PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text GV UNIT 3 (SỬA ĐÁP ÁN CÂU 2 PHẦN III, 19_8).docx



complete the project on time. B. Grammar Câu Điều Kiện Loại 1 với Động Từ Khuyết Thiếu Trong câu điều kiện loại 1, chúng ta thường sử dụng thì hiện tại đơn trong mệnh đề if và will + động từ nguyên thể trong mệnh đề chính để diễn tả một hành động có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được đáp ứng. Tuy nhiên, bạn có thể thay thế will bằng các động từ khuyết thiếu để thể hiện các sắc thái khác nhau như khả năng, sự cho phép, sự cần thiết, và lời khuyên. Cấu Trúc Câu Điều Kiện Loại 1: ● Mệnh đề if: Thì hiện tại đơn ● Mệnh đề chính: Will + động từ nguyên thể (hoặc các động từ khuyết thiếu) Ví dụ: 1. Khả năng (Can) o Câu chuẩn: If you study hard, you will pass the exam. ▪ (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.) o Sử dụng "can": If you study hard, you can pass the exam. ▪ (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn có thể vượt qua kỳ thi.) o Giải thích: Ở đây, "can" diễn tả khả năng của việc vượt qua kỳ thi nếu bạn học chăm chỉ. 2. Sự cho phép (Can) o Câu chuẩn: If you finish your homework, you will be allowed to go out. ▪ (Nếu bạn hoàn thành bài tập về nhà, bạn sẽ được phép ra ngoài.) o Sử dụng "can": If you finish your homework, you can go out with your friends. ▪ (Nếu bạn hoàn thành bài tập về nhà, bạn có thể ra ngoài với bạn bè.) o Giải thích: "Can" ở đây thể hiện quyền hoặc sự cho phép sau khi hoàn thành công việc. 3. Sự cần thiết (Must) o Câu chuẩn: If you want to stay healthy, you will need to eat a balanced diet. ▪ (Nếu bạn muốn giữ sức khỏe, bạn sẽ cần phải ăn một chế độ ăn uống cân bằng.) o Sử dụng "must": If you want to stay healthy, you must eat a balanced diet. ▪ (Nếu bạn muốn giữ sức khỏe, bạn phải ăn một chế độ ăn uống cân bằng.) o Giải thích: "Must" thể hiện sự cần thiết hoặc yêu cầu để duy trì sức khỏe. 4. Lời khuyên (Should) o Câu chuẩn: If you feel stressed, you will need to take a break. ▪ (Nếu bạn cảm thấy căng thẳng, bạn sẽ cần phải nghỉ ngơi.) o Sử dụng "should": If you feel stressed, you should take a break. ▪ (Nếu bạn cảm thấy căng thẳng, bạn nên nghỉ ngơi.) o Giải thích: "Should" cung cấp lời khuyên về việc làm gì để giảm bớt căng thẳng. 5. Khả năng xảy ra của sự việc (Might) o Câu chuẩn: If it rains, we will stay indoors. ▪ (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở trong nhà.) o Sử dụng "might": If it rains, we might stay indoors. ▪ (Nếu trời mưa, chúng tôi có thể ở trong nhà.) o Giải thích: "Might" thể hiện khả năng có thể xảy ra nếu trời mưa, không chắc chắn như "will". 6. Sự cho phép (May) o Câu chuẩn: If you complete the project, you will be allowed to leave early. ▪ (Nếu bạn hoàn thành dự án, bạn sẽ được phép rời sớm.) o Sử dụng "may": If you complete the project, you may leave early. ▪ (Nếu bạn hoàn thành dự án, bạn có thể rời sớm.) o Giải thích: "May" thể hiện sự cho phép có thể được cấp sau khi hoàn thành nhiệm vụ. 7. Sử dụng "unless" trong câu điều kiện loại 1 Form: ● Unless + S + V1(s/es), S + will + V0 ● Use: o "Unless" có thể thay thế cho "if... not" và vẫn giữ cấu trúc câu điều kiện loại 1. ● Example: o If you don’t work hard, you will fail the exam. ▪ (Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ rớt bài kiểm tra.)

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.