Content text LUYỆN TẬP CHUNG_ĐỀ BÀI.pdf
LUYỆN TẬP CHUNG Câu 1: Giải các phương trình sau a) 2 x x - + = 5 6 0 ; b) 3 x + =1 0 Câu 2: Giải các phương trình sau: 1) ( 2)(3 2 ) 0 x x + - = ; 2) (5 1)(1 ) 0 x x + + = 3) 2 x x - + = 3 2 0 ; 4) 3 2 x x x + - - =1 0 Câu 3: Giải phương trình có chứa ẩn số ở mẫu thức: 1) 2 35 15 1 5 2 7 10 x x x x x - = + - - - + 2) 2 8 4 1 10 6 16 60 x x x x x x - ̧ = - - - - + Câu 4: Giải các phương trình sau: 1) 2 2 x n x n x n x 1 2 m n m n m n m n m + - - + = - + + - + - 2) 2 2 2 2 a x x a ab b 3 3 4 b a a b a b - - - + = - + - Câu 5: Giải các phương trình sau: a) 2 2 3 2 7 8 37 9 1 2 1 1 x x x x x x x - + = - - + - - + b) 2 2 2 1 4 3 (3 2 ) (3 2 ) 9 4 x x x - = - + - Câu 6: Giải các phương trình sau: a) 2 4 2 4 1,5 4 3 6 3 0,5 3(2 1) x x x x x x - - = - b) 2 2 3 2 1 4 5 x x x x x x x 2 1 2 2 2 + = + + + + + Câu 7: Tìm nghiệm của phương trình: a) 2 3 2 4 x x x x - + = + - b) 2 2 4(3 2 ) 6 (6 ) y y y y y y - = - - c) 8 5 9 2 y y y y - = + . Câu 8: Giải phương trình sau: 2 2 2 3 12 5 2 3 3 4 . 9 3 3 ax ab b x b x a a b a b b a + + - - = - - + - Câu 9: So sánh các biểu thức sau: a) 3,06 2,05 × và 23,58 : 4,5 1 1 ) 3 5 b + và 1 1 2 5 + c) 1 16 4 8 - và 1 15 4 8 - Câu 10: Cho a b < . Hãy so sánh các số sau: a và b a + - 1; 2 và b a ; 5 - và b a + + 1; 5 và b -1 Câu 11: Cho bất đẳng thức a b > điền dấu > hoặc < vào các ô trống để được bất đẳng thức đúng: a) -7,5a -7,5b b) 0,12a 0,12 b c) a b 5 5