Content text Test 1 - UNIT 1 - GV.docx
TEST 1 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Beyond Boundaries: Stories of Those Redefining Success The redefinition of success goes beyond (1)_________ metrics like wealth and status. Our (2)_________ are transforming global industries at unprecedented speeds. Meet extraordinary individuals, (3)_________ limits and inspiring others worldwide through their journeys. These pioneers offer their expertise (4)_________ young entrepreneurs with great enthusiasm. Every day, they (5)_________ the envelope of possibilities in cutting-edge technological fields. They inspire others (6)_________ transformative change and challenge outdated conventions. Question 1:A. traditionally B. tradition C. traditional D. traditionality Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. traditionally: SAI - Đây là một trạng từ (adverb), mang nghĩa "một cách truyền thống". Tuy nhiên, trong câu này, từ cần điền phải bổ nghĩa cho danh từ “metrics”, nên cần một tính từ (adjective) để miêu tả “metrics”. Do đó, "traditionally" không thể dùng ở đây. B. tradition: SAI - Đây là một danh từ (noun), nghĩa là "truyền thống". Cụm “tradition metrics” không đúng ngữ pháp tiếng Anh và không có nghĩa rõ ràng. Danh từ không thể đứng trước một danh từ khác để bổ nghĩa trong cấu trúc này. C. traditional: ĐÚNG - Đây là một tính từ (adjective), nghĩa là "truyền thống". Cụm “traditional metrics” mang nghĩa là "những thước đo truyền thống", hoàn toàn phù hợp trong ngữ cảnh đang nói đến những tiêu chí như sự giàu có và địa vị. D. traditionality: SAI - Đây là một danh từ (noun) ít phổ biến, nghĩa là "tính truyền thống". Danh từ này không thể đứng ở vị trí cần tính từ trong câu, và cách dùng từ này cũng rất không tự nhiên trong văn viết học thuật hay quảng cáo hiện đại. Tạm Dịch: The redefinition of success goes beyond traditional metrics like wealth and status. (Việc định nghĩa lại thành công vượt ra ngoài những thước đo truyền thống như sự giàu có và địa vị.) Question 2:A. business strategies innovative B. strategies business innovative C. innovative strategies business D. innovative business strategies Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ D. innovative business strategies: ĐÚNG – Cụm từ này tuân theo đúng cấu trúc trong tiếng Anh, trong đó “innovative” là tính từ chỉ đặc điểm, “business” là tính từ chỉ lĩnh vực, và “strategies” là danh từ chính. Đây là trật tự mô tả quen thuộc trong tiếng Anh: tính từ mô tả + tính từ lĩnh vực + danh từ. Cụm “innovative business strategies” có nghĩa là “các chiến lược kinh doanh sáng tạo”, rất phù hợp với ngữ cảnh đang nói về sự thay đổi mạnh mẽ trong các ngành công nghiệp toàn cầu. Cách diễn đạt này vừa chính xác về ngữ pháp, vừa tự nhiên về ngữ nghĩa.