PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text TOAN-11_C7_B2.4_CAC-QUY-TAC-TINH-DAO-HAM_TN-P2_DE.pdf

CHUYÊN ĐỀ VII – TOÁN – 11 – ĐẠO HÀM Page 29 Sưu tầm và biên soạn BÀI 2: CÁC QUY TẮC TÍNH ĐẠO HÀM DẠNG 5. TÍNH ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ MŨ Câu 140: Tính đạo hàm của hàm số 3 x y  A. 3 x y  . B. 3 ln 3 x y  . C. 3 ln 3 x y  . D. 1 .3 x y x    . Câu 141: Đạo hàm của hàm số 5 x y  là A. 5 ln5 x y   . B. 5 ln5 x y  . C. 5 ln 5 x y  . D. 5 ln 5 x y   . Câu 142: Tính đạo hàm của hàm số 2 x y  . A. 1 .2 x y x    . B. 2 ln 2 x y  . C. 2 x y  . D. 2 ln x y  x . Câu 143: Đạo hàm của hàm số 6 x y  là A. 6 ln 6 x y  . B. 6 ln 6 x y  . C. 6 x y  . D. 1 6 x y x    . Câu 144: Tìm đạo hàm của hàm số  x y  . A. 1 ' ln   x y x  . B. '  ln x y   . C. ' ln  x y   . D. 1 '   x y x . Câu 145: Tìm đạo hàm của hàm số 2022 x y A. 1 .2022 x y x    . B. 2022 ln 2022 x y  . C. 2022 .ln2022 x y . D. 2022 x . Câu 146: Đạo hàm của hàm số 2 3 x y   trên tập  là: A. 2 3 ln 2 3 x y      . B. 2 3 ln 2 3 x y      . C. 2 3 ln 2 3 x y    . D. 2 3 ln 2 3 x y    . Câu 147: Trên tập số thực  , đạo hàm của hàm số 2 3 x x y   là: A.   2 2 1 .3 x x y x     . B.   2 2 1 .3 .ln 3 x x y x     . C.   2 2 1 .3 x x y x x      . D. 2 1 3 x x y     CHƯƠN GVII ĐẠO HÀM HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM. III == =I
CHUYÊN ĐỀ VII – TOÁN – 11 – ĐẠO HÀM Page 30 Sưu tầm và biên soạn Câu 148: Đạo hàm của hàm số 2 2022 x y - = là A. 2 2022 ln 2022 x y    . B. 2 2022 ln 2022 x y     . C. 2 2022 ln 2022 x y    . D. 2 .2022 x y x    . Câu 149: Hàm số   3 4 2 x f x   có đạo hàm là A.   3 4 3.2 ln 2 x f x    . B.   3 4 3.2 .ln 2 x f x    . C.   3 4 2 .ln 2 x f x    . D.   3 4 2 ln 2 x f x    . Câu 150: Hàm số 2 2 x y  có đạo hàm là A. 2 ' 2 ln 2. x y  B. 2 1 ' 2 ln 2. x y   C. 2 1 ' 2 . x y   D. 2 1 ' 2 .2 . x y x   Câu 151: Tính đạo hàm của hàm số: 2 1 9 x y   . A. 2 1 2.9 .ln 9 x y    . B.   2 1 2 1 .9 x y x     . C. 2 1 9 .ln 9 x y    . D.   2 1 2 1 .9 .ln 9 x y x     . Câu 152: Đạo hàm của hàm số 2  2 x y bằng. A. 2   2 ln 2 x y . B. 2 1 2 ln 2    x y . C.   4 ln 4 x y . D. 2 2 ln 2   x y . Câu 153: Đạo hàm của hàm số 2 x y e   là A. 2 . x y e    B. 2 2 . x y e    C. 2 . x y e     D.   2 2 . x y x e     Câu 154: Tính đạo hàm của hàm số   2x 3 f x e   . A.   2 3 2. x f x e    . B.   2x 3 f x e    . C.   2 3 2. x f x e     . D.   3 2. x f x e    . Câu 155: Đạo hàm của hàm số 2 10 x y  là A. 2 10 .ln10 x B. 2 2 .10 x x C. 2 2 .10 .ln10 x x D. 2 1 log 2  a Câu 156: Đạo hàm của hàm số 2 1 3 x y   là A. 2 1 2.3 x . B. 2 1 3 .ln3 x . C. 2 1 2.3 .ln 2 x . D. 2 1 2.3 .ln3 x . Câu 157: Tính đạo hàm của hàm số 3 5 2021 x y   . A. 3 5 2021 .ln 2021 x y    .B. 3 5 5.2021 .ln 2021 x y     . C. 3 5 2021 x y    . D. 3 5 5.2021 .log 2021 x y     . Câu 158: Đạo hàm của hàm số 2x 2x y   là A.   2 2 2 2 . x x y x      . B.   2 2 2 2 . ln x x y x       . C.   2 2 2 2 . .ln x x y x       . D.   2 2 2 2 .ln x x x y       . Câu 159: Hàm số 2 2 x x y   có đạo hàm là A. 2 2 .ln 2 x x . B. 2 (2 1).2 .ln 2 x x x   . C. 2 2 1 ( ).2 x x x x    . D. 2 (2 1).2 x x x   .
CHUYÊN ĐỀ VII – TOÁN – 11 – ĐẠO HÀM Page 31 Sưu tầm và biên soạn Câu 160: Hàm số 2 3 x x y   có đạo hàm là A.   2 2 1 .3 x x x   . B.   2 2 1 .3 x x x x    . C.   2 2 1 .3 .ln 3 x x x   . D. 2 3 .ln 3 x x . Câu 161: Tính đạo hàm của hàm số 13 x y  A. 13 ln13 x y  B. 1 .13 x y x    C. 13 ln13 x y  D. 13 x y  Câu 162: Tính đạo hàm của hàm số 1 4 x x y   A.   2 1 2 1 ln 2 ' 2 x x y    B.   2 1 2 1 ln 2 ' 2 x x y    C.   2 1 2 1 ln 2 ' 2 x x y    D.   2 1 2 1 ln 2 ' 2 x x y    Câu 163: Hàm số 2 3 2 x x y   có đạo hàm là A.   2 3 2 3 2 ln 2 x x x   . B. 2 3 2 ln 2 x  x . C.   2 3 2 3 2 x x x   . D.   2 2 3 1 3 2 x x x x    . Câu 164: Hàm số 2 3 3 x x y   có đạo hàm là A.   2 3 2 3 .3 x x x   . B. 2 3 3 .ln 3 x  x . C.   2 2 3 1 3 .3 x x x x    . D.   2 3 2 3 .3 .ln 3 x x x   . Câu 165: Đạo hàm của hàm số 3x y = e là A. 3 x y  e . B. 3 .ln 3 x y  e . C. 3 3 x y  e . D. 3 3 x e y  . Câu 166: Đạo hàm của hàm số 3 2 3 x y   là A. 3 2 2 3 .3 x y x   . B. 3 2 3 .3 .ln 3 x y x   . C.   3 2 3 1 3 . 2 .3 x y x x    . D. 3 2 3 .ln 3 x y   . Câu 167: Hàm số   2 2 1 5 x f x   có đạo hàm là A. 2 2 1 2 .5 .ln 5 x x  . B. 2 2 1 4 .5 x x  . C. 2 2 1 4 .5 .ln 5 x x  . D. 2 2 1 5 x  . Câu 168: Tính đạo hàm của hàm số 2 3 2   x y . A. 2 2 2 ln 4    x y . B. 2 4 ln 4    x y . C. 2 2 2 ln16    x y . D. 2 3 2 ln 2    x y . Câu 169: Cho hàm số 2 1 2 x mx y    . Với giá trị nào của tham số m thì y0  ln 2 ? A. 1 2  . B. 1 2 . C. 2 . D. 2 . DẠNG 6. TÍNH ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ LOGARIT Câu 170: Trên khoảng 0;, đạo hàm của hàm số 2 y  log x là A. 1 ln 2 y x   . B. ln 2 y x   . C. 1 y x   . D. 1 2 y x   . Câu 171: Trên khoảng 0;, đạo hàm của hàm số 3 y  log x là A. 3 ' ln 3 y x  . B. 1 ' 2 ln 3 y x  . C. 1 ' ln 3 y x  . D. 3 y ' x  .
CHUYÊN ĐỀ VII – TOÁN – 11 – ĐẠO HÀM Page 32 Sưu tầm và biên soạn Câu 172: Trên khoảng 0;, hàm số 3 y  log x có đạo hàm là: A. ' ln 3 x y  . B. y  x ln 3. C. 1 ln 3 y x   . D. ln 3 y x   . Câu 173: Tìm đạo hàm của hàm số y  log x . A. ln10 y x   B. 1 ln10 y x   C. 1 10ln y x   D. 1 y x   Câu 174: Tính đạo hàm của hàm số y  log2 2x 1 ? A.   1 ' 2 1 ln 2 y x   . B.   2 ' 2 1 ln 2 y x   . C. 2 ' 2 1 y x   . D. 1 ' 2 1 y x   . Câu 175: Hàm số y  ln2x 1 có đạo hàm là A.   2 ln 2 1 y x x    . B. 1 2 1 y x    . C. 2 2 1 y x    . D.   1 2 1 ln 2 y x    . Câu 176: Đạo hàm của hàm số y  log2 2x 1 là A.   1 ' 2 1 ln 2 y x   . B. 1 ' 2 1 y x   . C. 2 2x 1 . D.   2 2x 1 ln 2 . Câu 177: Tính đạo hàm của hàm số y  log2 3x A. 1 ' . ln 4 y x  B. 3 ' . ln 2 y x  C. 1 ' . ln 2 y x  D. 3 ' . ln 4 y x  Câu 178: Đạo hàm của hàm số   2 y  ln 1 x là A. 2 2 1 x x  . B. 2 2 1 x x  . C. 2 1 1 x . D. 2 1 x 1 . Câu 179: Đạo hàm cùa hàm số 4 y  log (2x  5) là A. 1 (2 5)ln 4 y x    . B. 1 (2 5)ln 2 y x    . C. 2ln 4 (2 5) y x    . D.   2 2 5 ln5 y x    . Câu 180: Trên khoảng 1 ; 2       , đạo hàm của hàm số y  log2x 1 là A.   1 2 1 ln10 y x    . B.   2 2 1 ln10 y x    . C. 2 2 1 y x    . D. 1 2 1 y x    . Câu 181: Tính đạo hàm của hàm số y  log2 2x 1 . A.   2 2 1 ln 2 y x    B.   1 2 1 ln 2 y x    C. 2 2 1 y x    D. 1 2 1 y x    Câu 182: Hàm số     2 2 f x  log x  2x có đạo hàm A.   2 ln 2 ' 2x f x x   B.     2 1 ' 2x ln 2 f x x   C.     2 2x 2 ln 2 ' 2x f x x    D.     2 2x 2 ' 2x ln 2 f x x   

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.