PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text GV_Unit 2_Anh 7_Global Success.docx

Bài tập Tiếng Anh 7 (Global Success) 1 A. VOCABULARY No. Word/ Phrase Type IPA Meaning 1. health (n) /helθ/ sức khỏe 2. healthy (adj) /ˈhelθi/ khỏe mạnh 3. health problems (n. phr.) /helθ ˈprɒbləmz/ các vấn đề về sức khỏe 4. healthy activities (n. phr.) /ˈhelθi ækˈtɪvətiz/ các hoạt động lành mạnh 5. boating (n) /ˈboʊtɪŋ/ việc chèo thuyền 6. go boating (v. phr.) /ɡoʊ ˈboʊtɪŋ/ đi chèo thuyền 7. cycling (n) /ˈsaɪklɪŋ/ việc đạp xe 8. go cycling (v. phr.) /ɡoʊ ˈsaɪklɪŋ/ đi đạp xe 9. exercise (n/v) /ˈeksərsaɪz/ bài tập thể dục/tập thể dục 10. exercising (n) /ˈeksərsaɪzɪŋ/ việc tập thể dục 11. fit (adj) /fɪt/ khỏe mạnh, cân đối 12. keep fit (v. phr.) /kiːp fɪt/ giữ dáng, giữ sức khỏe 13. active (adj) /ˈæktɪv/ năng động 14. activity (n) /ækˈtɪvəti/ hoạt động 15. indoor (adj) /ˈɪndɔːr/ trong nhà 16. outdoor (adj) /ˈaʊtdɔːr/ ngoài trời 17. outdoor activities (n. phr.) /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvətiz/ các hoạt động ngoài trời 18. suncream (n) /ˈsʌnkriːm/ kem chống nắng 19. sunburn (n) /ˈsʌnbɜːrn/ cháy nắng 20. lunch box (n) /ˈlʌntʃ bɒks/ hộp đựng thức ăn trưa 21. dim (adj) /dɪm/ mờ, lờ mờ 22. dim light (n. phr.) /dɪm laɪt/ ánh sáng mờ 23. lip balm (n) /ˈlɪp bɑːm/ son dưỡng môi 24. chapped (adj) /tʃæpt/ nứt nẻ 25. chapped lips (n. phr.) /tʃæpt lɪps/ môi nứt nẻ 26. chapped skin (n. phr.) /tʃæpt skɪn/ da nứt nẻ 27. skin (n) /skɪn/ da 28. skin condition (n. phr.) /skɪn kənˈdɪʃn/ tình trạng da 29. acne (n) /ˈækni/ mụn trứng cá 30. spot (n) /spɒt/ mụn nhỏ, đốm 31. red spots (n. phr.) /red spɒts/ các đốm đỏ, nốt đỏ 32. tofu (n) /ˈtoʊfuː/ đậu phụ 33. soybean (n) /ˈsɔɪbiːn/ đậu nành 34. protein (n) /ˈproʊtiːn/ chất đạm, protein 35. vegetable (n) /ˈvedʒtəbl/ rau củ 36. soft drinks (n. phr.) /sɒft drɪŋks/ nước ngọt 37. affect (v) /əˈfekt/ ảnh hưởng 38. avoid (v) /əˈvɔɪd/ tránh
Bài tập Tiếng Anh 7 (Global Success) 2 39. diet (n) /ˈdaɪət/ chế độ ăn uống 40. vegetarian (n/adj) /ˌvedʒəˈteəriən/ người ăn chay/ăn chay 41. be on a diet (v. phr.) /bi ɒn ə ˈdaɪət/ đang ăn kiêng B. WORD FORM 1. affect (v): ảnh hưởng - affection (n): sự yêu mến, tình cảm - affected (adj): bị ảnh hưởng, giả tạo - affectingly (adv): một cách cảm động 2. avoid (v): tránh - avoidance (n): sự tránh né - avoidable (adj): có thể tránh được - unavoidable (adj): không thể tránh khỏi - unavoidably (adv): một cách không thể tránh khỏi 3. fat (n): chất béo, mỡ - fat (adj): béo, mập - fatten (v): vỗ béo, làm béo - fatty (adj): có nhiều mỡ, béo 4. fit (v): vừa vặn, lắp vào - fit (adj): vừa vặn, khỏe mạnh, cân đối - fitness (n): sự vừa vặn, thể lực, sự khỏe mạnh - fitting (adj): phù hợp, thích hợp - fitly (adv): một cách phù hợp (ít dùng) 5. health (n): sức khỏe - healthy (adj): khỏe mạnh - unhealthy (adj): không khỏe mạnh - healthily (adv): một cách khỏe mạnh - unhealthily (adv): một cách không khỏe mạnh 6. act (v): hành động, diễn xuất - action (n): hành động - activity (n): hoạt động - active (adj): năng động, tích cực - inactive (adj): không năng động, thụ động - actively (adv): một cách năng động - inactively (adv): một cách thụ động 7. differ (v): khác nhau, bất đồng - difference (n): sự khác biệt - different (adj): khác biệt - differently (adv): một cách khác biệt - differential (adj): khác biệt, phân biệt - differentiate (v): phân biệt 8. strengthen (v): củng cố, làm mạnh thêm - strength (n): sức mạnh - strong (adj): mạnh mẽ, khỏe - strongly (adv): một cách mạnh mẽ C. GRAMMAR 1. Simple sentences (Câu đơn) Câu đơn là câu chỉ có 1 mệnh đề chính, gồm có 1 chủ ngữ và 1 động từ hoặc câu có thể có chủ ngữ là 2 danh từ nối bằng "and" hoặc có 2 động từ nối bằng "and" nhưng vẫn là 1 câu đơn. Eg: Linda and Jenny are playing tennis. E.g: The Sun rises (in the East). E.g: He is a teacher. E.g: He likes coffee. E.g: They are looking at the picture.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.