Content text NGÀNH Thương Mai.docx
	
		
44 Cải cách 改革 gǎigé 45 Toàn cầu 全球 quánqiú 46 Khách hàng 消费者 xiāofèi zhě 47 Công nghiệp 产业 chǎnyè 48 Cơ cấu tài chính, tổ chức tài chính 金融机构 jīnróng jīgòu 49 Hồi phục 反弹 fǎntán 50 Lợi nhuận 利润 lìrùn 51 Thông tin 信息 xìnxī 52 Giá cổ phiếu 股价 gǔjià 53 Chi phí, giá thành 成本 chéngběn 54 Đàm phán giá cả 价格谈判 Jiàgé tánpàn 55 Đơn đặt hàng 定单 Dìngdān 56 Đơn đặt hàng dài hạn 长期定单 Chángqí dìngdān 57 Đơn đặt hàng tơ lụa 丝绸定货单 Sīchóu dìnghuò dān 58 Hợp đồng mua hàng 购货合同 Sīchóu dìnghuò dān 59 Hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán Xiāoshòu hétóng