program is held at a state-of-the-art facility to accommodate interactive sessions and hands-on activities." • A. equipped • B. was equipped • C. which equipped • D. equipping • Dịch nghĩa: Chương trình của chúng tôi được tổ chức tại một cơ sở hiện đại để phục vụ các buổi thảo luận tương tác và các hoạt động thực hành. • Phân tích: o A. equipped: đúng. "Equipped" Rút gọn MĐQH dạng bị động o B. was equipped: sai. Cấu trúc này không phù hợp về ngữ pháp vì câu này không cần động từ "was". o C. which equipped: sai thì và sai nghĩa, phải là bị động. "Which equipped" không hợp lý trong ngữ cảnh này. o D. equipping: sai. "Equipping" Rút gọn sai • Chọn đáp án: A. equipped Question 4: • Sentence: "Don't miss this opportunity to invest in your future!" • A. in • B. at • C. for • D. on • Dịch nghĩa: Đừng bỏ lỡ cơ hội này để đầu tư vào tương lai của bạn! • Phân tích: o A. in: đúng. "Invest in" là cụm từ chính xác khi nói về việc đầu tư vào một cái gì đó. • Chọn đáp án: A. in Question 5:
• Sentence: "We offer exclusive discounts for early • A. orders • B. booking • C. registrations • D. certificates • Dịch nghĩa: Chúng tôi cung cấp giảm giá đặc biệt cho những người đăng ký sớm. • Phân tích: o A. orders: sai. "Orders" thường được dùng cho mua sắm, không phù hợp trong ngữ cảnh này. o B. booking: sai. "Booking" là từ chỉ đặt chỗ, thường dùng cho đặt vé, đặt chỗ ở... o C. registrations: đúng. "Registrations" là từ chính xác khi nói về việc đăng ký tham gia một sự kiện. o D. certificates: sai. "Certificates" là chứng chỉ, không liên quan đến việc đăng ký. • Chọn đáp án: C. registrations Question 6: • Sentence: " and empower yourself with the knowledge and tools to achieve career success!" • A. Run, exercise, resting • B. Watching, planning, wait • C. Learn, grow, succeed • D. Invest, develop, playing • Dịch nghĩa: và trang bị cho bản thân những kiến thức và công cụ để đạt được thành công trong sự nghiệp! • Phân tích: o CT song song • Chọn đáp án: C. Learn, grow, succeed Save the Green Lungs of the Planet! Hãy cứu lá phổi xanh của hành tinh!